Cho thuê nhà trọ tiếng anh là gì năm 2024

A+ English tin rằng nhiều bạn đọc đã có kinh nghiệm thuê nhà rồi. Nhưng bạn có biết dùng những từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề về thuê nhà chuyên ngành để thuê nhà không? Bài viết này sẽ hỗ trợ, giúp ích cho bạn rất nhiều và bạn có thể thuê nhà dù bất kỳ nơi đâu.

Nội dung chính

1. Tiếng anh giao tiếp về muốn thuê nhà gì đó

I am looking for a _______________ to rent. Tôi muốn thuê _________.

2. Loại nhà ở

A+ giới thiệu từ vựng tiếng anh giao tiếp về thuê nhà. Giúp bạn thuận tiện giao tiếp với người thuê nhà tăng thêm vốn từ vựng nói tiếng anh của bạn.

Room: phòng

flat / apartment: căn hộ

studio flat / studio apartment: căn hộ 1 phòng

detached house: nhà riêng

semi-detached house: nhà liền kề

terraced house: nhà trong dãy nhà

bedsit: nhà trọ ‘terraced house’ là một ngôi nhà trong dãy nhà

3.Giá tiền về tiếng anh giao tiếp về thuê nhà

Khi thuê nhà không thể bỏ qua bước hỏi giá cả. Thêm vào bộ tài liệu tiếng anh của bạn thật sự cần thiết trong đời sống bản thân.

How much is the rent per month? Giá thuê nhà hàng tháng là bao nhiêu?

Are utilities included? Đã bao gồm các tiện ích chưa?

How much is the deposit? Tiền đặt cọc là bao nhiêu?

When can I come for a viewing? Khi nào tôi có thể đến xem nhà?

4. Tình trạng căn hộ

The apartment is ________________? Hỏi căn hộ có đầy đủ đồ đạc hay không

Furnished: đầy đủ đồ đạc

Unfurnished: không có đồ đạc

Are pets allowed? Có cho phép thú cưng hay không?

How can I switch the energy supplier? Tôi có thể đổi nhà cung cấp năng lượng không?

How many other tenants are living in the apartment? Có bao nhiêu người sống trong căn hộ này?

How many viewings has it had? Có bao nhiêu người đã đến xem nhà?

Can I see electrical and gas installation checks/reports? Tôi có thể xem giấy tờ về điện và gas hay không?

How long is the lease? Thời hạn thuê nhà là bao lâu?

Have there been any neighbor disputes? Đã bao giờ có trục trặc giữa những người hàng xóm chưa?

What renovations have been done? Nhà đã cải tạo những gì

How old is the boiler and when was it last inspected? Lò hơi đã cũ chưa và lần gần đây nhất nó được kiểm tra là khi nào?

When was it last rewired? Lần mắc lại dây điện gần đây nhất là khi nào?

Who lives upstairs/downstairs/next door? Ai sống ở tầng trên/ tầng dưới/ bên cạnh?

Is there a parking space included? Có bãi đỗ xe không?

Has anyone ever been murdered here? Có ai đã từng bị sát hại ở đây chưa?

5. Cơ sở vật chất

Hỏi xem các cơ sở vật chất có hoạt động tốt không – Does ___________ work? (__________ có hoạt động tốt không?)

the plumbing: hệ thống ống nước

the heating: hệ thống sưởi

Is the landlord in charge of doing repairs? Chủ nhà có chịu trách nhiệm sửa chữa không?

Where are the gas and electricity meters? Ga và đồng hồ điện ở đâu?

Do you have any instruction manuals or warranties on electrical items? Bạn có hướng dẫn sử dụng và bảo hành của những mặt hàng điện tử hay không?

Who supplies the energy, broadband and home phone? Đơn vị nào cung cấp các nguồn năng lượng, cáp quang và điện thoại nhà?

Where is the thermostat? Điều nhiệt ở đâu?

Can I see the gas safety certificate? Tôi có thể xem giấy chứng nhận an toàn ga được không?

6. Môi trường sống xung quanh và giao thông

Is the apartment close to public transportation? Căn hộ có gần trạm dừng phương tiện công cộng không?

How far from the bus is it? / How close to the subway is it? Trạm xe buýt cách đây bao xa? / Ga tàu điện ngầm cách đây bao xa?

Is it closed to hospital/university/supermarket/store? Có gần bệnh viện / trường học / siêu thị / cửa hàng không?

What kind of neighborhood is it? Môi trường sống xung quanh đó thế nào?

7. Hợp đồng thuê nhà

What is the duration of the lease? Thời hạn của hợp đồng thuê nhà là bao lâu?

When can I move in? Khi nào tôi có thể chuyển đến ở?

When do I pay the rent? Khi nào tôi phải trả tiền thuê?

7. Các cụm từ thường gặp trong tiếng anh giao tiếp về thuê nhà

Từ vựng cơ bản tỏng hợp đồng bạn cần biết. Nhằm tăng vốn từ vựng và đọc hợp đồng kỹ càng. Bên cạnh đó, muốn cải thiện tiếng anh nên đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh học tiếng anh để nâng cao tiếng anh bản thân.

Hợp đồng cho thuê

deposit: tiền đặt cọc

lease: hợp đồng cho thuê

landlord: chủ nhà

tenant: người thuê

Tình trạng nhà

cable ready: truyền hình cáp đã được kết nối sẵn trong mỗi thiết bị

covered parking/underground parking: bãi đậu xe có mái che / hầm để xe

laundry room/laundromat: tiệm giặt ủi công cộng / tiệm giặt ủi tự động

coin operated laundry machines: máy giặt hoạt động bằng đồng xu

fully furnished: đầy đủ nội thất

leasing office: văn phòng cho thuê

Hy vọng bài viết tiếng anh giao tiếp về chủ đề thuê nhà của A+ English này sẽ giúp ích trong cuộc sống của bạn. Nhanh tay lưu lại vào cuốn cẩm nang học tiếng Anh của bạn và ôn luyện thường xuyên để mau chóng thành thạo tiếng Anh giao tiếp.

Rent và lease khác nhau như thế nào?

Rent mang nghĩa thuê ngắn hạn như vài ngày hay 1, 2 tuần. Hợp đồng “rent” đơn giản hơn “lease” và ít mang tính ràng buộc. Có thể hiểu đơn giản "lease a house, house for lease" là thuê nhà dài hạn; "house for rent" là nhà cho thuê ngắn hạn. Hire mang nghĩa thuê, mướn ai làm gì và trả lương hay tiền công cho người ấy.

Thuê nhà ở tiếng Anh là gì?

Thuê nhà (Renting a house) là một tình huống khá phổ biến trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt đối với những người làm việc hoặc học tập xa gia đình.

Người thuê nhà là gì?

Người thuê nhà là người trả tiền định kỳ để sử dụng căn hộ hoặc tài sản bất động sản của người khác trong 1 thời gian nhất định.

Thuê trong tiếng Anh là gì?

- Thuê (Hire) là mướn ai làm gì và trả lương hay tiền công cho người ấy.