Bồn chứa ngoài trời tiếng anh là gì năm 2024

Ngược lại với một bồn tắm thông thường, bồn tắm nước nóng được thiết kế để được sử dụng bởi hơn một người cùng lúc, với nhiều mô hình có sức chứa bốn người. Bồn tắm nước nóng thường được đặt ngoài trời, mặc dù chúng cũng có thể được cài đặt trong nhà. Nước trong bồn tắm nước nóng thường là không thay đổi với mỗi lần sử dụng, nhưng được giữ vệ sinh sử dụng phương pháp tương tự để giữ vệ sinh hồ bơi. Một sự khác biệt giữa bồn tắm và bồn tắm nước nóng là xà phòng và thuốc gội đầu không được sử dụng trong bồn tắm nước nóng.

Nguy cơ mắc bệnh[sửa | sửa mã nguồn]

Một số bồn tắm nước nóng với vệ sinh kém có thể gây ra mộ số bệnh, nguyên do chính là sinh vật kỵ khí dễ sinh sản. Những bệnh như vậy bao gồm viêm nang lông trong bồn tắm nước nóng và bệnh Lê dương.

They said that throw away your traditional systems, these new cement tanks will supply you piped water.

Bây giờ là thời điểm tốt để cài đặt các bồn chứa nước làm mát và các thành phần liên quan

Now is a good time to install the Coolant Tank and its related components

Theo như... tài liệu này, đa số trường hợp ta phải lót bồn chứa... để chất độc không thấm xuống đất.

According to this in most cases you would line these ponds so the shit didn't seep into the ground.

Trong thành phố này có một nhà máy hóa học, cái van trên bồn chứa hơi bị hư vào đêm tháng 12 ấy.

In that city, there is a chemical plant, and on that December night, a valve malfunctioned in one of the gas storage tanks.

Khi công việc tiếp diễn, công ty này hợp tác với Union Oil, nơi muốn xây dựng các bồn chứa ở đó.

As work continued the company partnered with the Union Oil Company, which wanted to build storage tanks there.

Nước từ ao hồ, sông, và những bồn chứa, giếng không đậy nắp ít khi sạch, nhưng nếu nấu sôi thì an toàn hơn.

Water from ponds, rivers, and open tanks or wells is far less likely to be clean, but it can be made safer by boiling.

Jim Bolin là đồng sở hữu của Bolin Enterprises, Inc. (BEI), một công ty bảo trì và bảo dưỡng bồn chứa và đường ống.

Jim Bolin is the co-owner of family-owned Bolin Enterprises, Inc. (BEI), a pipeline and tank maintenance firm.

Clo hóa trước - Ở nhiều nhà máy, nước đến được clo hóa để giảm thiểu sự phát triển của các vi khuẩn trên các ống dẫn và bồn chứa.

Pre-chlorination – In many plants the incoming water was chlorinated to minimize the growth of fouling organisms on the pipe-work and tanks.

Công tắc thủy ngân di chuyển sử dụng một piston nhúng vào một bồn thuỷ ngân, nâng mức trong bồn chứa để tiếp xúc với ít nhất một điện cực.

The mercury displacement switch uses a 'plunger' that dips into a pool of mercury, raising the level in the container to contact at least one electrode.

Các dụng cụ, thiết bị vệ sinh là những vật phẩm mà chúng ta cần sử dụng hàng ngày. Tuy nhiên, khi nói tiếng Anh, nhiều người vẫn chưa biết các thiết bị và vật dụng trong nhà tắm, nhà vệ sinh được gọi là gì, bồn cầu tiếng anh là gì. Vậy hãy cùng tìm hiểu ngay trong bài viết sau đây:

1. Bồn cầu tiếng anh là gì?

Bồn chứa ngoài trời tiếng anh là gì năm 2024

Bồn cầu tiếng anh là gì?

Trong tiếng Anh, thiết bị vệ sinh được gọi là "Sanitary Equipment," với cách phiên âm /ˈsæn.ɪ.tər.i ɪˈkwɪp.mənt/ theo tiếng Anh Anh hoặc /ˈsæn.ə.ter.i ɪˈkwɪp.mənt/ theo tiếng Anh Mỹ. Bạn có thể sử dụng cụm từ này khi giao tiếp hoặc tìm kiếm thông tin về các thiết bị vệ sinh.

Ngoài ra, trong lĩnh vực kinh doanh thiết bị vệ sinh, cụm từ này cũng hữu ích để tư vấn bán hàng cho các khách hàng trong và ngoài nước.

"Ceramic Sanitary Ware" hay "Sanitaryware" là cụm từ chuyên ngành chỉ các thiết bị vệ sinh bằng sứ như bồn cầu, bồn rửa mặt, bồn tiểu, sen tắm âm,... Tuy nhiên, hiện nay thường được sử dụng để ám chỉ tất cả các thiết bị trong nhà vệ sinh hoặc nhà tắm.

