Các câu hỏi tiếng Anh về chủ de sức khỏe

Trong cuộc sống, dù đi đến đâu, sức khỏe vẫn luôn là một trong những chủ đề được quan tâm bàn luận nhiều hơn cả. Vậy, chúng ta hãy cùng điểm qua một số cách để thực hiện hội thoại bằng tiếng Anh liên quan chủ đề này.

Các câu hỏi tiếng Anh về chủ de sức khỏe

Khi chưa rõ về tình hình sức khỏe của nhau

Trường hợp khi hai người gặp nhau, muốn mở đầu câu chuyện hoặc muốn hỏi thăm về sức khỏe của nhau khi chưa rõ thì một cách đơn giản nhất, bạn có thể nói: “How are you?”, “How do you do?” hay  “How’s it going?”

Một cách trang trọng hơn nhưng cũng không kém phần thân thiện và chân thành, bạn có thể nói: “How have you been keeping?”, tất cả đều mang nghĩa là “Bạn có khỏe không?”.

Để trả lời, bạn cũng có thể sử dụng những câu cũng đơn giản kiểu như “I’m fine”, “I’m ok”, “I’m good” hoặc một cách trang trọng hơn, bạn có thể nói “I’m feeling good now. Thanks for asking.”

Tất cả đều có thể hiểu là “Tôi khỏe”, “Tôi ổn”, “Cảm ơn vì đã quan tâm”

Khi người kia đang có dấu hiệu mệt mỏi hoặc bị ốm

Trong trường hợp này, bạn có thể dùng những câu như:

Everything ok? You look not very well.

(Mọi việc ổn chứ? Cậu trông không được khỏe lắm.)

I’ve heard that you are feeling sick. Are you ok?

(Tôi mới nghe nói cậu đang bị bệnh. Cậu ổn chứ?)

What is the matter?

(Cậu đang gặp vấn đề gì vậy?)

Lúc này, bạn có thể trả lời:

“I’m not feeling well”,  hoặc “I’m not well”. 

Cả hai đều mang nghĩa là “Tôi không được khỏe”.

“I am really tired” (Tôi mệt quá)

“I’m not feeling good. I need a rest right now”

(Tôi không được khỏe lắm. Tôi cần nghỉ ngơi ngay bây giờ)

“Not good. I have got a cold”

(Không tốt. Tôi bị cảm rồi)

Nếu muốn mô tả rõ hơn về vấn đề sức khỏe mà mình đang gặp phải, bạn có thể nói:

I have a slight headache but it’s okay. Thanks for asking

(Tôi bị một cơn đau đầu nhẹ nhưng không sao đâu. Cảm ơn vì đã hỏi thăm)

I have a terrible cold (Tôi bị cảm rất nặng)

I have a backache(Tôi bị đau lưng)

I have a headache (Tôi bị đau đầu)

I have a stomachache (Tôi bị đau bụng)

I have a sore throat (Tôi bị đau họng)

I feel dizzy (Tôi cảm thấy chóng mặt)

I feel rundown (Tôi cảm thấy kiệt sức)

My feet are hurting (Chân tôi đang đau)

My back hurts (Lưng tôi đau)

I feel ill/ sick (Tôi bị ốm)

I have got flu (Tôi bị cúm)

I have a runny nose (Tôi bị chảy nước mũi)

I need to see a doctor (Tôi cần đi gặp bác sĩ)

Do you know a good doctor/ dentist? (Bạn có biết bác sĩ/nha sĩ nào tốt không?)

Have you got any painkillers (Bạn có viên thuốc giảm đau nào không)

Have you got any plasters (Bạn có băng dán không?)

Cách khai thác thêm thông tin

Để tìm hiểu chi tiết hơn về vấn đề sức khỏe mà người kia đang gặp phải cũng như để thể hiện sự quan tâm của mình, bạn có thể sử dụng những câu hỏi như:

“When this was?” (Bạn bị ốm từ khi nào?)

“What your symptoms were?” (Những triệu chứng của nó là gì?)

“How long the illness lasted?” (Bệnh bao lâu mới hết?)

“How it affected your life at the time?” 

(Nó ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống của bạn?)

Để hỏi về tình trạng hiện tại của người kia, bạn có thể nói:

Are you feeling alright? (Bạn có thấy ổn không?)

Are you feeling any better? (Bạn đã thấy đỡ hơn chưa?)

Để hỏi về những thói quen, tác nhân tốt hoặc không tốt cho sức khỏe, hoặc cách giữ gìn sức khỏe tốt bạn có thể sử dụng những câu như:

Do you have any unhealthy/ healthy habits? 

(Bạn có thói quen nào không tốt/ tốt cho sức khỏe không?)

What do you do to stay healthy?

(Bạn thường làm gì để giữ một sức khỏe tốt?)

Để trả lời, bạn có thể nói:

I often stay up early/ late

 (Tôi thường đi ngủ sớm/ muộn)

I often get up early/ late 

(Tôi thường dậy sớm/ muộn)

I love working out at gym

(Tôi thích tập thể dục)

I try to have a balanced diet

(Tôi cố gắng để có chế độ ăn kiêng hợp lý.)

