Quá khứ của remember là gì

“Remember” trong Tiếng Anh có nghĩa là “nhớ, nhớ về, nhớ lại”. Theo ngay sau động từ này có thể là một “to + V_infinitive” hoặc một danh động từ “gerunds”; với mỗi cấu trúc trên, câu sẽ mang một ý nghĩa khác nhau hoàn toàn. Có rất nhiều bạn thường hay thắc mắc rằng: Khi nào thì theo sau nó là “to + V_infinitive” ? Và khi nào thì phải là “Gerund” ? Để giải quyết vấn đề lẫn lộn cách chia dạng của động từ đi kèm, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu thêm về cấu trúc và cách sử dụng Remember trong tiếng Anh.

Ý nghĩa thông dụng nhất trong tiếng Anh mà Remember mang đó là việc nhớ lại, mang một ý thức trong tâm trí về ai đó, hoặc điều gì đó đến suy nghĩ hiện tại.

Ví dụ:

  • - I remember the screech of the horn as the car came towards me (Tôi nhớ là nghe thấy tiếng còi khi chiếc xe đến gần)
  • - No one remembered his name (Không ai có thể nhớ tên của ông ấy)

Quá khứ của remember là gì

Cùng tìm hiểu cấu trúc và cách sử dụng remember trong tiếng Anh nhé!

Remember còn có thể được hiểu theo nghĩa: một ai đó có thật nhưng được tạo ra theo trí tưởng tượng của chủ thể.

Ví dụ:

  • - He has remembered the boy in his will (Anh ấy đã nhớ lại cậu bé theo cách của ảnh)
  • - Remember còn được dùng khi muốn nhấn mạnh tầm quan trọng của điều gì đó với người nghe.

Ví dụ:

  • -  You must remember that this is a secret (Bạn phải nhớ rằng đây là một bí mật)

2. Cấu trúc và cách dùng Remember trong tiếng Anh.

      Remember + to + Verb (infinitive)

Chúng ta sử dụng cấu trúc “Remember + To + Verb (infinitive)” khi muốn nhấn mạnh chủ thể nhớ để làm việc gì đó, cấu trúc này tương đương với ý nghĩa của “not forget to do something” (không quên làm gì đó). Tức là lúc này, hành động này

Để dễ hiểu và dễ nhớ hơn, mời các bạn tham khảo các ví dụ sau đây:

  • - Did you remember to do the shopping? (Bạn đã có nhớ đến việc đi mua sắm không?)
  • - Don't forget to buy me a book (Đừng quên mua cho tôi quyển sách nhé (chưa mua)
  • - If we can't manage things at home, such as cooking, cleaning, bathing or remembering to take our medications, we may not know where to go for help. (Nếu chúng ta không thể quản lý mọi thứ ở nhà, chẳng hạn như nấu ăn, làm vệ sinh, tắm rửa hoặc nhớ uống thuốc, chúng ta có thể không biết phải đi đâu để được giúp đỡ.)
  • - Just remember to tread gently where feelings are concerned - your own as well as other people's (Chỉ cần bước đi nhẹ nhàng nơi mà cảm xúc dâng trào – Cho chính bạn, cũng như cho tất cả mọi người xung quanh)
  • - Please list your 5 choices in order, remember to sign your post, and get it in by midnight on the 21st (Vui lòng liệt kê 5 lựa chọn của bạn theo thứ tự, nhớ ký tên vào bài đăng của và nhận lại nó vào lúc nửa đêm ngày 21)

Quá khứ của remember là gì

Đừng quên mất việc ghi nhớ nhé!

      Cấu trúc và cách dùng Remember + Gerunds.

Như các bạn đã biết, Gerunds (danh động từ) nói cho dễ hiểu và dễ nhớ là động từ thêm "V_ing" để biến thành danh từ. Khi theo sau bởi Remember là một “The Gerund”, câu sẽ mang một ý nghĩa hoàn toàn khác. Lúc này câu sẽ mang ý nghĩa: chủ thể nhớ lại chuyện đã làm.

