Cảm on bạn rất nhiều tiếng Anh là gì

Download Now: Ebook giao tiếp cho người mới bắt đầu

Xem thêm:

  • Các thứ trong tuần bằng tiếng Anh
  • Học tiếng Anh giao tiếp từ A đến Z

1. Cách nói cảm ơn trong tiếng Anh tình huống đời thường

1.1. I owe you one

Để bày tỏ sự cảm kích sau khi ai đó đã giúp đỡ bạn việc gì trong công việc, ngoài dùng từ Thanks, bạn nên nói thêm câu I owe you one. I owe you one tạm dịch là Tôi nợ bạn một sự giúp đỡ vì one ở đây chính là a favour. Khi sử dụng câu này, ý của người nói là muốn thể hiện họ nợ người kia một hành động đáp trả lại sự giúp đỡ vừa rồi.

Thông thường, I owe you one thường đi kèm ngay sau từ Thanks để nhấn mạnh thiện ý và cảm kích. Lưu ý rằng I owe you one chỉ thích hợp để nói với những người thân quen trong tình huống gần gũi, thân mật. Vì ý nghĩa câu nói là bạn sẽ đáp trả, giúp đỡ lại họ trong tương lai, nên chỉ dùng khi cảm ơn những hành động nhỏ, ví dụ như đồng nghiệp mang tài liệu đến cho bạn, hỗ trợ bạn hoàn thành dự án nhanh,

Ví dụ:

  • Thank you a lot for giving me a drive, I owe you one! (Cảm ơn anh nhiều vì đã cho tôi đi nhờ xe. Tôi nợ anh một lần giúp đỡ)
  • Thanks for supporting me to complete this project, I owe you one! (Cảm ơn vì đã hỗ trợ tôi hoàn thành dự án. Tôi nợ anh một lần giúp đỡ)
  • I really owe you one. Thanks for staying late. Next time you need help, Ive got it. (Tôi thực sự nợ cậu một lần giúp đỡ. Cảm ơn vì đã ở lại muộn. Lần sau nếu cần giúp đỡ, tôi luôn sẵn sàng)
Cảm on bạn rất nhiều tiếng Anh là gì


1.2. I really appreciate it/that

I really appreciate it/that có nghĩa là Tôi rất cảm kích điều đó. Từ Thank you chỉ là câu nói mang tính lịch sự, đơn giản, không biểu hiện nhiều cảm xúc. Hơn thế, I really appreciate it/that có nghĩa là bạn thừa nhận, công nhận giá trị của hành động mà ai đó đã làm cho bạn, thể hiện sự biết ơn, cảm kích lớn. Thông thường, bạn nên kết hợp Thank you và I really appreciate it/that để nhấn mạnh lời cảm ơn.

Ví dụ:

  • Thank you so much for the birthday gift, I really appreciate it. (Cảm ơn rất nhiều vì món quà sinh nhật, tôi rất cảm kích điều đó)
  • Thank you for your advice, I really appreciate it. (Cảm ơn vì lời khuyên của bạn, tôi rất cảm kích nó)
Xem thêm: 5 phút giỏi ngay cấu trúc Apologize trong Tiếng Anh. Phân biệt Apologize và Sorry

1.3. Thanks a bunch

Thanks a bunch là cách nói cảm ơn dùng trong những trường hợp thân mật như bạn bè, người quen, với hàm ý mỉa mai, trêu chọc khi việc làm của người đó khiến bạn không hài lòng. Lời cảm ơn ở đây có ý trách móc, hờn giận và sẽ thể hiện qua giọng điệu của câu nói. Bạn cũng có thể dùng Thanks a lot và Thanks very much trong trường hợp này.

Ví dụ:

  • You told John that I like him? Thanks a bunch! (Cậu kể với John rằng tôi thích cậu ấy à? Cảm ơn nhiều nhé!)
  • You spoiled my evening. Thanks a bunch! (Cậu đã phá hỏng buổi tối của tôi. Cảm ơn nhiều!)


1.4. Youre the best/Youre awesome/Youre the greatest. Thank you so much

Đây là mẫu câu vừa thể hiện sự cảm ơn, vừa để khen ngợi người vừa giúp đỡ mình việc nào đó. Youre the best/Youre awesome/Youre the greatest (Bạn là tuyệt nhất) là câu nên nói khi bạn cảm thấy biết ơn ai đó, và tất nhiên không cần có nghĩa nghiêm túc rằng họ thật sự là tuyệt nhất theo nghĩa đen của câu. Bạn nên nói kèm Thank you so much để tăng tính biểu cảm, đặc biệt nhấn mạnh vào chữ so. Cách cảm ơn này bạn nên dùng với đồng nghiệp, bạn bè.