I often use ready meals/ junk food/ unhealthy food: 

(Tôi thường xuyên sử dụng những bữa ăn nhanh/ những thực phẩm không tốt cho sức khỏe)

I often use nutrition food/ healthy food.

(Tôi thường xuyên sử dụng Thức ăn nhiều dinh dưỡng/ thức ăn tốt cho sức khỏe)

I often play sports because I think playing sports benefit us both physically and mentally. 

(Tôi thường xuyên chơi thể thao vì tôi nghĩ rằng việc chơi thể thao là có lợi cho cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần)

Để kết thúc cuộc trò chuyện, bạn có thể nói:

Get well soon (Nhanh khỏe nhé) hoặc:

I hope you feel better soon! (Tôi mong cậu sớm khỏe lại!)

Đến đây, chúng ta đã tổng hợp được một số mẫu câu thường dùng trong giao tiếp bằng tiếng Anh về chủ đề sức khỏe. Hi vọng, với những mẫu câu ở trên, các bạn sẽ có thể tự tin hơn khi giao tiếp theo chủ đề này.

Các câu hỏi tiếng Anh về chủ de sức khỏe

Chuyên mục: Cách học tiếng Anh giao tiếp | 19/12/2016


Các câu hỏi tiếng Anh về chủ de sức khỏe

              Trong cuộc sống chúng ta luôn luôn phải quan tâm đến nhau, đặc biệt là quan tâm đến sức khỏe. Đôi khi bạn quen biết những người bạn nước ngoài, muốn hỏi thăm về tình hình sức khỏe của họ thì bạn phải có trình độ tiếng Anh giao tiếp khá trở lên. Trong trường hợp này, chúng tôi xin giới thiệu tới bạn những câu tiếng Anh giao tiếp về chủ đề sức khỏe để bạn học tiếng Anh và sử dụng khi cần thiết.

=> Tiếng Anh giao tiếp trong y khoa

=> Tiếng Anh giao tiếp bệnh viên

=> Tiếng Anh giao tiếp bán thuốc

Các câu hỏi tiếng Anh về chủ de sức khỏe

                     Những câu tiếng Anh giao tiếp về chủ đề sức khỏe

1. What's the matter?: cậu bị làm sao?

2. I'm not feeling well: mình cảm thấy không khỏe

3. I'm not feeling very well: mình cảm thấy không được khỏe lắm

4. I feel ill: mình thấy ốm

5. I feel sick: mình thấy ốm

6. I've cut myself: mình bị đứt tay (tự mình làm đứt)

7. I've got a headache: mình bị đau đầu

8. I've got a splitting headache          : mình bị nhức đầu như búa bổ

9. I'm not well: mình không khỏe

10. I've got flu: mình bị cúm

11. I'm going to be sick: mình sắp bị ốm

12. I've been sick: gần đây mình bị ốm

13. I've got a pain in my …: mình bị đau …

- Neck: cổ

- Nand: tay

14. My … are hurting: … mình bị đau

- Feet: chân

                             - Knees: đầu gối

15. My back hurts: lưng mình bị đau

16. Have you got any …?: cậu có … không?

                             - Painkillers: thuốc giảm đau

- Paracetamol: thuốc paracetamol

- Aspirin: thuốc aspirin

- Plasters: băng dán

17. How are you feeling?: bây giờ cậu thấy thế nào?

18. Are you feeling alright?: bây giờ cậu có thấy ổn không?

19. Are you feeling any better?: bây giờ cậu đã thấy đỡ hơn chưa?

20. I hope you feel better soon: mình mong cậu nhanh khỏe lại

21. Get well soon!: nhanh khỏe nhé!

22. I need to see a doctor: mình cần đi khám bác sĩ

23. I think you should go and see a doctor: mình nghĩ cậu nên đi gặp một bác sĩ

24. Do you know a good …?: cậu có biết … nào giỏi không?

- Doctor: bác sĩ

- Dentist: nha sĩ

25. Do you know where there's an all-night chemists?: cậu có biết ở đâu có hiệu thuốc bán suốt đêm không?

26. Under the weather: cảm thấy hơi mệt, khó chịu trong cơ thể .

27. As right as rain: khỏe mạnh.

28. Splitting headache: nhức đầu kinh khủng .

29. Run down: mệt mỏi, uể oải.

30. Back on my feet: trở lại như trước, khỏe trở lại, phục hồi trở lại.

31. As fit as a fiddle: khỏe mạnh, đầy năng lượng.

Những câu tiếng Anh giao tiếp về chủ đề sức khỏe ở trên sẽ giúp bạn có thể tự tin giao tiếp về sức khỏe với bạn bè và người thân của mình. Bạn có thể xem một số bài học tiếng Anh chuyên ngành chăm sóc sức khỏe của website English4u để giao tiếp thành thạo hơn nhé. Những câu này sẽ là một trong những cách học tiếng Anh giao tiếp bổ ích cho các bạn. Chúc các bạn học tiếng Anh tốt!