Các thang điểm đánh giá xuất huyết tiêu hóa trên năm 2024

Dự đoán tỷ lệ tái phát xuất huyết và tử vong ở bệnh nhân xuất huyết tiêu hóa trên sau khi được nội soi

cập nhật: 5/12/2023

Chia sẻ

×

Chia sẻ

Dùng Camera điện thoại(người nhận) quét mã QR Code

Tiêu chí Điểm Độ tuổi < 60 tuổi 0 60 - 79 tuổi 1 ≥ 80 tuổi 2 Sốc Không sốc Huyết áp tâm thu ≥ 100 mmHg, và nhịp tim < 100 lần/phút0 Nhịp tim nhanh Huyết áp tâm thu ≥ 100 mmHg, và nhịp tim ≥ 100 lần/phút1 Hạ huyết áp Huyết áp tâm thu < 100 mmHg2 Bệnh phối hợp Bất kỳ bệnh nặng nào sau đây:

  • Suy tim
  • Bệnh tim thiếu máu cục bộ
  • Hen
  • COPD
  • Bệnh tiểu đường
  • Viêm khớp dạng thấp
  • Bệnh gan
  • Suy thận
  • Bệnh ác tính di căn
  • Viêm phổi
  • Chứng mất trí nhớ
  • Phẫu thuật lớn gần đầy
  • Tai biến mạch máu não/ Cơn thiếu máu não cục bộ thoáng qua
  • Tăng huyết áp
  • Chấn thương/ bỏng
  • Bệnh tim khác
  • Nhiễm trùng huyết nặng
  • Bệnh gan khác
  • Bệnh ác tính khác Không có bệnh nặng kèm theo 0 Bất kỳ bệnh nặng kèm theo nào ở trên ngoại trừ: suy thận, suy gan, và/ hoặc bệnh ác tính di căn 2 Suy thận, suy gan, và/ hoặc bệnh ác tính di căn 3 Hình ảnh nội soi Không thấy tổn thương, rách tâm vị (hội chứng Mallory-Weiss) 0 Loét dạ dày - tá tràng, vết trợt, viêm thực quản 1 Ung thư đường tiêu hóa trên 2 Dấu hiệu chảy máu trên nội soi Không có hoặc đáy ổ loét sạch, chấm đen phẳng tại ổ loét 0 Máu ở đường tiêu hóa trên, đang chảy máu, có điểm mạch, cục máu đông 2 Tổng điểm

GIỚI THIỆU

Điểm Rockall được thiết kế để ước tính nguy cơ tái xuất huyết hoặc tử vong ở bệnh nhân xuất huyết tiêu hóa trên. Điểm Rockall (sau nội soi) < 3 điểm xác định nguy cơ tái chảy máu hoặc tử vong cực kỳ thấp và có thể phù hợp để xuất viện sớm hoặc không nhập viện.


Điểm ROCKALL Điểm Nguy cơ Tỷ lệ tái phát xuất huyết Tỷ lệ tử vong 0 Thấp 4,9 % 0 % 1 3,4 % 0 % 2 5,3 % 0,2 % 3 Trung bình 11,2 % 2,9 % 4 14,1 % 5,3 % 5 24,1 % 10,8 % 6 Cao 32,9 % 17,3 % 7 43,8 % 27 % ≥ 8 41,8 % 41,1 % ≤ 2 Nguy cơ tái phát xuất huyết và tử vong thấp, có thể phù hợp để xuất viện sớm

Ở bệnh nhân nguy cơ thấp GBS (Glasgow Blatchford Score) dự đoán tốt hơn. Với GBS (Glasgow Blatchford Score) = 0 điểm (dự đoán < 1% trường hợp cần can thiệp).

Thang điểm xuất huyết Glasgow-Blatchford (GBS) là một công cụ sàng lọc để đánh giá khả năng một bệnh nhân xuất huyết tiêu hoá trên cấp tính (UGIB) có cần đến các can thiệp nội khoa hay không (Ví dụ: truyền máu hoặc can thiệp nội soi).

Thang Điểm Glasgow-Blatchford trong Xuất huyết tiêu hoá trên[sửa | sửa mã nguồn]

Một nghiên cứu mới đây đăng tải trên tờ Lancet cho thấy có thể xác định được những bệnh nhân nào chưa cần nhập viện sau xuất huyết tiêu hoá trên cấp (UGIB).

H3-Ổ loét tiêu hoá có khả năng gây xuất huyết

Các ưu điểm của GBS so với thang điểm Rockall, thường được dùng để đánh giá nguy cơ tử vong ở những bệnh nhân UGIB, bao gồm việc không có các biến số chủ quan (vd. độ trầm trọng của các bệnh hệ thống) và không cần thiết phải nội soi thực quản dạ dày tá tràng (OGD) để hoàn tất việc tính điểm – một đặc trưng duy nhất của GBS.

H4-Hình ảnh loét và nguy cơ xuất huyết tiêu hoá do thuốc NSAID

Trong một nghiên cứu đăng tải trên tạp chí Lancet ngày 3 tháng 1 năm 2009, 16% bệnh nhân đến với xuất huyết tiêu hoá trên cấp tính (UGIB) có điểm số GBS là "0", được xem là thấp. Không có trường hợp nào tử vong hoặc cần đến can thiệp trong số các bệnh nhân này, và họ đều có thể được điều trị hiệu quả tại khoa điều trị ngoại trú.

Các Tiêu chuẩn[sửa | sửa mã nguồn]

Điểm số được tính toán theo bảng dưới đây:

Thang Điểm Glasgow-Blatchford Chỉ điểm nguy cơ lúc nhập viện Giá trị thành phần trong thang điểm Ure huyết ≥6·5 <8·0 2 ≥8·0 <10·0 3 ≥10·0 <25·0 4 ≥25 6 Hemoglobin (g/dL) cho nam ≥12.0 <13.0 1 ≥10.0 <12.0 3 <10.0 6 Hemoglobin (g/dL) cho nữ ≥10.0 <12.0 1 <10.0 6 Huyết áp tâm thu (mm Hg) 100–109 1 90–99 2 <90 3 Các chỉ điểm khác Mạch ≥100 (mỗi phút) 1 Có tiêu phân đen 1 Có ngất xỉu 2 Có bệnh lý gan 2 Có suy tim 2

Trong nhóm được thừa nhận (validation group), điểm số từ 6 trở lên đi kèm với tăng trên 50% nguy cơ cần thiết phải can thiệp