Ví dụ:

  • Youre the best. Thank you so much. I wouldnt have finished this on time without you. (Cậu là tốt nhất. Cảm ơn cậu rất nhiều. Tôi không thế hoàn thành công việc này đúng hạn nếu không có cậu.)
  • What would I do without you? Youre awesome. Thank you so much. (Làm sao tôi có thể làm nếu không có cậu. Cậu thật tuyệt. Cảm ơn cậu rất nhiều)

1.5. Thank you/Thanks so much/Thanks a lot/Thanks a ton/ Thanks!

Đây là những cách diễn đạt lời cảm ơn đơn giản nhất và có thể sử dụng trong hầu hết tất cả các ngữ cảnh, từ thân thiết tới xã giao. Nếu bạn không biết sử dụng cách cảm ơn nào, đây chính là cách dễ nhớ nhất và luôn đúng trong mọi trường hợp. Tuy nhiên, cách cảm ơn này có phần hơi đơn điệu, nhàm chán, nên với những trường hợp cần biểu hiện sự biết ơn thì nên dùng cách diễn đạt sâu sắc hơn.

Ví dụ:

  • Thanks a lot! I really need coffee right now! (Cảm ơn nhiều. Đúng lúc tôi đang cần chút cà phê ngay lúc này)
  • Thanks! Youre awesome for thinking of me. (Cảm ơn nhé. Bạn thật tuyệt khi nghĩ đến tôi)
Cảm on bạn rất nhiều tiếng Anh là gì

1.6. Oh, you shouldnt have

Đây là cách diễn đạt cảm ơn khi có ai đó tặng quà cho bạn một cách bất ngờ. Oh, you shouldnt have (Ồ, bạn không cần phải làm vậy đâu) là cách cảm ơn khá lịch sự, xã giao, có thể sử dụng để nói với đồng nghiệp, đối tác. Trong những trường hợp thân thiết như bạn bè, gia đình, thì không nên dùng mẫu câu cảm ơn này.

Ví dụ:

A: Here, I brought you something from Korea. (Đây, xem tôi mang gì về từ Hàn Quốc về cho cậu này)

B: You brought me a gift? Oh, you shouldnt have! (Cậu mua quà cho tôi à? Ôi không cần phải làm vậy đâu)

Xem thêm: Những lời tỏ tình bằng Tiếng Anh lãng mạn nhất!

2. Cách nói cảm ơn trong tiếng Anh tình huống trang trọng

Trong một số tình huống tại nơi làm việc hoặc trong cuộc sống cá nhân, bạn cần dùng đến cách nói cảm ơn trong tiếng Anh một cách trang trọng, lịch sự hơn. Ví dụ như trong một bài phát biểu tại hội nghị, một lời cảm ơn tại buổi tiệc trang trọng, một buổi thuyết trình tại sự kiện, hoặc trong những bức thư, email gửi cho đối tác, khách hàng, đây là lúc bạn nên dùng những cách nói cảm ơn sau.

2.1. Im so grateful for/Im so thankful for/Many thanks for

Im so grateful for/Im so thankful for/Many thanks for (Tôi rất biết ơn/ Tôi rất cảm ơn/Cảm ơn rất nhiều vì). Đây là cách cảm ơn khi bạn muốn bày tỏ sự cảm kích với những người bạn hoặc đồng nghiệp đã giúp đỡ mình việc gì đó. Mẫu câu này thường được sử dụng khi bạn nhắn tin hoặc viết bức thư cảm ơn.

Ví dụ:

  • Im so thankful to have a friend like you. (Tôi rất biết ơn vì có người bạn như cậu)
  • Im so grateful for your help. It was a challenging time but you made it easier. (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn. Đó là khoảng thời gian khó khăn nhưng bạn đã khiến nó dễ dàng hơn)

2.2. I truly appreciate./Thank you ever so much for/Its so kind of you to

I truly appreciate./Thank you ever so much for/Its so kind of you to (Tôi thực sự đánh giá cao/Cảm ơn bạn rất nhiều/Bạn thật tốt vì). Mẫu câu cảm ơn này thường được sử dụng trong email gửi đến đồng nghiệp, có thể dùng trong trường hợp viết email gửi đến cả nhóm cảm ơn sau khi vừa hoàn thiện một chiến dịch, cảm ơn vì đã làm thêm giờ hoặc cảm ơn vì tất cả đã tự nguyện làm thêm ngày thứ 7,

Ví dụ:

