Bắt máy điện thoại tiếng anh là gì

Giao tiếp qua điện thoại là một tình huống thường gặp trong cuộc sống và công việc. Đây cũng là kỹ năng cơ bản khi bạn làm việc trong môi trường chuyên nghiệp. Cùng tìm hiểu những câu giao tiếp điện thoại bằng tiếng Anh thông dụng nhé.

Bắt máy điện thoại tiếng anh là gì
Giao tiếp điện thoại bằng tiếng Anh

Khi bạn là người nghe

Trả lời điện thoại

Lịch sự

  • Hello. This is Ann. (điện thoại cá nhân)### Hello, thank you for calling [name of company]. This is Ann – how can I help you? (điện thoại Cty)### Good morning/afternoon, this is Ann. How can I help you? (điện thoại Cty)

    Thân mật

    • Hello
    • Ann speaking

    Xin tên của người gọi đến

    • May I have your name, please?### Who am I speaking with?### May I ask who’s calling? – Có thể vui lòng cho tôi biết tên bạn không?

      Yêu cầu người khác giữ máy

      Lịch sự

      • Can I put you on hold for a moment, please?### Would you mind holding for just a moment?### If it is ok with you, I am going to put you on hold for a moment. I will see if she is available.

        Thân mật

        • Hold on a sec/moment. (“Sec” là viết tắt của second )
        • Just a sec.
        • Just a moment.

        Hỏi lại khi bạn nghe không rõ

        Lịch sự

        • I’m sorry – I didn’t catch that. Could you please repeat yourself?
        • I’m sorry – do you mean to say ...?
        • Just to clarify, you said…
        • Would you mind spelling that for me?
        • Would you mind slowing down?
        • Would you mind speaking a little more slowly?

        Thân mật

        • I’m sorry. Could you repeat that?
        • Can you spell that?

        Ghi lại lời nhắn

        Lịch sự

        • I’m sorry. She isn’t available at the moment. Can I take a message for her?
        • If you leave a message, I will be sure to get it to him as soon as he is available.
        • She is away at the moment. May I ask who is calling?
        • Would you like me to connect you to his voicemail?

        Thân mật

        • I’ll let him/her know that you called.
        • Who’s calling, please?

        Kết thúc cuộc gọi

        Lịch sự

        • Is there anything else I can help you with?……thanks for calling.
        • Thank you for calling. I will make sure to give him the message.
        • Thanks for calling – I have another phone call so I will need to let you go.
        • Thanks for calling and have a great day.

        Thân mật

        • I need to let you go.
        • I have a meeting soon so I gotta run. (“Gotta” thường được dùng trong tiếng Anh Mỹ, là viết tắt của “got to” hoặc “have to.“)
        • It was great to chat. I’ll talk to you again soon.

        Bắt máy điện thoại tiếng anh là gì
        Giao tiếp điện thoại bằng tiếng Anh

        Khi bạn là người gọi đến

        Giới thiệu bản thân

        Lịch sự

        • This is Ann from [company name].
        • Hello. This is Ann. I am calling about…

        Thân mật

        • Hi. It’s Ann.
        • Hi – it’s me. (sử dụng khi bạn biết chắc người nghe sẽ nhận ra bạn là ai qua giọng nói. Ví dụ cha, mẹ, anh, chị, bạn bè thân)

        Yêu cầu được nói chuyện với ai đó khác

        Lịch sự

        • Is ...available? (Example: Is Çim available?)
        • May I speak to ...? (Example: May I speak to the doctor?)
        • I’d like to talk with.... (Example: I’d like to talk with Mr. Adams.)

        Thân mật

        • Is ... free? (Example: Is Çim free?)
        • Can I talk to ….? (Example: Can I talk to mom?)

        Để lại lời nhắn

        Lịch sự

        • Yes. Thank you. Please tell her Selma called. Ask her to call me back at 430.444.4444.
        • Could you have her return my call tomorrow?
        • Please tell him I’ll be available on Thursday at 10:00.
        • Yes, please put me through to her voicemail. Thank you.

        Thân mật

        • No thanks. I’ll call back later.
        • Yeah, tell him Selma called.

        Kết thúc cuộc gọi

        • Thank you very much
        • Thanks for your help. Have a great day.

        Xem thêm:

        \>> Cách hỏi đường trong tiếng Anh \>> Tiếng Anh khi đi mua sắm

        Hội thoại mẫu

        Hãy lắng nghe đoạn hội thoại trên và luyện tập theo nhé

        1. Điện thoại cá nhân

        Your browser does not support the audio element.

        Script:

        A: May I speak with Lee? This is Ray.

        B: Lee here.

        A: Lee, I thought that was you. How's it going?

        B: I am doing well. How can I help you?

        A: I would like to treat you to lunch tomorrow so I can get some suggestions from you.

        B: Sounds like a plan. Where would you like to meet?

        A: How about the new Chinese place next door?

        B: Yes, that would work well for me.

        A: I'll join you around twelve for lunch then.

        B: It's a go then. See you there.

        2. Điện thoại Công ty

        Your browser does not support the audio element.

        Script:

        Helen: Midtown Computer Solutions, Helen speaking. How can I help you?

        Ryan: Hello, this is Ryan Bardos. May I speak with Natalie Jones, please?

        Helen: One moment please – I’ll put you through.

        Helen: Mr. Bardos? I’m sorry, Natalie’s in a meeting at the moment. Would you like to leave a message?

        Ryan: Yes, could you ask her to call me back as soon as possible? It’s pretty urgent.

        Helen: Of course. Does she have your number?

        Ryan: She has my office number, but let me also give you my cell – it’s 472-555-8901.

        Helen: Let me read that back to you – 472-555-8901.

        Ryan: That’s right.

        Helen: And could you spell your last name for me?

        Ryan: B as in Boston – A – R – D as in dog – O – S as in September

        Helen: Okay, Mr. Bardos. I’ll give her the message.

        Ryan: Thanks a lot. Bye.

        Hy vọng qua bài viết này, Pasal đã giúp bạn có những kinh nghiệm giao tiếp quý báu.

        Để tăng khả năng Reading, Speaking và Listening hơn nữa, bạn có thể theodõi các bài viết trong danh mục Cách học tiếng anh giao tiếp

        Muốn chinh phục được tiếng Anh thì bạn cần có một phương pháp học phù hợp và môi trường giúp bạn có thể luyện tập hàng ngày. Pasal dành tặng cho bạn 3 buổi học trải nghiệm 2 phương pháp độc quyền Effortless English vàPronunciation Workshop, bạn chỉ cần ấn vào banner phía dưới và điền thông tin để Pasal tư vấn cho bạn nhé!!!

        Pick up the phone nghĩa là gì?

        - pick up the phone (bắt máy): I've been trying to call you, but you haven't been picking up your phone. (Tôi đã cố gắng gọi cho bạn, nhưng bạn không bắt máy.)

        Gọi điện cho ai tiếng Anh là gì?

        Call back Giải thích: - Gọi lại cho ai / Gọi cho ai đó lần nữa. Ví dụ: He's on another call at the moment, but I will get him to call you back. (Ông ấy đang có một cuộc gọi khác, nhưng tôi sẽ bảo ông ấy gọi lại cho bạn sau).

        Tắt máy ngang tiếng Anh là gì?

        hang up on somebody (cúp máy, kết thúc cuộc gọi khi chưa nói xong - thường là vì tức giận) Why did you hang up on me last night? (Sao tối qua bạn lại cúp máy?)

        Nhấc máy trong tiếng Anh là gì?

        Nhấc máy đi. Pick up the phone.