Ví dụ:

  • - I remember meeting you somewhere last year (Tôi nhớ đã gặp bạn ở đâu đó hồi năm ngoái)
  • - I don't remember signing a contract. (Tôi không nhớ ký hợp đồng)
  • - I’ll never forget meeting you for the first time. (Tôi sẽ không bao giờ quên lần đầu gặp bạn)
  • - I remember meeting her once. It must have been about five years ago. (Tôi nhớ gặp cô ấy một lần. Chắc phải là khoảng năm năm trước đây.)
  • - She said she didn’t remember getting an email from him. (Cô ấy nói rằng cô ấy không nhớ việc nhận một email từ anh ấy)

Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh nhé!

Phúc Nguyễn.

Khi muốn nói “nhớ về điều gì”, Google trả lại cho chúng ta tận 3 từ: “miss”, “mind”, “remember”. Vậy chúng ta cần chọn từ nào trong trường hợp muốn nói “Hãy nhớ đeo khẩu trang”? Hack Não sẽ giới thiệu đến bạn cách dùng và cấu trúc remember, và cách phân biệt cấu trúc remember với các từ hay gây nhầm lẫn.

I. Định nghĩa cấu trúc remember

Động từ “remember” có nghĩa là “nhớ đến, nhớ về”. “Remember” có từ trái nghĩa là “forget”.

Các dạng của động từ “remember”:

  • Dạng hiện tại ngôi thứ số ít: remembers
  • Dạng quá khứ đơn: remembered
  • Dạng hiện tại hoàn thành: remembered

Trong câu, cấu trúc remember có hai cách sử dụng chính:

Ví dụ

Do you remember our past selves?
Em có còn nhớ chúng ta của quá khứ?

Ví dụ

Remember to boost views for the upcoming video of MTP, will you?
Nhớ phải cày view cho video mới của sếp đó, nhớ chưa?

Quá khứ của remember là gì

II. Các cấu trúc remember thường gặp và cách dùng

Vì “remember” là từ trái nghĩa của “forget” nên các cấu trúc remember đều có thể chuyển thành “not forget”.

1. Cấu trúc remember và “to + V”

Ý nghĩa: Nhớ cần phải làm gì

Cách dùng: Nhớ một việc chưa xảy ra.
→ Ra lệnh cho ai phải nhớ làm gì hoặc nêu việc bản thân cần làm

Ví dụ

Hey you! Remember to wear face masks and wash your hands regularly.
Bạn yêu ơi! Nhớ rửa tay thường xuyên và đeo khẩu trang nhé!

Van! Remember to lock the door when you leave.
Vân! Nhớ khóa cửa trước khi ra ngoài đấy.

Quá khứ của remember là gì

Trang always remembers to put on lipstick when she heads out. She said that nothing was more important than that.
Trang luôn nhớ thoa son trước khi đi đâu. Cậu ấy bảo không có gì quan trọng hơn chuyện đó cả.

Quan didn’t remember to submit his work before the deadline.
Quân quên khuấy mất việc phải nộp bài trước hạn 🙁

2. Cấu trúc remember và danh từ

Ý nghĩa: Nhớ đã làm gì/ điều gì đã xảy ra

Cách dùng: Nhớ một việc đã xảy ra.

Ví dụ

I remember seeing you somewhere before. Do we know each other?
Tôi nhớ là đã gặp cậu ở đâu rồi. Chúng ta quen nhau không nhỉ?

Cuong didn’t remember our promise, so he went ahead and got himself a girlfriend before me.
Cường đã quên lời hứa năm xưa, cậu ta đã có người yêu trước tôi.

Quá khứ của remember là gì

Do you remember Vanh Leg? He’s just come back after a two-year-hiatus.
Cậu còn nhớ youtuber Vanh Leg không? Anh thợ lặn đã tỉnh giấc sau 2 năm ngủ đông rồi đó.

Quá khứ của remember là gì

3. Cấu trúc remember và mệnh đề

Ý nghĩa: “Nhớ việc phải làm” hoặc “nhớ việc đã làm”, tùy theo ngữ cảnh của câu văn.

Cấu trúc 1

Ví dụ

Remember that we don’t have much time left.
Hãy nhớ rằng chúng ta không còn nhiều thời gian nữa đâu.

I remember that children used to play outside more when there were no smartphones.
Tôi nhớ rằng trẻ nhỏ thường chơi đùa ngoài trời nhiều hơn khi chưa có điện thoại thông minh.

