Bài tập về trạng từ chỉ nơi chốn năm 2024

Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place) được sử dụng rộng rãi và phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, Hey English sẽ cung cấp toàn bộ kiến thức bạn cần biết về loại trạng từ này. Hãy cùng tham khảo nhé.

Xem thêm: Tất tần tật kiến thức cần biết về trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ nơi chốn là gì?

Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place) là một loại trạng từ trong tiếng Anh, được dùng để bổ sung thông tin về vị trí hoặc địa điểm của một hành động hoặc sự việc.

Loại trạng từ này thường trả lời cho câu hỏi “Where” (Ở đâu?). Vì thế, nó giúp cho người đọc, người nghe hình dung chính xác và rõ ràng về nơi diễn ra của hành đông hoặc sự việc được nhắc đến.

Ví dụ:

  • The cat is sitting next to me. Chú mèo đang ngồi bên cạnh tôi.
  • She walked upstairs. Cô ấy đi lên lầu.
    Bài tập về trạng từ chỉ nơi chốn năm 2024

Phân loại và cách dùng trạng từ chỉ nơi chốn

Trạng từ chỉ nơi chốn có thể được phân thành nhiều loại khác nhau dựa theo cách sử dụng của chúng.

Trạng từ chỉ vị trí

Một số trạng từ chỉ nơi chốn như Here, There, .. thường được dùng để chỉ vị trí. Here chỉ các hành động, sự việc ở gần người nói. Trong khi đó, There chỉ vị trí ở xa người nói.

Ví dụ:

  • Let’s get out of here. Hãy ra khỏi đây.
  • I hope we get there in time. Hy vọng chúng ta đến đó đúng giờ.

Bên cạnh đó, người nói có thể đặt các giới từ chỉ vị trí như Up, Down, … ở trước trạng từ để mô tả chi tiết vị trí hơn.

Ví dụ:

  • Come over here. Qua bên này.
  • What are you doing up there? Bạn làm gì ở trên đó vậy?

Trạng từ chỉ nơi chốn bất định

Trạng từ chỉ nơi chốn bất định cũng là những trạng từ chỉ vị trí, tuy nhiên những vị trí ngày không cụ thể. Đây là những trạng từ ngày có đuôi -where.

Somewhere: nơi nào đó (chỉ dùng trong câu khẳng định hoặc câu nghi vấn)

Ví dụ:

  • I’ve seen him somewhere before. Trước đây tôi đã từng gặp anh ấy ở đâu đó.
  • I read somewhere that she refuses to do interviews. Tôi đã đọc ở đâu đó rằng cô ấy từ chối phỏng vấn.

Anywhere: bất kỳ nơi nào, bất kỳ đâu (có thể dùng trong câu khẳng định, phủ định, hoặc nghi vấn)

Ví dụ:

  • He’s never been anywhere outside Vietnam. Anh ấy chưa từng đến bất kỳ nơi nào ở ngoài Việt Nam.
  • I can’t find it anywhere. Tôi không thể tìm thấy nó ở bất kỳ nơi nào.

Everywhere: mọi nơi (thường dung trong câu khẳng định)

Ví dụ:

  • He follows me everywhere. Anh ấy theo tôi đi mọi nơi.
  • Everywhere we went was full of tourists. Nơi nào chúng tôi tới cũng đầy khách du lịch.

Elsewhere: nơi khác (có thể dùng trong câu khẳng định, phủ định, hoặc nghi vấn)

Ví dụ:

  • Dissatisfied customers will look elsewhere. Những khách hàng không hài lòng sẽ đến nơi khác.
  • The site contains information not found elsewhere. Trang web chứa những thông tin mà bạn không thể tìm thấy ở nơi khác.

Trạng từ chỉ phương hướng

Những trạng từ này chỉ hướng di chuyển của một người hay một vật nào đó.

Một số trạng từ chỉ phương hướng thường gặp: across (vượt qua), abroad (ở nước ngoài), backwards (về phía sau), forwards (về phía trước), past (băng qua), into (vào trong), up (lên), down (xuống)

Ví dụ:

  • She walked across the street to get to the bank. Cô ấy băng qua đường để đến ngân hàng.
  • Just go straight forwards. There’s a post office right at the corner. Cứ đi thẳng về trước. Có một cái bưu điện ở ngay góc đường.

