Chủ tọa cuộc họp tiếng anh là gì năm 2024

  • mạt chủ: emperor mo
  • chủ trại: Từ điển kinh doanhfarmerchủ trại tự canh tác (không thuê mướn người)dirt farmerCụm từchủ trại gia súcrancher
  • cạc chủ: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: toán & tinmaster card

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • a person who presides over a meeting; chairman chairman (n.) : người điều khiển một cuộc họp; chủ toạ
  • To elect the President and Secretary. cử chủ toạ và thư ký to elect the chairman and the secretary
  • At the First Council of Nicaea in 325, Ngài chủ toạ Công đồng Chung đầu tiên ở Nicaea năm 325,
  • Put before; "I submit to you that the accused is guilty". Chủ toạ vặn lại: “Cháu Tuyền có lỗi gì với bị cáo?
  • The First Council of Nicaea in 325, Ngài chủ toạ Công đồng Chung đầu tiên ở Nicaea năm 325,

Những từ khác

  1. "chủ thể và khách thể" Anh
  2. "chủ tiệc" Anh
  3. "chủ tiệm" Anh
  4. "chủ tiệm (nhỏ)" Anh
  5. "chủ tiệm cầm đồ" Anh
  6. "chủ toạ một cuộc họp" Anh
  7. "chủ trang viên" Anh
  8. "chủ trái phiếu" Anh
  9. "chủ trên danh nghĩa" Anh
  10. "chủ tiệm (nhỏ)" Anh
  11. "chủ tiệm cầm đồ" Anh
  12. "chủ toạ một cuộc họp" Anh
  13. "chủ trang viên" Anh

và Toà án huyện có thể là một trong ba loại của các thẩm phán: thẩm phán chuyên nghiệp, nằm thẩm phán hoặc đồng giám khảo.

Judges presiding over appeal and district courts can be one of three types of judges: professional judges, lay judges or co-judges.

Nhiệm vụ của chủ tọa là nhận tất cả các thành viên FOMC trên trang giống hệt nhau khi bỏ phiếu.

The task of the chair is to receive all the FOMC members on the identical page when voting.

Đại hội đồng cổ đông bầu một hoặc một số người vào bankiểm phiếu theo đề nghị của chủ tọa cuộc họp;

D/ The General Meeting of Shareholders shall elect one or a number of persons to thevote counting committee at the proposal of the meeting chairperson;

Khả năng lật ngược phán quyết về mức độ liên quan không phải là mộtsự cho phép toàn quyền để phủ quyết mọi hành động của“ Viên chức Chủ tọa”.

The ability to overturn a ruling on relevance is not agrant of total authority to overrule every act of the presiding officer.

Hoàng thân Maharaja người chủ tọa ngày hôm qua trong cuộc thảo luận nói về sự nghèo đói của Ấn Độ.

His Highness the Maharaja who presided yesterday over our deliberations spoke about the poverty of India.

Tuy nhiên, chủ tọa thường chỉ đạo cuộc tranh luận trong các giai đoạn của câu hỏi và các cuộc tranh luận quan trọng nhất.

However, the Speaker usually presides over Question Period and over the most important debates. The Speaker controls debates by calling on members to speak.

Bà chủ tọa vụ án có tên là Yomagate, người đã buộc tội Amira Yoma( es)- vợ của Tổng thống- rửa tiền từ buôn bán ma túy.

She presided over the case known as Yomagate, which accused Amira Yoma- the President's wife- of laundering money from drug trafficking.

Theo cách này, họ có thể được xem như là một chủ tọa hơn là một nhà độc tài.

In this way, they can be seen as a chairperson rather than a dictator.

Ông đã có mặt tại TPC trong 80 hội nghị quốc tế,và trọng tài và chủ tọa phiên cho nhiều tạp chí/ hội nghị.

He was on the TPC for 80+ international conferences,and referee and session chair for numerous journals/conferences.

Tổng thống( TT) Pháp Nicolas Sarkozy, chủ tọa hội nghị, cũng nhấn mạnh sự cần thiết của hòa giải và tha thứ.

French President Nicolas Sarkozy, who chaired the meeting, stressed the need for"reconciliation and forgiveness".

Trong thời hiện đại,Phó Tổng thống hiếm khi chủ tọa các vấn đề hàng ngày tại Thượng viện;

In modern times, the Vice President rarely presides over day-to-day matters in the Senate;

Tổng thư ký chủ tọa phòng họp ở phiên họp đầu tiên sau cuộc bầu cử và được bầu bởi đa số thành viên.

The secretary general presides over the chamber at the first legislative session after an election, and is elected by a majority of the members.

Buổi lễ được chủ tọa bởi Ðại Sư Xue Cheng, phó chủ tịch Hiệp hội Phật Giáo Trung Quốc.

The ceremony was chaired by Master Monk Xue Cheng, vice president of the China Buddhist Association.

Bà Sarah Baashan, một nhà ngoại giao Ảrập Xêút- chủ tọa cuộc họp mà Syria đã phát biểu cho biết bà hoan nghênh" tin tốt lành này".

Sarah Baashan, a Saudi diplomat chairing the meeting at which Syria spoke, told the session she welcomed the"good news".

Trong thời hiện đại,Phó Tổng thống hiếm khi chủ tọa các vấn đề hàng ngày tại Thượng viện;

The vice president would preside regularly over Senate proceedings, but in modern times, the vice president rarely presides over day-to-day matters in the Senate;

Ông chủ tọa cả hai ủy ban này và cả trái phiếu được thông qua với nhiều lợi nhuận.

He chaired both committees and both bonds passed by wide margins.

Cùng với các vị thần khác, bà đã giúp tạo ra đứa trẻ trong bụng mẹ và chủ tọa về sự ra đời trong khả năng bà mụ….

Together with other gods she assisted in fashioning the child in the womb and presided over the birth in her capacity as midwife.

Ông chủ tọa nhóm cộng tác Hoover về Military History and Contemporary Conflict và cũng là tổng biên tập của trang trên Liên Mạng Hoover với tên gọi là Strategika.

He chairs the Hoover working group on Military History and Contemporary Conflict as well as being the general editor of the Hoover online journal, Strategika.

Chủ tọa dịch tiếng Anh là gì?

- host (chủ tọa) He spends most of his time being a host at local events. (Anh ấy dành phần lớn thời gian làm chủ tọa tại các sự kiện địa phương.) - announcer (phát thanh viên): The station announcer warned us that the train was running late.

Người thư ký tiếng Anh là gì?

- secretary (thư ký), thường ngồi bàn giấy: His secretary was instructed to cancel all his appointments tomorrow. (Anh ta đã chỉ định thư ký hủy bỏ tất cả các cuộc họp vào ngày mai.)

Hộp tiếng Anh là gì?

box noun (CONTAINER)

Nhân viên tiếng Anh gọi là gì?

“Staff” chỉ nhân viên của một tổ chức, công ty. Từ “employee” thường nằm trong một số cụm từ có nghĩa liên quan đến nhân sự công ty, ví dụ như: embassy employee: nhân viên sứ quán. employee benefits: trợ cấp công nhân viên chức.