Bồi thường hợp đồng tiếng anh là gì năm 2024

– Please be assured that we can make it.

Chúng tôi cam đoan có thể tìm ra nguyên nhân.

– We’ll make it clear.

Chúng tôi sẽ làm rõ nguyên nhân gây ra thiệt hại.

– I have said to the manager already.

Tôi đã trình báo với quản lý rồi.

– Please show your purchase receipt.

Xin vui lòng xuất hóa đơn mua hàng.

– We agree to settle your claims.

Chúng tôi đồng ý giải quyết các yêu cầu của ông.

– I’ll pass on your complaint at once.

Chúng tôi sẽ chuyển đơn khiếu nại của ông đi ngay.

– Though the complaint is true, there may be other factors in it.

Mặc dù đơn kiện là đúng, vẫn có những yếu tố sai khác trong yêu cầu bồi thường.

– The result of the investigation said that the damage was caused sometime in packing.

Kết quả thanh tra cho thấy việc đóng gói là nguyên nhân gây ra thiệt hại.

– You’ll have a reply in 3 days.

Ông sẽ có phúc đáp trong 3 ngày nữa

– We will send a sample back for reanalysis.

Chúng tôi sẽ gửi mẫu phân tích lại.

– We hope we can settle the issue with your amicable.

Chúng tôi hy vọng có thể giải quyết các vấn đề với tình hữu nghị.

– We’re preparing to meet your claim with 1300 kilos short weight.

Chúng tôi sẽ bồi thường cho ông 1300kg hàng bị thiếu.

– We ‘ll compensate your loss if we were responsible for it.

Chúng tôi sẽ bồi thường cho ông những thiệt hại nếu chúng tôi có lỗi

– We propose to settle it on the basis of 50/50.

Chúng tôi đề nghị giải quyết việc bồi thường trên cơ sở mỗi bên chia sẻ 1 nửa.

– I’ll send a repairman up to you.

Tôi sẽ cử thợ máy đến khắc phục thiệt hại cho ông.

– We just prepare it in according with the contract.

Chúng tôi chuẩn bị bồi thường theo hợp đồng.

– I assure you that it won’t happen again.

Tôi cam đoan với ông điều đó sẽ không xảy ra nữa.

– It’s our fault, we’ll compensate for it.

Là do lỗi của chúng tôi, chúng tôi sẽ bồi thường thiệt hại.

– The next shipment will be on time.

Chuyến hàng sau sẽ được giao đúng thời hạn.

– We will make a new Quality Assurance Plan.

Chúng tôi sẽ làm lại bản kế hoạch bảo đảm chất lượng hàng hóa.

– I’ll send over a replace set for you to use instead of within 2 hours.

Tôi sẽ gửi hàng hóa thay thế cho ông sử dụng ngay trong 2 giờ tới.

– We are ready to replace any damaged items free of charge.

Chúng tôi sẵn sàng đổi trả hàng hóa hư hỏng miễn phí

– It’s our mistakes, we’ll take care of it right away.

Đó là lỗi của chúng tôi, chúng tôi sẽ giải quyết ngay.

– We will compensate if the amout you claim is not too high.

Chúng tôi sẽ bồi thường nếu mức ông yêu cầu không quá cao.

– I am afraid we cannot accept your claim.

Tôi e rằng chúng tôi không thể chấp nhận mức yêu cầu bồi thường ông đưa ra.

– I regret very much we can’t bear you to file a claim us.

Tôi rất xin lỗi, chúng tôi không thể chấp nhận yêu cầu bồi thường của bạn.

– PICC should pay responsibility for the claim, we can’t pay for it.

PICC chịu trách nhiệm thanh toán tiền bồi thường, chúng tôi không thanh toán.

Bồi thường là quá trình mà một bên trả tiền cho bên kia vì sự thiệt hại hoặc mất mát đã xảy ra. Việc bồi thường có thể liên quan đến nhiều lĩnh vực, từ bảo hiểm đến luật sư, và được quy định bởi các quy định pháp luật. Tuy nhiên, quá trình bồi thường cũng có thể gây tranh cãi và bên yêu cầu bồi thường phải chứng minh được sự thiệt hại hoặc mất mát của họ để có thể nhận được bồi thường.

Mục lục bài viết

“Bồi thường” trong tiếng Anh được gọi là “Compensation”. Đây là một khái niệm pháp lý được định nghĩa như việc trả một khoản tiền hoặc giá trị khác để bồi thường cho thiệt hại hoặc mất mát mà một người hoặc tổ chức đã gây ra cho người hoặc tổ chức khác. Khái niệm này thường được áp dụng trong các vụ kiện dân sự hoặc tranh chấp pháp lý khác. Bồi thường có thể bao gồm việc bồi thường cho những thiệt hại về tài sản, danh dự, đức hạnh, thương hiệu hoặc sức khỏe của một cá nhân hoặc tổ chức. Trong quá trình xác định số tiền bồi thường, các yếu tố như mức độ thiệt hại, sự phân chia chấp nhận được và khả năng tài chính của bên gây ra thiệt hại thường được xem xét.

Bồi thường được định nghĩa như sau:

Compensation is a legal concept that has a significant impact on the outcome of civil lawsuits and other legal disputes. It involves the payment of a sum of money or other valuable consideration to compensate for the damages or losses caused by one party to another. The scope of compensation is broad and can include damage to property, harm to reputation, loss of morale, or injury to health.

The process of determining the appropriate level of compensation is complex, as it requires consideration of various factors. These factors include the extent of the damage, the acceptable breakdown of responsibility, and the financial capacity of the party responsible for the harm. The determination of compensation is also influenced by the applicable legal framework, such as the laws and regulations governing the particular dispute.

The importance of compensation cannot be overstated, as it plays a vital role in the restoration of justice and the resolution of disputes. Compensation not only provides monetary relief to the affected party, but it also serves as a deterrent to the party responsible for the harm. It sends a strong message that such actions will not be tolerated and encourages responsible behavior in the future.

In conclusion, compensation is a crucial concept that affects various aspects of legal disputes and civil lawsuits. Its importance cannot be overemphasized, as it serves as a tool for the restoration of justice and the promotion of responsible behavior. As such, it is essential that parties involved in legal disputes understand the scope and importance of compensation to ensure a fair and just resolution of the matter.

Dịch:

“Bồi thường” là một khái niệm pháp lý có tác động quan trọng đến kết quả của các vụ kiện dân sự và các tranh chấp pháp lý khác. Nó liên quan đến việc thanh toán một số tiền hoặc các lợi ích có giá trị khác để bồi thường cho các thiệt hại hoặc mất mát do một bên gây ra cho bên khác. Phạm vi của bồi thường là rộng và có thể bao gồm các thiệt hại về tài sản, tổn hại đến danh tiếng, mất động lực hoặc gây thương tích cho sức khỏe.

Quá trình xác định mức bồi thường thích hợp là phức tạp, vì nó yêu cầu xem xét các yếu tố khác nhau. Các yếu tố này bao gồm mức độ thiệt hại, phân chia trách nhiệm chấp nhận được và khả năng tài chính của bên gây thiệt hại. Sự xác định bồi thường cũng bị ảnh hưởng bởi khung pháp lý áp dụng, chẳng hạn như các luật và quy định quản lý tranh chấp cụ thể.

Tầm quan trọng của bồi thường không thể được nhấn mạnh quá, vì nó đóng vai trò quan trọng trong việc khôi phục công lý và giải quyết các tranh chấp. Bồi thường không chỉ cung cấp giải pháp nhanh chóng cho bên bị ảnh hưởng, mà còn là một biện pháp ngăn chặn đối với bên gây thiệt hại. Nó gửi một thông điệp mạnh rằng những hành động như vậy sẽ không được chấp nhận và khuyến khích hành vi có trách nhiệm trong tương lai.

Tóm lại, bồi thường là một khái niệm quan trọng ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của các tranh chấp pháp lý và các vụ kiện dân sự. Tầm quan trọng của nó không thể bị coi thường, vì nó là một công cụ cho việc khôi phục công lý và khuyến khích hành vi có trách nhiệm. Vì vậy, các bên liên quan đến tranh chấp pháp lý cần hiểu rõ phạm vi và tầm quan trọng của bồi thường để đảm bảo giải quyết công bằng và công lý cho vấn đề.

