Người học nên tham khảo tài liệu học tập ngoài như nguồn sách, nguồn trang web và các ứng dụng cho việc tra cứu và học tập. Show
Ngành nhân sự tiếng Anh là gì?Ngành nhân sự tiếng Anh là Human Resource Management (HRM) - Quản lý nguồn nhân lực, chuyên phụ trách hoạt động tuyển dụng, thuê, triển khai và quản lý nhân viên của một tổ chức. Mục tiêu lớn nhất của ngành này là giúp công ty/tổ chức đạt được mục tiêu thông qua con người. Chức năng chính của bộ phận HR gồm: Từ vựng Dịch nghĩa job design and job analysis thiết kế công việc và phân tích công việc recruitment/ hiring and selection tuyển dụng và tuyển chọn training and development đào tạo và phát triển compensation and benefits lương thưởng và phúc lợi performance management quản lý hiệu suất managerial relations quan hệ cấp quản lý labour relations quan hệ lao động Xem thêm: Từ vựng về đời sống công sở. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sựCác từ vựng ngành nhân sự thông dụngTừ vựng (Vocabulary) Từ loại (Part of Speech) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Ability n. /əˈbɪləti/ Khả năng Absence n. /ˈæbsəns/ Vắng mặt Accountable adj. /əˈkaʊntəbl̩/ Có trách nhiệm Adaptive n. /əˈdæptɪv/ Thích nghi Apply v. /əˈplaɪ/ Ứng tuyển Appraisal n. /əˈpreɪzl̩/ Đánh giá Asset n. /ˈæset/ Tài sản Attrition n. /əˈtrɪʃn̩/ Sự hao lực lượng lao động Authoritarian adj. /ɔ:ˌθɒrɪˈteəriən/ Độc đoán Autonomous adj. /ɔːˈtɒnəməs/ Tự chủ, chủ động Bias n. /ˈbaɪəs/ Thành kiến Board interview / Panel interview n. /bɔːdˈɪntəvjuːˈpænl̩ˈɪntəvjuː/ Phỏng vấn hội đồng Breach n. /briːtʃ/ Sự vi phạm kỷ luật Briefing n. /ˈbriːfɪŋ/ bản tóm tắt ngắn gọn (cho cuộc họp, hội thảo,....) Candidate n. /ˈkændɪdət/ Ứng viên Cash flow n. /kæʃfləʊ/ Dòng tiền Close v. /kləʊz/ Đóng Cohesion n. /kəʊˈhiːʒn̩/ Sự gắn kết Compulsory adj. /kəmˈpʌlsəri/ Bắt buộc Conduct n. /kənˈdʌkt/ Ứng xử Confidential adj. /ˌkɒnfɪˈdenʃl̩/ Bảo mật Credible adj. /ˈkredəbl̩/ Đáng tin cậy Cut v. /kʌt/ Cắt giảm Diploma n. /dɪˈpləʊmə/ Bằng cấp Discrimination n. /dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn̩/ Phân biệt Dismiss v. /dɪzˈmɪs/ Chấm dứt hợp tác với ai, loại bỏ ai Doable adj. /ˈduːəbəl/ Có thể làm được Draw up pv. /drɔːrʌp/ Soạn thảo (1 hợp đồng hoặc kế hoạch) Enrolment n. /ɪnˈrəʊlmənt/ Ghi danh Ethical adj. /ˈeθɪkl̩/ Đạo đức Evaluate v. /ɪˈvæljʊeɪt/ Đánh giá Expertise n. /ˌekspɜːˈtiːz/ Chuyên môn Fall behind pv. /fɔːlbɪˈhaɪnd/ Tụt hậu Fill in for someone pv. /fɪlɪnfəˈsʌmwʌn/ Điền cho ai đó Fire v. /ˈfaɪə/ Sa thải Foster v. /ˈfɒstə/ Nuôi dưỡng Framework n. /ˈfreɪmwɜːk/ Khuôn khổ, khung tham chiếu Ground-rule n. /graʊndruːl/ Quy tắc cơ bản Group interview n. /ɡruːpˈɪntəvjuː/ Phỏng vấn nhóm Impact v. /ɪmˈpækt/ Tác động Incentive n. /ɪnˈsentɪv/ Phần thưởng nhằm khuyến