Lưu ý: Towards là giới từ không phải trạng từ, do đó, không thể sử dụng towards như trạng từ. Để tạo trạng từ, ta cần sử dụng towards với một đại từ hoặc danh từ ở phía sau.

Trạng từ chỉ khoảng cách

Những trạng từ chỉ khoảng cách được dùng để mô tả khoảng cách của sự việc được nhắc đến trong câu.

Một số trạng từ chỉ khoảng cách thường gặp: from (từ), away (cách xa)

Ví dụ:

  • The apartment is 2 meters from the nearest subway station. Căn hộ cách trạm tàu điện ngầm gần nhất 200 mét.
  • My house is nearby. It is 500 meters away. Nhà tôi ở gần đây. Nó cách đây khoảng 500 mét.
    Bài tập về trạng từ chỉ nơi chốn năm 2024

Vị trí của trạng từ chỉ nơi chốn

Trạng từ chỉ nơi chốn có thể đúng ở các vị trí sau trong câu:

Đứng sau động từ chính hoặc tân ngữ

Trạng từ chỉ nơi chốn có thể đứng sau động từ chính (nếu động từ chính là nội động từ) hoặc sau tân ngữ (nếu động từ chính là ngoại động từ).

Ví dụ:

  • We went to Paris and stayed there for a week. Chúng tôi đã đến Paris và ở đó khoảng 1 tuần.
  • We couln’t find the his latest book anywhere. Chúng tôi không thể tìm thấy quyển sách mới nhất của anh ấy ở đâu hết.

Đứng trước trạng từ chỉ thời gian

Khi câu có cả trạng từ chỉ thời gian và trạng từ chỉ nơi chốn, thì trạng từ chỉ nơi chốn sẽ đứng trước trạng từ chỉ thời gian.

Ví dụ:

  • I’ve seen him somewhere before. Trước đây tôi đã từng gặp anh ấy ở đâu đó.
  • I will come here tomorrow. Tối sẽ đến đây vào ngày mai.

Vị trí đặc biệt của Here và There

Ngoài ra, với hai trạng từ Here và There, hai trạng từ này có thể đứng ở đầu cấu trúc đảo ngữ với danh từ chủ ngữ, tạo thành câu cảm thán:

Here / There + động từ + danh từ làm chủ ngữ

Ví dụ:

  • Here comes the bus. Xe buýt đến rồi.
  • There goes the last bus. Chuyến xe buýt cuối cùng vừa đi mất rồi.

Trong trường hợp chủ ngữ là một đại từ, ta sẽ có cấu trúc cảm thán như sau:

Here/There + đại từ là chủ ngữ + động từ

Ví dụ:

  • There you are! I’ve been looking for you everywhere. Bạn đây rồi. Tôi đã tìm bạn ở khắp nơi.
  • I can’t find my keys. Oh, here they are. Tôi không tìm thấy chìa khóa. Ơ, chúng đây rồi.

Bài tập về trạng từ chỉ nơi chốn

Để củng cố kiến thức đã học trong bài viết này, hãy thực hành với bài tập ngắn sau:

Bài tập: Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:

  1. Helen looked ______ but she couldn’t find her keys.
    • A. somewhere
    • B. everywhere
    • C. anywhere
  2. David searched ______ he could think of.
    • A. somewhere
    • B. elsewhere
    • C. everywhere
  3. Next month, I’m going ______ to school.
    • A. back
    • B. backwards
    • C. next
  4. The goverment built a highway ______.
    • A. nearby
    • B. near
    • C. next to
  5. Ann took her child ______.
    • A. out there
    • B. into
    • C. outside

Đáp án:

  1. B
  2. C
  3. A
  4. A
  5. C

Xem thêm: Trạng từ chỉ cách thức (Adverb of Manner) trong tiếng Anh

Tổng kết

Hy vọng bài viết đã giúp bạn nắm được kiến thức về trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of Place). Hãy lưu lại và làm thêm bài tập để thành thạo cách sử dụng từ loại này. Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé.