Phần nội dung bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nhất và Causative Form tức thể sai khiến ở trong tiếng anh. Đây là một cấu trúc cũng thường xuyên có mặt trong các bài thi IELTS Speaking mà bạn cần quan tâm. Show Causative Form là thể sai khiến, nhờ vả trong tiếng anh. Causative Form được dùng để nói rằng chúng ta sắp xếp cho một người khác làm điều gì đó cho chúng ta. Điều này có nghĩa là chủ ngữ không phải là người thực hiện hành động, chủ ngữ yêu cầu, sai bảo hoặc trả tiền cho người khác làm việc đó. Causative form có hai dạng chủ động và bị động. Với công thức tổng quan như sau: Dạng chủ động: Khi muốn đề cập đến người thực hiện hành động
Dạng bị động: khi không muốn hoặc không cần đề cập đến người thực hiện hành động.
Một số cấu trúc thể nhờ vả được sử dụng với các động từ phổ biến dưới đây: Câu nhờ vả sử dụng Have và Get. Cấu trúc này mang nghĩa nhờ cậy người nào đó thực hiện việc gì cho mình
Ví dụ: – My father has me fix his phone
Ví dụ: – He has his Porsche washed every day Cấu trúc này có ý ép buộc người khác làm việc mình muốn
Ví dụ: – Monica forces Chandler to quit smoking
Ví dụ: – My father loves my sister so much, she makes him proud Cấu trúc này thể hiện việc ai cho phép người khác làm gì
Ví dụ: – Her mother lets her hang out late with her peers
Ví dụ: – My father helps he to do my homeworks Chú ý: Nếu tân ngữ của động từ đi kèm và tân ngữ của help giống nhau thì có thể không cần dùng tân ngữ Ví dụ: – Colors of tiger help (them) to hide themselves
Ví dụ: – My mother wants the curtain fixed before midnight Hi vọng qua các kiến thức ở trên, các bạn sẽ hiểu rõ hơn về thể nhờ vả causative form trong tiếng anh. Cũng khá nhiều bạn biết các cấu trúc trên tuy nhiên lại không rõ đó là câu sai khiến, nhờ vả causative form. Vậy nên trong bài viết này vuihoctienganh.vn đã giải đáp cho bạn rõ rồi! Chúc các bạn học hiệu quả! Mách bạn cách sử dụng câu sai khiến trong tiếng Hàn siêu đơn giản
Câu sai khiến là một ngữ pháp căn bản và rất thông dụng trong tiếng Hàn, tuy nhiên không phải ai cũng có thể sử dụng một cách thành thạo bởi nó rất dễ bị nhầm lẫn. Để nắm chắc cách dùng của câu sai khiến trong tiếng Hàn, hãy cùng Phương Nam ôn tập lại thông qua bài viết này nhé! Câu sai khiến trong tiếng Hàn là gì?Câu sai khiến trong tiếng Hàn được dùng để biểu thị một hành động không được chủ thể thực hiện một cách chủ động mà do người khác sai khiến hoặc do tác động bên ngoài. Có hai cách để thành lập câu sai khiến, đó là chuyển động từ sang thể sai khiến bằng cách thêm các tiếp từ -이/히/리/기/우/추- hoặc sử dụng ngữ pháp sai khiến -게 하다. Động từ sai khiến (사동사)Học động từ sai khiến trong tiếng Hàn 1. Cách dùng động từ sai khiến trong tiếng HànĐể tạo động từ sai khiến trong tiếng Hàn, các động từ gốc sẽ được thêm -이/히/리/기/우/추-, dùng khi chủ ngữ khiến cho người, động vật, sự vật hoặc một đối tượng nào khác làm gì hoặc đạt đến một trạng thái nào đó. 2. Chuyển động từ sang thể sai khiếnBằng cách thêm -이/히/리/기/우/추- vào các động từ ban đầu, ta sẽ được động từ sai khiến. Ví dụ: 친구들이 사진을 봤어요. (Các bạn xem ảnh.) Để chuyển câu trên sang câu sai khiến, ta thêm tiếp từ -이- vào động từ 보다 để tạo thành động từ 보이다 (cho xem): 소영 씨가 친구들에게 사진을 보여줬어요. (Soyeong cho các bạn xem ảnh.) Với cách tạo câu sai khiến trong tiếng Hàn này, thêm tiếp từ nào vào động từ nào không có quy tắc cụ thể, vì thế bạn buộc phải học thuộc các động từ sai khiến tiếng Hàn thì mới có thể sử dụng một cách chính xác. Để hình dung rõ hơn, bạn có thể tham khảo bảng sau: Động từ sai khiến tiếng Hàn 3. Phân biệt động từ sai khiến và động từ bị động (피동사)Động từ sai khiến và động từ bị động rất dễ nhầm lẫn
Ví dụ: 이 책은 많은 사람들에게 읽혔습니다. (Cuốn sách được đọc bởi nhiều người.) 읽히다 ở thể bị động 선생님 영수에게 책을 읽혔습니다. (Thầy giáo bảo Yeongsu đọc sách.) 읽히다 ở thể sai khiến
Động từ thông dụng có hình thức sai khiến và hình thức bị động giống nhau
Ví dụ: 엄마는 아이에게 예쁜 구두를 신겼습니다. = 엄마는 아이에게 예쁜 구두를 신겨 줬습니다. (Mẹ cho em bé đi giày đẹp.) Ngữ pháp sai khiến tiếng Hàn -게 하다Học ngữ pháp sai khiến trong tiếng Hàn Ngữ pháp sai khiến tiếng Hàn -게 하다 được sử dụng khi ai đó khiến cho ai khác phải thực hiện một hành động nào đó. Khi đi với nội động từ (động từ đã có đầy đủ ý nghĩa, không cần danh từ bổ nghĩa), ngữ pháp sai khiến biểu thị dưới dạng N1이/가 N2을/를 V-게 하다. Trong khi đó đối với ngoại động từ (động từ cần có danh từ bổ nghĩa), nó có hình thức N1이/가 N2에게 V-게 하다. Ví dụ: 선생님께서는 학생들을 10분 동안 쉬게 하셨어요. (Thầy giáo cho học sinh giải lao 10 phút.) 교수님은 학생들에게 금요일까지 숙제를 내게 하셨어요. (Giáo sư bảo học sinh nộp bài muộn nhất vào thứ Sáu.)
Ví dụ: 요즘 저를 우울하게 하는 일들이 많이 생겼어요. (Dạo này có nhiều chuyện làm tôi cảm thấy u sầu.)
Ví dụ: 어머니는 아이가 하루에 한 시간 동안은 텔레비전을 보게 해요. (Mẹ cho bọn trẻ mỗi ngày một tiếng xem TV.) 부모님은 제가 밤늦게 못 나게 하셨어요. (Bố mẹ không cho tôi ra ngoài vào đêm khuya.) >> Xem thêm: Mẹo học tiếng Hàn nhanh nhất mà bạn có thể tham khảo Hai cấu trúc sai khiến tiếng Hàn khác nhau như thế nào?Phân biệt hai cấu trúc sai khiến tiếng Hàn Nếu vẫn còn phân vân về cách dùng của hai cấu trúc sai khiến tiếng Hàn, hãy đọc tiếp để phân biệt rõ hơn những điểm khác nhau giữa chúng nhé.
Ví dụ: Với động từ 입다, có hai thể sai khiến là 입히다 và 입게 하다. Trong khi động từ 운전하다 không thể kết hợp với tiếp từ nên chỉ có thể sai khiến duy nhất là 운전하게 하다.
Ví dụ: 엄마가 아이를 씻겼어요. Mẹ trực tiếp dùng tay tắm cho em bé. 엄마가 아이를 씻게 했어요. Mẹ bảo em bé tự tắm chứ không trực tiếp tắm cho em bé.
Tags: Câu sai khiến trong tiếng Hàn, Cấu trúc sai khiến tiếng Hàn, Cấu trúc sai khiến, Động từ sai khiến tiếng Hàn, Cách dùng câu sai khiến trong tiếng Hàn, Ngữ pháp sai khiến tiếng Hàn, Sử dụng câu sai khiến trong tiếng Hàn |