khích Innovation n. /ˌɪnəˈveɪʃn̩/ Sự đổi mới Interview n. /ˈɪntəvjuː/ Phỏng vấn Jargon n. /ˈdʒɑːɡən/ Biệt ngữ Job description n. /dʒɒbdɪˈskrɪpʃn̩/ Bản mô tả công việc Job specification n. /dʒɒbˌspesɪfɪˈkeɪʃn̩/ Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc Job title n. /dʒɒbˈtaɪtl̩/ Chức danh công việc Key job n. /kiːdʒɒb/ Công việc chủ yếu Knowledge n. /ˈnɒlɪdʒ/ Kiến thức Launch n. /lɔːntʃ/ Ra mắt Milestone n. /ˈmaɪlstəʊn/ Cột mốc Misconduct n. /ˌmɪskənˈdʌkt/ Hành vi sai trái One-on-one interview n. /wʌnˈɒnwʌnˈɪntəvjuː/ Phỏng vấn cá nhân Outsource v. /ˌɑːwtˈsɔːs/ Thuê ngoài Overtime n. /ˈəʊvətaɪm/ Tăng ca Payroll n. /ˈpeɪrəʊl/ Lương bổng Position n. /pəˈzɪʃn̩/ Chức vụ Probation period n. /prəˈbeɪʃn̩ˈpɪərɪəd/ Thời gian thử việc Promotion n. /prəˈməʊʃn̩/ Sự thăng tiến Recruit v. /rɪˈkruːt/ Tuyển dụng Redundant adj. /rɪˈdʌndənt/ Dư thừa Remuneration n. /rɪˌmjuːnəˈreɪʃn̩/ Thù lao Resign v. /rɪˈzaɪn/ Từ chức Résumé / Curriculum vitae(C.V) n. /ˈrezjuːmeɪkəˌrɪkjʊləmˈvi:taɪsiː/ Sơ yếu lý lịch Salary n. /ˈsæləri/ Lương Seniority n. /ˌsiːnɪˈɒrɪti/ Thâm niên Set the benchmark c /setðəˈbentʃmɑːk/ Đặt điểm chuẩn Shortage n. /ˈʃɔːtɪdʒ/ Sự thiếu hụt Soft skills n. /sɒftskɪlz/ Kỹ năng mềm Staff retention n. /ˈstɑ:frɪˈtenʃn̩/ Giữ chân nhân viên Stakeholder n. /ˈsteɪkhəʊldə/ Cổ đông Supplier n. /səˈplaɪə/ Nhà cung cấp Systematic adj. /ˌsɪstəˈmætɪk/ Có hệ thống Takeover n. /ˈteɪkəʊvə/ Đảm nhận Task / Duty n. /ˈtɑ:skˈdjuːti/ Nhiệm vụ, phận sự Turn down pv. /ˈtɜ:n daun/ Từ chối Vacancy n. /ˈveɪkənsi/ Vị trí tuyển dụng Wage n. /weɪdʒ/ Tiền công Work environment n. /ˈwɜ:kɪnˈvaɪərənmənt/ Môi trường làm việc Xem thêm: Từ vựng về mối quan hệ. Từ vựng về các mối quan hệ giữa các vị trí trong một công tyTừ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Human resources /ˈhjuːmən rɪˈzɔːsɪz/ Ngành nhân sự Personnel /ˌpɜːsəˈnel/ Nhân sự / bộ phận nhân s Department / Room / Division /dɪˈpɑːtmənt / ru:m / dɪˈvɪʒn̩/ Bộ phận Head of department /hed əv dɪˈpɑːtmənt/ Trưởng phòng Director /dɪˈrektə/ Giám đốc / trưởng bộ phận HR manager /ˈeɪtʃɑː 'mænɪdʒə/ Trưởng phòng nhân sự Staff / Employee /ˈstɑ:fˌemploɪˈiː/ Nhân viên văn phòng Personnel officer /ˌpɜːsəˈnelˈɒfɪsə/ Nhân viên nhân sự Intern /ɪnˈtɜːn/ Nhân viên thực tập Trainee /treɪˈniː/ Nhân viên thử việc Executive /ɪɡˈzekjʊtɪv/ Chuyên viên Graduate /ˈɡrædʒʊeɪt/ Sinh viên mới ra trường Career employee /kəˈrɪərˌemploɪˈiː/ Nhân viên biên chế Daily worker /ˈdeɪliˈwɜːkə/ Công nhân làm theo công nhật Contractual employee /kənˈtræktʃʊəlˌemploɪˈiː/ Nhân viên hợp đồng Self- employed workers /selfɪmˈploɪdˈwɜːkəz/ Nhân viên tự do Former employee /ˈfɔːmərˌemploɪˈiː/ Cựu nhân viên Colleague / Peers /ˈkɒliːɡpɪəz/ Đồng nghiệp Administrator cadre / High rank cadre /ədˈmɪnɪstreɪtəˈkɑːdəˌhaɪræŋkˈkɑːdə/ Cán bộ quản trị cấp cao Leader /ˈliːdə/ Lãnh đạo Subordinate /səˈbɔːdɪneɪt/ Cấp dưới Full-time employee /fʊlˈtaɪmˌemploɪˈiː/ Nhân viên toàn thời gian Part-time employee /ˈpɑːttaɪmˌemploɪˈiː/ Nhân viên bán thời gian Những vị trí thường gặp trong phòng nhân sựTừ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) HR assistant /ˈeɪtʃɑːrəˈsɪstənt/ Thư ký phòng nhân sự HR business partner /ˈeɪtʃɑːˈbɪznəsˈpɑːtnə/ Đối tác nhân sự chiến lược kinh doanh HR manager /ˈeɪtʃɑːˈmænɪdʒə/ Giám đốc nhân sự Recruiter /rɪˈkruːtə/ Người tuyển dụng Recruiting coordinator /rɪˈkruːtɪŋkəʊˈɔːdɪneɪtə/ Điều phối viên tuyển dụng Recruiting manager /rɪˈkruːtɪŋˈmænɪdʒə/ Quản lý tuyển dụng Compensation specialist/manager /ˌkɒmpenˈseɪʃn̩ˈspeʃəlɪst /ˈmænɪdʒə/ Chuyên gia/quản lý phúc lợi Benefits specialist/manager /ˈbenɪfɪtsˈspeʃəlɪst / ˈmænɪdʒə/ Chuyên gia/quản lý lương thưởng Talent management specialist/manager /ˈtæləntˈmænɪdʒməntˈspeʃəlɪstˈmænɪdʒə/ Chuyên gia/quản lý tài năng Learning and development specialist/manager /ˈlɜːnɪŋənddɪˈveləpməntˈspeʃəlɪstˈmænɪdʒə/ Chuyên gia/quản lý học tập và phát triển HR technology/process project program manager /ˈeɪtʃɑːtekˈnɒlədʒiˈ/ prəʊsɪsˈprɒdʒektˈprəʊɡræmˈmænɪdʒə/ Quản lý chương trình dự án công nghệ/quy trình nhân sự HR analytics specialist/manager /ˈeɪtʃɑːrˌænəˈlɪtɪksˈspeʃəlɪstˈmænɪdʒə/ Chuyên gia/quản lý phân tích nhân sự Những từ và cụm từ tiếng Anh chỉ chế độ đãi ngộ / lươngTừ vựng (Vocabulary) Phát âm (Pronunciation) Nghĩa (Meaning) Absent from work /æbˈsentfrəmˈwɜːk/ Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn) Allowances /əˈlaʊənsɪz/ Trợ cấp Annual adjustment /ˈænjuələˈdʒʌstmənt/ Điều chỉnh hàng năm Annual leave /ˈænjuəlliːv/ Nghỉ phép thường niên Apprenticeship training /əˈprentɪʃɪpˈtreɪnɪŋ/ Đào tạo học nghề Award / Reward / Gratification / Bonus /əˈwɔːdrɪˈwɔːdˌɡrætɪfɪˈkeɪʃn̩ˈbəʊnəs/ Thưởng, tiền thưởng Benchmark job /ˈbentʃmɑːkdʒɒb/ Công việc chuẩn để tính lương Benefits /ˈbenɪfɪts/ Phúc lợi Collective agreement /kəˈlektɪvəˈɡriːmənt/ Thỏa ước tập thể Commission /kəˈmɪʃn̩/ Hoa hồng Compensation /ˌkɒmpenˈseɪʃn̩/ Lương bổng / Đền bù Compensation equity /ˌkɒmpenˈseɪʃn̩ˈekwɪti/ Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ Cost of living /kɒstəvˈlɪvɪŋ/ Chi phí sinh hoạt Death in service compensation /ˈdeθɪnˌsɜ:vɪsˌkɒmpenˈseɪʃn̩/ Bồi thường tử tuất Early retirement /ˌɜ:lirɪˈtaɪəmənt/ Về hưu non Education assistance /ˌedʒʊˈkeɪʃn̩əˈsɪstəns/ Trợ cấp giáo dục Family benefits /ˈfæmliˈbenɪfɪts/ Trợ cấp gia đình Going rate / Wage/ Prevailing rate /ˌgəʊɪŋreɪtˈ/ weɪdʒ / prɪˈveɪlɪŋreɪt/ Mức lương hiện hành Gross salary /ɡrəʊsˈsæləri/ Lương gộp (chưa trừ) Hazard pay /ˈhæzədpeɪ/ Tiền trợ cấp nguy hiểm Holiday leave /ˈhɒlədiliːv/ Nghỉ lễ có hưởng