Carelessness là loại từ gì

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Tra Từ


Từ: careless

/'keəlis/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • tính từ

    không để ý, không lưu ý, không chú ý, sơ ý, không cẩn thận, cẩu thả; không chính xác

    he is careless to (about) the kind of clothers he wears

    anh ta không chú ý đến quần áo mình mặc

    a careless driver

    người lái xe cẩu thả

    ví dụ khác

    a careless mistake

    một lỗi do sơ ý

    to be careless of hardship

    không để ý tới gian khổ

  • vô tư, không lo nghĩ

    Từ gần giống

    carelessness

This is largely due to damage to habitat and plants by careless visitors rather than organised collection of plants.

Such injury often results from careless handling, causing internal bruising, splitting and skin breaks, thus rapidly increasing water loss.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ carelessness trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ carelessness tiếng Anh nghĩa là gì.

carelessness /'keəlisnis/

* danh từ
- sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý
=a piece of carelessness+ một hành động thiếu thận trọng; một việc làm cẩu thả

Thuật ngữ liên quan tới carelessness

  • reprisal tiếng Anh là gì?
  • succedaneous tiếng Anh là gì?
  • submammary tiếng Anh là gì?
  • decided tiếng Anh là gì?
  • cw (continuous wave) mode tiếng Anh là gì?
  • mimed tiếng Anh là gì?
  • big wheel tiếng Anh là gì?
  • unballasted tiếng Anh là gì?
  • fish-net tiếng Anh là gì?
  • conductors tiếng Anh là gì?
  • lorgnettes tiếng Anh là gì?
  • consisted tiếng Anh là gì?
  • pudency tiếng Anh là gì?
  • incoordination tiếng Anh là gì?
  • coolest tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của carelessness trong tiếng Anh

carelessness có nghĩa là: carelessness /'keəlisnis/* danh từ- sự thiếu thận trọng; sự cẩu thả, sự vô ý=a piece of carelessness+ một hành động thiếu thận trọng; một việc làm cẩu thả

Đây là cách dùng carelessness tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ carelessness tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Syrian national who cut a bloody path through the ranks in Afghanistan for the past decade before settling back here. cứu, câu lày trong ngữ cảnh quân đội đang làm 1 nhiệm vụ và trước câu này là nhắc tới 1 người, họ còn nói là "người của chúng ta" mang quốc tịch syrian, đến đoạn who cut a bloody path through làm em ko hiểu gì, cứu =))

We argue that it violates egalitarian fairness to allow things outside the control of similarly careless actors to determine massively dissimilar liability.

Từ Cambridge English Corpus

The most glaring weakness is the careless way in which much of this is cobbled together.

Từ Cambridge English Corpus

The discussion of individual paintings and sculpture is lively but often based on outmoded interpretations or errors derived from careless observation.

Từ Cambridge English Corpus

Why should language alone be immune to ignorant or careless handling?

Từ Cambridge English Corpus

The diastematy is occasionally careless, but pitches can be controlled by reference to the northern antiphoners.

Từ Cambridge English Corpus

There are few significant factual errors, but some careless slips that checking would have revealed.

Từ Cambridge English Corpus

The book is well produced physically, though sometimes marred by careless copy-editing.

Từ Cambridge English Corpus

Is this casting the result of a careless later revision?

Từ Cambridge English Corpus

He feared that provocative or careless behavior might lead to a major explosion.

Từ Cambridge English Corpus

The seemingly careless title indicates the unusual character of this book.

Từ Cambridge English Corpus

His scholarship is also on occasion quite insightful, but it is careless of detail, and on some fundamental points it is unexpectedly confused.

Từ Cambridge English Corpus

He was careless of details and made grand promises on the hoof.

Từ Cambridge English Corpus

Their underwriting and pricing policy has been so 'broad brush' that the safety conscious and the careless have been treated in very similar ways.

Từ Cambridge English Corpus

Xem tất cả các ví dụ của careless

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.