Do you remember that you promised to never do that ever again?
Con có nhớ là mình từng hứa sẽ không bao giờ làm thế nữa không?

Cấu trúc 2

Ví dụ

Do you remember the time we played  together as kids?
Cậu còn nhớ khi xưa ta nô đùa với nhau?

Van remembered the time she was still Vietnam’s No.1 Youtuber.
Vân nhớ lại thời mình vẫn còn là youtuber số 1 Việt Nam.

She remembered the time Youtube was filled with exciting and original content.
Cô ấy nhớ về thời Youtube còn ngập tràn các nội dung thú vị và sáng tạo.

4. Cấu trúc remember với giới từ “for” và “as”

Đây là dạng nâng cao mở rộng của cấu trúc “remember + N”.

Cấu trúc 1

I remember Van as the smartest girl in our class.
Tôi luôn nhớ Vân học giỏi nhất lớp tôi.

People will remember K.B. as the founding father of the no-fan dance.
Mọi người sẽ luôn nhớ K.B. là cha đẻ của điệu quẩy múa quạt.

Quá khứ của remember là gì

CP wants to be remembered as a singer.
CP muốn mọi người nhớ đến mình như một ca sĩ.

Cấu trúc 2

Cuong wants to be remembered for his knowledge.
Cường muốn mọi người nhớ đến mình vì sự học rộng tài cao của bản thân.

I remember Cuong for his humor.
Còn tôi nhớ đến Cường vì khiếu hài hước của cậu ấy.

Quá khứ của remember là gì

Remember có nghĩa là “nhớ”, trong khi “miss” còn có nghĩa khác, và công thức của chúng khác nhau.

Quá khứ của remember là gì

Thông thường, động từ “miss” mang nghĩa “bỏ lỡ”. Chỉ trong số nhỏ trường hợp thì động từ “miss” mới có nghĩa là “nhớ”.

Trong các trường hợp đó, chúng ta có cấu trúc

Ví dụ

I miss you.
Tôi nhớ cậu.
→ Thể hiện sự nhớ nhung, muốn ở bên cạnh người ta.

Còn…

I remember you.
Tôi nhớ ra cậu rồi.
→ Thể hiện bản thân có nhớ người ta là ai.

I don’t miss waking up early in the winter.
Tôi chẳng nhớ nhung gì chuyện phải dậy sớm vào mùa đông cả.
→ Thể hiện là mình có nhớ những khi phải dậy sớm vào mùa đông, nhưng không muốn làm vậy chút nào.

Còn…

I don’t remember waking up early in the winter.
Tôi không nhớ chuyện dậy sớm vào mùa đông luôn đấy.
→ Thể hiện không nhớ chuyện “dậy sớm” đã xảy ra luôn.

2. Phân biệt cấu trúc remember và remind

“Remind” mang nghĩa “một điều/ người nhắc cho bạn nhớ” còn cấu trúc remember mang nghĩa “tự nhớ”.

Quá khứ của remember là gì

Ngoài ra, khi dùng “remind”, chúng ta cần sử dụng tân ngữ (O).

Ví dụ

He reminds me that the deadline is coming near.
Anh ấy nhắc tôi rằng hạn nộp bài sắp đến rồi.
→ Tác động bên ngoài khiến mình nhớ ra.

I suddenly remember that the deadline is coming near.
Tôi chợt nhớ ra rằng mình sắp đến hạn phải nộp bài rồi.
→ Tự bản thân nhớ ra.

Xem thêm: Cấu trúc remind và cách dùng

Đáp án

Kéo xuống dưới là tới đáp án rồi đó!

Nói trước rồi đó nha! Ngay phía dưới là đáp án đó bạn đọc ơi!

1. spending 2. playing 3. to be 4. to go 5. told 6. being 7. to do – told

8. being

IV. Kết bài

Trong bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn đọc cấu trúc remember để diễn tả việc ghi nhớ điều gì. Theo đó, chúng ta có 3 cấu trúc remember: “to V”, “V-ing” và “mệnh đề”. Khi viết văn, chúng ta cần phân biệt cấu trúc ngữ pháp remember với “miss” và “remind” để viết câu sao cho phù hợp.

Hack Não chúc bạn học tốt và luôn nhớ rằng:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.