lương Incentive payment /ɪnˈsentɪvˈpeɪmənt/ Trả lương kích thích lao động Income /ˈɪnkʌm/ Thu nhập Individual incentive payment /ˌɪndɪˈvɪdʒʊəlɪnˈsentɪvˈpeɪmənt/ Trả lương theo cá nhân Job pricing /dʒɒbˈpraɪsɪŋ/ Ấn định mức trả lương Labor agreement /ˈleɪbərəˈɡriːmənt/ Thỏa ước lao động Layoff /ˈleɪˌɒf/ Tạm cho nghỉ việc (do không có việc làm) Leave / Leave of absence /ˈli:v /ˈli:vəvˈæbsəns/ Nghỉ phép Life insurance /laif ɪnˈʃʊərəns/ Bảo hiểm nhân thọ Maternity leave /məˈtɜːnɪtiliːv/ Nghỉ chế độ thai sản Medical benefits /ˈmedɪkl̩ˈbenɪfɪts/ Trợ cấp y tế Moving expenses /ˈmuːvɪŋɪkˈspensɪz/ Chi phí đi lại Net salary /netˈsæləri/ Lương thực nhận Non-financial compensation /ˌnɒnfaɪˈnænʃl̩ˌkɒmpenˈseɪʃn̩/ Lương bổng đãi ngộ phi tài chính Outstanding staff /ˌaʊtˈstændɪŋstɑːf/ Nhân viên xuất sắc Paid absences /peɪdˈæbsənsɪz/ Vắng mặt vẫn được trả tiền Paid leave /peɪdliːv/ Nghỉ phép có lương Pay /peɪ/ Trả lương Pay grades /ˈpeɪɡreɪdz/ Ngạch / hạng lương Pay ranges /ˈpeɪˈreɪndʒɪz/ Bậc lương Pay rate /ˈpeɪreɪt/ Mức lương Payroll / Pay sheet /ˈpeɪrəʊlˈpeɪʃiːt/ Bảng lương Pay scale /ˈpeɪskeɪl/ Thang lương Payday /ˈpeɪdeɪ/ Ngày phát lương Pay-slip /ˈpeɪslɪp/ Phiếu lương Payment for time not worked /ˈpeɪmənt fəˈtaɪmnɒtˈwɜːkt/ Trả lương trong thời gian không làm việc Pension /ˈpenʃn̩/ Lương hưu Physical examination /ˈfɪzɪkl̩ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn̩/ Khám sức khỏe Piecework payment /ˈpiːswɜːkˈpeɪmənt/ Trả lương khoán sản phẩm Premium pay /ˈpriːmɪəmpeɪ/ Tiền trợ cấp độc hại Promotion /prəˈməʊʃn̩/ Thăng chức Retire /rɪˈtaɪə/ Nghỉ hưu Salary advances /ˈsæləriədˈvɑːnsɪz/ Lương tạm ứng Services and benefits /ˈsɜːvɪsɪzəndˈbenɪfɪts/ Dịch vụ và phúc lợi Sick leaves /sɪkliːvz/ Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương Social assistance /ˈsəʊʃləˈsɪstəns/ Trợ cấp xã hội Social security /ˈsəʊʃlsɪˈkjʊərɪti/ An sinh xã hội Starting salary /ˈstɑ:tɪŋˈsæləri/ Lương khởi điểm Time payment /ˈtaɪmˈpeɪmənt/ Trả lương theo thời gian Travel benefits /ˈtrævlˈbenɪfɪts/ Trợ cấp đi đường Unemployment benefits /ˌʌnɪmˈploɪmənt/ Trợ cấp thất nghiệp Wage /weɪdʒ/ Lương công nhật Worker’s compensation /ˈwɜːkəzˌkɒmpenˈseɪʃn̩/ Đền bù do ốm đau / tai nạn giao thông Xem thêm: Từ vựng về máy tính và mạng. Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành nhân sựThuật ngữ Từ đầy đủ Nghĩa AAR After Action Review Đánh giá sau hành động ATS Applicant Tracking System Hệ thống theo dõi ứng viên CTO Compensatory Time Off Thời gian nghỉ bù EAP Employee Assistance Program Chương trình hỗ trợ nhân viên EBS Employee Benefits Security Bảo mật quyền lợi nhân viên EDP Employee Development Plan Kế hoạch phát triển nhân viên EE Employee Nhân viên EOB Explanation of Benefits Giải thích lợi ích FMLA Family