2. Các từ liên quan đến bồi thường trong tiếng Anh:

Một số từ liên quan đến bồi thường trong tiếng Anh bao gồm:

– Compensation: Khoản bồi thường

– Damages: Thiệt hại

– Restitution: Sự bồi thường

– Reimbursement: Sự hoàn lại chi phí

– Settlement: Thỏa thuận đền bù

– Redress: Đền bù, sửa chữa

– Indemnity: Bảo hiểm, đền bù thiệt hại

– Reparation: Sự bồi thường, đền bù

– Compensation package: Gói bồi thường

– Compensatory damages: Thiệt hại bồi thường.

Các từ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý và hợp đồng liên quan đến bồi thường và bảo hiểm khi một sự cố xảy ra và gây ra tổn thất hoặc thiệt hại. Việc sử dụng các thuật ngữ phù hợp giúp định rõ trách nhiệm, giới hạn và điều kiện của các bên liên quan, đồng thời giúp giảm thiểu rủi ro và tranh chấp pháp lý. Ngoài ra, các thuật ngữ này cũng được sử dụng trong các vấn đề liên quan đến tiền bạc, bao gồm các thỏa thuận về thanh toán, cho vay và đầu tư. Chính vì vậy, hiểu rõ các thuật ngữ này là rất quan trọng trong các hoạt động kinh doanh và tài chính.

3. Ví dụ sử dụng từ bồi thường trong tiếng Anh:

Ví dụ 1

The company’s response to the product recall was to offer compensation to affected customers. The compensation could take various forms, such as a refund, a replacement product, or a discount on future purchases. Additionally, the company took steps to identify the cause of the issue and prevent similar incidents from occurring in the future. This included a thorough investigation of the production process and a review of quality control measures. The company also communicated transparently with customers about the recall, including the reason for the recall and the steps being taken to address the issue. These efforts helped to rebuild trust with customers and demonstrate the company’s commitment to safety and quality.

Phản ứng của công ty đối với việc thu hồi sản phẩm là đưa ra khoản bồi thường cho khách hàng bị ảnh hưởng. Các khoản bồi thường có thể có nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như hoàn trả tiền, thay thế sản phẩm hoặc giảm giá cho các lần mua sắm trong tương lai. Ngoài ra, công ty đã tiến hành các biện pháp để xác định nguyên nhân của vấn đề và ngăn chặn các sự cố tương tự xảy ra trong tương lai. Điều này bao gồm một cuộc điều tra kỹ lưỡng về quy trình sản xuất và xem xét các biện pháp kiểm soát chất lượng. Công ty cũng truyền thông minh bạch với khách hàng về việc thu hồi sản phẩm, bao gồm lý do của việc thu hồi và các biện pháp đang được thực hiện để giải quyết vấn đề. Những nỗ lực này giúp xây dựng lại niềm tin với khách hàng và chứng tỏ sự cam kết của công ty đối với an toàn và chất lượng.

Ví dụ 2

The insurance company was able to provide a significant amount of financial compensation to those affected by the natural disaster, which helped to alleviate some of the financial burden caused by the damages. It is important to note that the company’s prompt response to this situation was crucial in ensuring that those affected were able to receive the assistance they needed in a timely manner. Despite the challenges posed by natural disasters, it is reassuring to know that there are institutions like insurance companies that exist to help mitigate the impact of such events on individuals and communities.

Công ty bảo hiểm đã có thể cung cấp một khoản bồi thường tài chính đáng kể cho những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai, giúp giảm bớt một phần gánh nặng tài chính do thiệt hại gây ra. Cần lưu ý rằng phản ứng nhanh chóng của công ty đối với tình huống này rất quan trọng để đảm bảo những người bị ảnh hưởng có thể nhận được sự hỗ trợ cần thiết đúng thời điểm. Mặc dù thiên tai gây ra nhiều khó khăn, nhưng đáng mừng là có các tổ chức như các công ty bảo hiểm tồn tại để giúp giảm thiểu tác động của các sự kiện này đối với cá nhân và cộng đồng.

