Chamber nghĩa là gì

@chamber /tʃeimbə/* danh từ– buồng, phòng; buồng ngủ– (số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ– (số nhiều) phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà– (Chamber) phòng, viện!chamber of commerce– phòng thương mại!the chamber of deputies– hạ nghị viện– khoang (trong máy…); hốc (mắt); ổ đạn (súng lục)– chậu đái đêm, cái bô ((cũng) chamber pot)* ngoại động từ– bỏ vào phòng, nhốt vào phòng

– (kỹ thuật) khoan rỗng, khoét thành hốc

@chamber– (Tech) buồng, phòng, hộp,

chamber

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chamber


Phát âm : /'tʃeimbə/

+ danh từ

  • buồng, phòng; buồng ngủ
  • (số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ
  • (số nhiều) phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà
  • (Chamber) phòng, viện
  • chamber of commerce
    • phòng thương mại
  • the chamber of deputies
    • hạ nghị viện
    • khoang (trong máy...); hốc (mắt); ổ đạn (súng lục)
    • chậu đái đêm, cái bô ((cũng) chamber pot)

+ ngoại động từ

  • bỏ vào phòng, nhốt vào phòng
  • (kỹ thuật) khoan rỗng, khoét thành hốc

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    bedroom sleeping room sleeping accommodation bedchamber

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chamber"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "chamber":
    camber chamber chamfer comber cucumber cumber cmbr
  • Những từ có chứa "chamber":
    air-chamber antechamber audience-chamber chamber chamber concert chamber counsel chamber music chamber of horrors chamber orchestra chamber-maid more...
  • Những từ có chứa "chamber" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    đuốc hoa thâm cung phòng thương mại viện bô nghị viện phòng buồng âm nhạc ca trù

Lượt xem: 357


Từ: chamber

/'tʃeimbə/

  • danh từ

    buồng, phòng; buồng ngủ

  • (số nhiều) nhà có sẵn đồ đạc cho đàn ông chưa vợ

  • (số nhiều) phòng luật sư; phòng làm việc của thẩm phán, phòng làm việc của quan toà

  • (Chamber) phòng, viện

  • khoang (trong máy...); hốc (mắt); ổ đạn (súng lục)

  • chậu đái đêm, cái bô ((cũng) chamber pot)

  • động từ

    bỏ vào phòng, nhốt vào phòng

  • (kỹ thuật) khoan rỗng, khoét thành hốc

    Cụm từ/thành ngữ

    chamber of commerce

    phòng thương mại

    the chamber of deputies

    hạ nghị viện

    Từ gần giống

    chamberlain guest-chamber audience-chamber chamber counsel chamber-maid