  • I truly appreciate everyones efforts and commitments to our success. Thank you for taking time out of your personal time to meet our deadline. (Tôi thực sự đánh giá cao những nỗ lực và tận tâm của mọi người đối với thành công của chúng ta. Cảm ơn bạn đã dành thời gian cá nhân để đáp ứng thời hạn công việc)
Cảm on bạn rất nhiều tiếng Anh là gì

2.3. I cannot thank you enough for / Im eternally grateful for / I want you to know how much I value/ Words cannot describe how grateful I am for

I cannot thank you enough for / Im eternally grateful for / I want you to know how much I value/ Words cannot describe how grateful I am for (Tôi không biết cảm ơn bạn thế nào mới đủ vì/ Tôi thực sự biết ơn vì/ Tôi muốn bạn biết tôi trân trọng đến thế nào / Không từ ngữ nào có thể diễn tả được tôi biết ơn đến nhường nào)

Đây là cách diễn đạt sự biết ơn với những người đã giúp đỡ bạn vượt qua những tình huống thực sự khó khăn trong cuộc sống như mất việc, khủng hoảng tinh thần, người thân qua đời, Những mẫu câu này phù hợp hơn khi sử dụng trong một bức thư cảm ơn.

Ví dụ:

  • Words cannot describe how grateful I am for your help after my mom passed away. I was devastated and you helped me get through each day. (Không từ ngữ nào có thể diễn tả được tôi biết ơn sự giúp đỡ của bạn như thế nào sau khi mẹ tôi qua đời. Tôi thực sự suy sụp và bạn đã giúp tôi vượt qua từng ngày)


3. Một số tình huống cảm ơn cụ thể

Ngoài những lời cảm ơn trong tiếng anh trên, trong cuộc sống cũng có những lúc phải bày tỏ lòng biết ơn đến những người thân xung quanh bạn. Hãy cùng TOPICA Native điểm qua một số trường hợp giao tiếp sau đây:

3.1 Bày tỏ sự biết ơn trong gia đình

  • Thank you to the whole family for always supporting and trusting me in every decision: Cảm ơn cả nhà đã luôn ủng hộ và tin tưởng quyết định của con.
  • Thank you for being such a great mother, teacher and friend: Cảm ơn vì đã là một người mẹ, một cô giáo và một người bạn tuyệt vời.
  • Thank you for your protection for our family. I feel safe knowing you always beside me: Cảm ơn bố luôn bảo vệ gia đình chúng ta. Con cảm thấy an toàn khi biết có bố luôn cạnh bên.
  • You are always a great sister. I cant show how grateful I am for what you did: Chị luôn là một người chị tuyệt vời. Em không thể diễn tả hết được lòng biết ơn của em với những điều chị đã làm.

Xem thêm: 4000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất

3.2 Bày tỏ sự biết ơn với người truyền cảm hứng cho bạn

  • I just want to say that I really like your speech. It is filled with full information and inspired me. It was extremely good of you to invite me to attend: Tôi muốn nói rằng tôi rất thích bài phát biểu của bạn. Nó chứa rất nhiều thông tin và đã truyền cảm hứng cho tôi. Bạn thật tốt khi đã mời tôi tham gia.
  • I am touched by your act of kindness in rescuing wildlife in Africa: Tôi thực sự xúc động bởi việc làm tốt đẹp của bạn về giải cứu động vật hoang dã ở Châu Phi.
  • I am eternally grateful for everything youve taught me: Em rất chân thành cảm ơn những gì thầy/ cô đã dạy cho em.
  • As a supervisor, you are truly an inspirational to your staff. Im very much obliged to you for that: Là một người quản lý, anh thật sự truyền cảm hứng cho tất cả nhân viên. Tôi thực sự biết ơn anh về điều đó.

3.3 Bày tỏ sự biết ơn với những người làm dịch vụ

Ở nước ta, những công việc dịch vụ trước đây rất bị xem nhẹ. Nhưng với các nước phương Tây, họ đánh giá rất cao chất lượng dịch vụ khách hàng và không ngần ngại cũng như luôn thể hiện lòng biết ơn với các nhân viên.

  • Such a great customer service is to be commanded: Chất lượng dịch vụ chăm sóc khách hàng tuyệt vời của bạn thật đáng khen ngợi.
  • I wanted you to know how much I appreciate the excellent service provided by your staff: Tôi muốn bạn biết rằng tôi đánh giá cao chất lượng dịch vụ của những nhân viên phục vụ.
  • We can feel your dedication in this restaurant. I am very touched for your thoughtfulness in every dish: Chúng tôi có thể cảm thấy tâm huyết của bạn trong nhà hàng này. Tôi rất xúc động trước sự chu đáo của bạn trong từng món ăn.