Ví dụ 3

The company provided the employee with a comprehensive compensation package that was designed to support them not only during their employment, but also in the event of a termination. In addition to severance pay and health benefits, the package also included retirement benefits, such as a 401k plan, life insurance, and disability insurance. The company recognizes the importance of taking care of its employees, especially during times of transition, and is committed to ensuring that they are well taken care of. As such, the compensation package was designed to provide the employee with a sense of security and stability, knowing that they will have the support they need in the event of a job loss or health issues.

Nhằm hỗ trợ cho nhân viên không chỉ trong suốt thời gian làm việc, mà còn khi xảy ra việc chấm dứt hợp đồng, công ty đã cung cấp cho nhân viên một gói bồi thường toàn diện. Ngoài tiền hỗ trợ khi thôi việc và các quyền lợi về sức khỏe, gói bồi thường còn bao gồm các quyền lợi về hưu trí như kế hoạch 401k, bảo hiểm nhân thọ và bảo hiểm khuyết tật. Công ty nhận thức được tầm quan trọng của việc chăm sóc nhân viên, đặc biệt là trong những thời điểm chuyển tiếp, và cam kết đảm bảo nhân viên được chăm sóc tốt. Vì vậy, gói bồi thường được thiết kế nhằm mang lại cho nhân viên một cảm giác an toàn và ổn định, biết rằng họ sẽ được hỗ trợ khi gặp vấn đề về việc làm hay sức khỏe.

Ví dụ 4

The court has awarded compensatory damages to the victim of the car accident in order to cover their medical expenses and lost wages. This means that the victim will be able to receive monetary compensation that will help them recover from the physical and financial harm caused by the accident. The court’s decision to award compensatory damages is an important step towards ensuring that victims of car accidents are able to receive the support they need to get back on their feet. By holding those responsible accountable for their actions, the court is sending a message that reckless behavior on the road will not be tolerated.

Tòa án đã tuyên bản án về bồi thường thiệt hại cho nạn nhân tai nạn xe hơi để bù đắp chi phí y tế và lương bị mất. Điều này có nghĩa là nạn nhân sẽ có thể nhận được khoản bồi thường tiền tệ giúp họ phục hồi từ tổn thương về cả thể chất và tài chính do tai nạn gây ra. Quyết định của tòa án về yêu cầu bồi thường thiệt hại là một bước quan trọng nhằm đảm bảo rằng những nạn nhân của tai nạn xe hơi có thể nhận được sự hỗ trợ cần thiết để họ có thể đứng dậy. Bằng cách đưa ra trách nhiệm cho những người có trách nhiệm, tòa án đang gửi thông điệp rằng hành vi thiếu thận trọng trên đường sẽ không được tha thứ.

Ví dụ 5

The landlord was ordered to pay restitution to the tenant for failing to maintain a safe living environment. Specifically, the tenant had complained to the landlord on several occasions about the presence of mold and mildew in the apartment, but the landlord did not take any action to address the problem. As a result, the tenant’s health began to suffer and medical bills began to pile up. After consulting with a lawyer, the tenant decided to take legal action against the landlord to ensure that the living environment was made safe and habitable. The court ultimately ruled in favor of the tenant, ordering the landlord to pay restitution for the damages and to take immediate steps to address the mold and mildew problem.

Chủ nhà đã được yêu cầu trả lại khoản bồi thường cho người thuê nhà vì không thực hiện việc bảo vệ môi trường sống an toàn. Cụ thể, người thuê nhà đã khiếu nại với chủ nhà về sự hiện diện của nấm mốc và nấm nhẹ trong căn hộ, nhưng chủ nhà không có bất kỳ hành động nào để giải quyết vấn đề. Kết quả, sức khỏe của người thuê nhà bắt đầu bị ảnh hưởng và các hoá đơn y tế bắt đầu tăng lên. Sau khi tham khảo ý kiến của luật sư, người thuê nhà quyết định khởi kiện chủ nhà để đảm bảo rằng môi trường sống an toàn và ở được. Tòa án cuối cùng đã ra phán quyết thuận lợi cho người thuê nhà, yêu cầu chủ nhà trả lại khoản bồi thường cho thiệt hại và đưa ra các biện pháp ngay lập tức để giải quyết vấn đề nấm mốc và nấm nhẹ.

4. Khoản đền bù tiếng Anh là gì?

“Khoản đền bù” trong tiếng Anh được gọi là “Compensation”. Nó thường được sử dụng để chỉ khoản tiền được trả để bồi thường thiệt hại, tổn thất hoặc sự mất mát, và trở thành một phần quan trọng trong giải quyết tranh chấp. Trong một số trường hợp, khoản đền bù có thể bao gồm cả việc phục hồi hoặc thay thế tài sản bị hỏng, thất lạc hoặc bị mất đi.

Việc yêu cầu trả khoản đền bù có thể xảy ra trong nhiều trường hợp khác nhau. Ví dụ, khi một cá nhân hoặc tổ chức gây ra tổn thất cho người khác trong một tai nạn giao thông, họ có thể được yêu cầu trả khoản đền bù để giải quyết vấn đề. Tương tự, trong hợp đồng lao động, việc trả khoản đền bù có thể được đề cập đến việc trả lương, thưởng hoặc các khoản chi trả khác cho nhân viên hoặc đối tác kinh doanh.

Ngoài ra, khoản đền bù còn có thể được sử dụng để đảm bảo tính công bằng trong các vụ kiện ly hôn, tranh chấp bất động sản hoặc các vấn đề liên quan đến sự vi phạm bản quyền. Trong những trường hợp này, khoản đền bù có thể bao gồm cả các khoản phạt hoặc chi phí pháp lý.

Vì vậy, dù là trong việc giải quyết tranh chấp hay trong hợp đồng kinh tế, khoản đền bù đóng một vai trò quan trọng trong việc giải quyết các vấn đề liên quan đến thiệt hại, tổn thất và sự mất mát.

5. Nhận bồi thường tiếng Anh là gì?

“Nhận bồi thường” trong tiếng Anh được gọi là “receive compensation”. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc một cá nhân hoặc tổ chức nhận được khoản tiền bồi thường như một hình thức giải quyết vấn đề, thiệt hại hoặc tổn thất mà họ đã gánh chịu. Ví dụ, nếu một người bị thương do tai nạn xe hơi, họ có thể nhận được khoản bồi thường từ bảo hiểm hoặc tài xế xe hơi khác.

Trong trường hợp một nhân viên bị sa thải sai quy trình, việc nhận bồi thường cũng là một phương án có thể xem xét. Tuy nhiên, đối với nhân viên, khoản bồi thường này thường không giải quyết được tất cả mọi vấn đề. Thay vào đó, họ có thể cần phải chuyển đến một công ty khác hoặc tìm kiếm một công việc mới. Việc này có thể tốn nhiều thời gian, nỗ lực và chi phí. Bên cạnh đó, việc nhận bồi thường cũng không giải quyết được những vấn đề liên quan đến các mối quan hệ xã hội, tình cảm hoặc sức khỏe của nhân viên.

Do đó, trong các trường hợp như vậy, ngoài việc nhận khoản bồi thường, cần phải có các giải pháp khác như giải quyết tranh chấp, tìm kiếm sự hỗ trợ tâm lý hoặc tìm kiếm các phương pháp để cải thiện mối quan hệ với người khác. Tất cả những điều này cũng có thể giúp nhân viên vượt qua khó khăn và tiếp tục phát triển trong công việc và cuộc sống của mình.

Liability for Compensation là gì?

Bồi thường thiệt hại (tiếng Anh: Liability for compensation) hợp đồng kinh tế là chế tài tài sản dùng để bù đắp những thiệt hại thực tế về tài sản cho bên bị thiệt hại.

Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng tiếng Anh là gì?

Khi chuyển thuật ngữ "trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng" sang tiếng Anh, ngoài việc sử dụng thuật "tortious liability" ta có thể sử dụng "non-contractual liability".

Party trong hợp đồng là gì?

Parties – Các bên trong hợp đồng.

Đền bù hợp đồng lao động tiếng Anh là gì?

“Khoản đền bù” trong tiếng Anh được gọi là “Compensation”.