Ý nghĩa thông dụng nhất trong tiếng Anh mà Remember mang đó là việc nhớ lại, mang một ý thức trong tâm trí về ai đó, hoặc điều gì đó đến suy nghĩ hiện tại. Ví dụ:
Cùng tìm hiểu cấu trúc và cách sử dụng remember trong tiếng Anh nhé! Remember còn có thể được hiểu theo nghĩa: một ai đó có thật nhưng được tạo ra theo trí tưởng tượng của chủ thể. Ví dụ:
Ví dụ:
2. Cấu trúc và cách dùng Remember trong tiếng Anh.
Chúng ta sử dụng cấu trúc “Remember + To + Verb (infinitive)” khi muốn nhấn mạnh chủ thể nhớ để làm việc gì đó, cấu trúc này tương đương với ý nghĩa của “not forget to do something” (không quên làm gì đó). Tức là lúc này, hành động này Để dễ hiểu và dễ nhớ hơn, mời các bạn tham khảo các ví dụ sau đây:
Đừng quên mất việc ghi nhớ nhé!
Như các bạn đã biết, Gerunds (danh động từ) nói cho dễ hiểu và dễ nhớ là động từ thêm "V_ing" để biến thành danh từ. Khi theo sau bởi Remember là một “The Gerund”, câu sẽ mang một ý nghĩa hoàn toàn khác. Lúc này câu sẽ mang ý nghĩa: chủ thể nhớ lại chuyện đã làm. Ví dụ:
Chúc các bạn học tốt Tiếng Anh nhé! Phúc Nguyễn.
Khi muốn nói “nhớ về điều gì”, Google trả lại cho chúng ta tận 3 từ: “miss”, “mind”, “remember”. Vậy chúng ta cần chọn từ nào trong trường hợp muốn nói “Hãy nhớ đeo khẩu trang”? Hack Não sẽ giới thiệu đến bạn cách dùng và cấu trúc remember, và cách phân biệt cấu trúc remember với các từ hay gây nhầm lẫn. I. Định nghĩa cấu trúc rememberĐộng từ “remember” có nghĩa là “nhớ đến, nhớ về”. “Remember” có từ trái nghĩa là “forget”. Các dạng của động từ “remember”:
Trong câu, cấu trúc remember có hai cách sử dụng chính: Ví dụ Do you remember our past selves? Ví dụ Remember to boost views for the upcoming video of MTP, will you? II. Các cấu trúc remember thường gặp và cách dùngVì “remember” là từ trái nghĩa của “forget” nên các cấu trúc remember đều có thể chuyển thành “not forget”. 1. Cấu trúc remember và “to + V”Ý nghĩa: Nhớ cần phải làm gì Cách dùng: Nhớ một việc chưa xảy ra. Ví dụ Hey you! Remember to wear face masks and wash your hands regularly. Van! Remember to lock the door when you leave. Trang always remembers to put on lipstick when she heads out. She said that nothing was more important than that. Quan didn’t remember to submit his work before the deadline. 2. Cấu trúc remember và danh từÝ nghĩa: Nhớ đã làm gì/ điều gì đã xảy ra Cách dùng: Nhớ một việc đã xảy ra. Ví dụ I remember seeing you somewhere before. Do we know each other? Cuong didn’t remember our promise, so he went ahead and got himself a girlfriend before me. Do you remember Vanh Leg? He’s just come back after a two-year-hiatus. 3. Cấu trúc remember và mệnh đềÝ nghĩa: “Nhớ việc phải làm” hoặc “nhớ việc đã làm”, tùy theo ngữ cảnh của câu văn. Cấu trúc 1 Ví dụ Remember that we don’t have much time left. I remember that children used to play outside more when there were no smartphones. Do you remember that you promised to never do that ever again? Cấu trúc 2 Ví dụ Do you remember the time we played together as kids? Van remembered the time she was still Vietnam’s No.1 Youtuber. She remembered the time Youtube was filled with exciting and original content. 4. Cấu trúc remember với giới từ “for” và “as”Đây là dạng nâng cao mở rộng của cấu trúc “remember + N”. Cấu trúc 1 I remember Van as the smartest girl in our class. People will remember K.B. as the founding father of the no-fan dance. CP wants to be remembered as a singer. Cấu trúc 2 Cuong wants to be remembered for his knowledge. I remember Cuong for his humor. Remember có nghĩa là “nhớ”, trong khi “miss” còn có nghĩa khác, và công thức của chúng khác nhau. Thông thường, động từ “miss” mang nghĩa “bỏ lỡ”. Chỉ trong số nhỏ trường hợp thì động từ “miss” mới có nghĩa là “nhớ”. Trong các trường hợp đó, chúng ta có cấu trúc Ví dụ I miss you. Còn… I remember you. I don’t miss waking up early in the winter. Còn… I don’t remember waking up early in the winter. 2. Phân biệt cấu trúc remember và remind“Remind” mang nghĩa “một điều/ người nhắc cho bạn nhớ” còn cấu trúc remember mang nghĩa “tự nhớ”. Ngoài ra, khi dùng “remind”, chúng ta cần sử dụng tân ngữ (O). Ví dụ He reminds me that the deadline is coming near. I suddenly remember that the deadline is coming near. Xem thêm: Cấu trúc remind và cách dùng Đáp án Kéo xuống dưới là tới đáp án rồi đó! Nói trước rồi đó nha! Ngay phía dưới là đáp án đó bạn đọc ơi! 1. spending 2. playing 3. to be 4. to go 5. told 6. being 7. to do – told 8. being IV. Kết bàiTrong bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn đọc cấu trúc remember để diễn tả việc ghi nhớ điều gì. Theo đó, chúng ta có 3 cấu trúc remember: “to V”, “V-ing” và “mệnh đề”. Khi viết văn, chúng ta cần phân biệt cấu trúc ngữ pháp remember với “miss” và “remind” để viết câu sao cho phù hợp. Hack Não chúc bạn học tốt và luôn nhớ rằng: | Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu. |