and Medical Leave Act Đạo luật Nghỉ phép Do đau ốm / Lý do Gia đình FTE Full–Time Equivalent Tương đương toàn thời gian HMO Health Maintenance Organization Tổ chức duy trì sức khỏe HRD Human Resources Development Phát triển nguồn nhân lực HRLY Hourly Hàng giờ JD Job Description Mô tả công việc KPI Key Performance Indicators Các chỉ số đo lường hiệu quả công việc KPM Key Performance Measures Các thước đo hiệu quả công việc chính KSA's Knowledge, Skills, Abilities Kiến thức, Kỹ năng, Khả năng LMS Learning Management System Hệ thống quản lý học tập LOA Leave of Absence Nghỉ phép LWOP Leave Without Pay Phép Nghỉ Đặc Biệt Không Trả Lương LWP Leave With Pay Phép Nghỉ Đặc Biệt có Trả Lương MOP Measure Of Performance Đo lường hiệu suất PT Part Time Bán thời gian QWI Quarterly Workforce Indicators Chỉ số lực lượng lao động hàng quý TSP Thrift Savings Plan Kế hoạch tiết kiệm Những nguồn học từ vựng tiếng Anh ngành nhân sựCác đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành nhân sựNgoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các tổ chức đào tạo ngành nhân sự, người học có thể tham khảo một số đầu sách giúp cải thiện từ vựng đồng thời kiến thức tiếng Anh chuyên ngành nhân sự sau:
Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành nhân sựMột số ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành nhân sự hỗ trợ học viên trong quá trình học gồm:
Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành nhân sựMột số trang web giúp người học trau dồi kiến thức chuyên ngành nhân sự và tiếng Anh:
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành nhân sựMột số mẫu câu hỏi phỏng vấn
(Xin vui lòng cho tôi biết một vài điều về bản thân bạn.) Why do you want this job? / Why do you want to work here? (Tại sao bạn muốn công việc này? / Tại sao bạn muốn làm việc ở đây?)
(Bạn thích làm việc độc lập hay theo nhóm?)
(Bạn đối phó với các tình huống căng thẳng như thế nào?)
(Bạn thích loại môi trường làm việc nào?)
(Làm thế nào bạn biết đến vị trí này?)
(Thế mạnh của bạn là gì? Điểm yếu của bạn là gì?)
(Bạn có sẵn lòng di chuyển vì công việc?) Một số mẫu câu khác
Bài tập vận dụngBài 1: Điền từ vào chỗ trồng: may be required - will be discussed - can be found - are entitled to - notified in writing - are expected
Bài 2: Dịch nghĩa các từ sau:
Đáp án: Bài 1
Bài 2:
Tổng kếtNhư vậy, bài viết vừa chia sẻ với người học tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự. Cùng với danh sách từ vựng là tổng hợp các nguồn tài liệu quý giá, giúp người học có thể chủ động tự đào sâu vào kiến thức ngành nhân sự bằng tiếng Anh. Với nguồn tài liệu cô đọng này, tác giả bài viết hy vọng sẽ giúp người học nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru từ vựng tiếng anh chuyên ngành này. |