TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd. (Cty TNHH Hãy Trực Tuyến) Show
Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông. Địa chỉ: số nhà 13, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Tel: 02473080123 - 02436628077 Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng Chuyển sang sử dụng phiên bản cho: Mobile Tablet LUYỆN CHỦ ĐỀ Ngữ pháp - must, have to, should - Lớp 11 NHẬN BIẾT (29%) THÔNG HIỂU (41%) VẬN DỤNG (29%)
Bắt đầu Must và have to là hai trong số những cặp trợ động từ dễ gây nhầm lẫn nhất đối với người học bởi vì cả hai đều có nghĩa là “phải làm gì đó” và đều có chức năng bổ trợ cho động từ thường đằng sau nó. Mặc dù đều mang nghĩa “có nhiệm vụ làm gì, bắt buộc phải làm gì”, cách dùng hai trợ động từ này có một số khác biệt nhất định. Key takeaways: Phân biệt must và have to:
Cách dùng mustDạng khẳng định mustĐộng từ khiếm khuyết must có nghĩa “phải làm gì đó bởi vì nó cần thiết/quan trọng”, thỉnh thoảng có liên quan đến luật pháp hoặc quy định của một tổ chức nào đó. Ví dụ:
Ngoài ra, must còn dùng để chỉ một quan điểm, hoặc suy nghĩ với độ chắc chắn khá cao. Ví dụ:
Người học lưu ý là động từ khiếm khuyết must không chia dạng quá khứ, mà chỉ được dùng ở dạng hiện tại và tương lai. Cụ thể:
Dạng phủ định must not/ mustn’tDạng phủ định must not để chỉ “sự cấm đoán, không được phép làm gì”. Ví dụ:
Người đọc lưu ý là dạng phủ định của must có thể được viết như “must not” hoặc rút gọn thành “mustn’t”. Tuy nhiên, “musn’t” đặc biệt được dùng trong British English. Cách dùng have toDạng khẳng định với have toĐộng từ khiếm khuyết have to dùng để chỉ “phải làm gì đó, mang tính chủ quan từ phía người nói”. Trong trường hợp này hai động từ khiếm khuyết have to và must mang nghĩa giống nhau. Ví dụ:
Khác với must, have to có thể sử dụng ở thì quá khứ, hiện tại và cả tương lai. Quá khứ Hiện tại Tương lai had to + V (inf) I/We/You/They have to + V (inf) will have to + V (inf) She/He/It has to + V(inf) *V(inf) là động từ ở dạng nguyên mẫu. Dạng phủ định với not have toKhác với must not, “not have to” dùng để diễn tả ý nghĩa “không cần phải làm gì”.
Phân biệt must và have toDạng khẳng địnhMust dùng để diễn đạt quan điểm cá nhân người nói, rằng một điều gì đó cần thiết được làm. Ví dụ:
Have to dùng để nói về ý kiến, quan điểm người khác, đặc biệt người có chức quyền/ thẩm quyền. Ví dụ:
Dạng phủ địnhMust not diễn tả sự cấm đoán. Ví dụ: My doctor says I must not consume diary products because I’m lactose intolerant. (Bác sĩ của tôi bảo rằng tôi không được phép tiêu thụ sản phẩm làm từ sữa vì tôi không thể dung nạp lactose) Not have to diễn đạt ý nghĩa “không cần phải làm gì”. Ví dụ: You don’t have to clean the house as our mother did it already. (Em không cần phải dọn nhà vì mẹ đã làm rồi). *lactose: một loại đường có trong sữa Xem thêm: Phân biệt so that, so và because. Bài tập phân biệt must và have toExercise 1: Điền must, must not, have to, not have to vào trong các chỗ trống sau1. You _____________ cook because there is a lot of food in the fridge that we can just reheat them and enjoy. 2. I__________ eat this kiwi cake because I am allergic to kiwis. 3. My teacher told us that we ___________ show up before 7:15 a.m for the exam. 4. I ___________ lose weight; otherwise, I won’t qualify for the upcoming health check-ups. 5. My aunt, Hanh, has been working at a desk job for over 10 years; she _________ suffer from terrible backache. Đáp án 1. don’t / do not have to 2. must not/ mustn’t 3. have to/ had to 4. must 5. must have suffered/ must Exercise 2: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
Đáp án: Don't have to. Giải thích: Câu này có nghĩa là người ăn không được yêu cầu hoặc có nghĩa vụ nào đối với việc ăn hết thức ăn.
Đáp án: Must. Giải thích: My bắt buộc phải đi ngủ sớm để không bị muộn ca làm sớm hôm sau.