Ngoài ra, một số cụm từ tiếng Anh khác có thể được sử dụng để chỉ thiết bị vệ sinh như:

- Sanitary faience: Đồ sứ vệ sinh

- Sanitary fixtures: Thiết bị vệ sinh cố định

- Sanitary fitments: Phụ kiện vệ sinh có thể tháo rời

2. Các từ tiếng Anh liên quan tới bồn cầu và nhà tắm

Dưới đây là một số từ tiếng anh và phiên âm liên quan đến các thiết bị vệ sinh trong nhà tắm:

Từ Tiếng Anh

Phiên Âm

Ý Nghĩa

toilet

/ˈtɔɪ.lət/

Bồn cầu (bệ xí)

shower

/ʃaʊəʳ/

Vòi tắm hoa sen

shower head

/ʃaʊəʳ hed/

Bát sen (ở đầu vòi)

bathtub

/ˈbɑːθ.tʌb/

Bồn tắm

sink

/sɪŋk/

Chậu rửa mặt (Chậu rửa)

faucet/tap

/ˈfɔː.sɪt/

Vòi nước

toilet paper

/ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pəʳ/

Giấy vệ sinh

soap

/səʊp/

Xà phòng

shampoo

/ʃæmˈpuː/

Dầu gội đầu

toilet brush

/ˈtɔɪ.lət brʌʃ/

Bàn chải bồn cầu

plunger

/ˈplʌn.dʒəʳ/

Cái thông tắc bồn cầu

tissue

/ˈtɪs.juː/

Khăn giấy

mirror

Gương

comb

/kəʊm/

Cái lược

towel

/taʊəl/

Khăn tắm

toothbrush

/ˈtuːθbrʌʃ/

Bàn chải đánh răng

toothpaste

/ˈtuːθpeɪst/

Kem đánh răng

mouthwash

/ˈmaʊθwɒʃ/

Nước súc miệng

razor

/ˈreɪzər/

Dao cạo râu

Hand dryer

/hænd ˈdraɪ.ər/

Máy sấy tay

Hand soap

/hænd soʊp/

Xà phòng rửa tay

Hand sanitizer

/hænd ˈsæn.ə.taɪ.zər/

Dung dịch sát khuẩn tay

Toilet seat

/ˈtɔɪ.lət sit/

Nắp bệ xí

Toilet bowl

/ˈtɔɪ.lət boʊl/

Bồn cầu

Bidet

/bɪˈdeɪ/

Bồn tắm chân

Towel rack

/ˈtaʊəl ræk/

Kệ để khăn

Toilet roll holder

/ˈtɔɪ.lət roʊl ˈhoʊl.dər/

Giá đựng cuộn giấy vệ sinh

Trong trường hợp bạn ở nước ngoài và cần sử dụng nhà vệ sinh, việc giao tiếp về vấn đề này đòi hỏi sự cẩn trọng. Người Anh thường thẳng thắn khi hỏi về nhà vệ sinh, trong khi người Mỹ thường thể hiện sự bẽn lẽn hơn. Đây là lý do tại sao bạn nên biết các mẫu câu hỏi này để sử dụng khi cần tránh gây mất lịch sự.

Bồn chứa ngoài trời tiếng anh là gì năm 2024

Các từ tiếng Anh liên quan tới bồn cầu và nhà tắm

Mẫu câu hỏi về nhà vệ sinh khi ở Anh thường sử dụng các từ như “toilet”, “bathroom”:

"Could you tell me where the bathroom is please?"

(Bạn có thể cho tôi biết nhà tắm/nhà vệ sinh ở đâu không?)

"Where are the toilets please?"

(Xin hỏi toilet ở đâu?)

"Where are the ladies’/gents’ please?"

(Xin hỏi nhà vệ sinh nam/nữ ở đâu?)

"Are there any public toilets nearby please?"

(Xin hỏi liệu có nhà vệ sinh công cộng nào ở gần đây không?)

"Excuse me but where is the loo?"

(Xin lỗi, nhà vệ sinh ở đâu?)

Mẫu câu hỏi về nhà vệ sinh khi ở Mỹ thường sử dụng các từ như “restroom”, “ladies/men’s room”:

"Could you tell me where the restroom is please?"

(Bạn có thể cho tôi biết nhà vệ sinh ở đâu không?)

"Where is the ladies’/men’s room please?"

(Xin hỏi nhà vệ sinh nam/nữ ở đâu?)

Bồn chứa ngoài trời tiếng anh là gì năm 2024

Mẫu câu hỏi về nhà vệ sinh

Trên đây là tổng hợp những từ tiếng anh liên quan đến thiết bị vệ sinh. Để mua thiết bị vệ sinh chất lượng, giá cả cạnh tranh cùng với chế độ bảo hành tốt, quý khách hàng có thể liên hệ tới Draco. Draco là một thương hiệu đáng tin cậy trong lĩnh vực thiết bị vệ sinh, với cam kết cung cấp các sản phẩm chất lượng và đa dạng, phục vụ mọi nhu cầu của khách hàng. Với mục tiêu mang đến sự tiện lợi và thoải mái cho người tiêu dùng, các sản phẩm của Draco không chỉ được thiết kế đẹp mắt mà còn được chăm chút kỹ lưỡng về chất lượng.

Mỗi sản phẩm của Draco đều được chế tạo từ những nguyên liệu chất lượng cao và trải qua quy trình kiểm tra nghiêm ngặt, đảm bảo đáp ứng được các tiêu chuẩn về an toàn và hiệu suất. Đặc biệt, với mức giá cạnh tranh, Draco mang đến cho khách hàng sự lựa chọn hoàn hảo giữa chất lượng và giá trị.

Bên cạnh đó, chế độ bảo hành của Draco luôn được đặt lên hàng đầu, đảm bảo sự hài lòng và yên tâm tuyệt đối cho khách hàng. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp và thân thiện, Draco cam kết sẽ luôn lắng nghe và hỗ trợ khách hàng trong mọi tình huống.