Đáp án: Must. Giải thích: Câu này có nghĩa là Hoa bị khiếm thị và cần đeo kính để nhìn rõ. Từ "must" chỉ ra rằng đây là một hành động cần thiết mà cô ấy có phải làm.
Đáp án: Have to Giải thích: Đây là một cuộc gặp ăn trưa trong tương lai gần và không bắt buộc.
Đáp án: must Giải thích: Đây là một tình huống khẩn cấp và có thể xảy ra nguy hiểm. Do vậy từ "must" và nên được dùng ở đây.
Đáp án: Must Giải thích: Câu này có nghĩa là Loan cần mang theo chiếc ô của cô ấy vì bên ngoài trời đang mưa. Từ "must" chỉ ra rằng đây là điều bắt buộc cần thiết.
Đáp án: must Giải thích: Câu này có nghĩa là Quang bắt buộc phải lấy hộ chiếu để đi du lịch nước ngoài theo kế hoạch vào mùa hè này. Từ "must" nên được dùng ở đây. Exercise 3: Đọc ngữ cảnh và chọn đáp án đúng nhất
Đáp án: mustn't Giải thích: Câu này có nghĩa là khu vực này không được phép hút thuốc. Cụm từ "không được phép" chỉ ra rằng đây là một yêu cầu hoặc quy tắc không được vi phạm.
Đáp án: mustn't Giải thích: Câu này có nghĩa là người nói có nghĩa vụ phải đến đúng giờ cho một cuộc họp rất quan trọng. Cụm từ "mustn't" chỉ ra rằng không được phép đến muộn.
Đáp án: doesn't have to. Giải thích: Must hoặc Musn't được dùng với nghĩa cấm cản, ra lệnh—nếu không thực hiện thì sẽ phải chịu một hình phạt nào đó. Câu này mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, xảy ra trong bối cảnh 1 bữa tiệc. Do vậy, "doesn't have to" là hợp lý nhất.
Đáp án: don't have to Giải thích: Câu này có nghĩa là người nói đề nghị cho người nghe mượn ô tô của họ để họ không cần mua ô tô mới. → “don't have to”
Đáp án: must Giải thích: Câu này có nghĩa là khi đang lái xe cần phải dừng lại ở đèn giao thông màu đỏ. Đây là quy định chung → “must”
Đáp án: must Giải thích: Câu này có nghĩa là do tuyết chặn đường, người nói và những người khác phải ở lại vị trí hiện tại của họ cho đến khi đường được dọn sạch. → “must”
Đáp án: don't have to Giải thích: Câu này có nghĩa là đã có đủ thức ăn và không cần nấu thêm. Tức là đây không phải là một yêu cầu hoặc nghĩa vụ → "don't have to" Tổng kếtQua bài viết trên, người đọc nắm rõ được cách phân biệt must và have to. Tác giả hy vọng nguồn kiến thức trên sẽ giúp người học tiếng Anh sử dụng đúng trong tương lai, và tránh mắc những lỗi không đáng có. References “Must_1 Modal Verb - Definition, Pictures, Pronunciation and Usage Notes | Oxford Advanced Learner’s Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com.” Oxfordlearnersdictionaries.com, 2022, www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/must_1 Cambridge Dictionary. “Must.” @CambridgeWords, 17 Aug. 2022, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/must. “Have To, Must and Should for Obligation and Advice.” Learnenglishteens.britishcouncil.org, learnenglishteens.britishcouncil.org/grammar/a1-a2-grammar/have-must-should-obligation-advice. Have to và must khác nhau như thế nào?Cùng có nghĩa "phải làm gì đó" nhưng "Must" mang tính khách quan, trong khi "Have to" mang tính chủ quan của người nói. Must và Have to: Cần thiết/bắt buộc/quy định phải làm một việc gì đó. Bắt buộc phải làm gì trong tiếng Anh?Cấu trúc must: S + must + V. Cấu trúc must có thể diễn đạt ý kiến chủ quan mà người nói muốn làm. Cấu trúc have to diễn đạt sự bắt buộc. Must V gì?S + must + V Trong đó, “must” không bao giờ thay đổi hình thức và động từ theo sau nó phải là động từ nguyên thể. Chúng ta sử dụng must theo nhiều cách khác nhau dựa trên ý nghĩa bạn muốn biểu đạt. Must sử dụng khi nào?Must chỉ được dùng trong 2 thì, đó là: thì hiện tại hoặc tương lai. Ví dụ: My dear, we must leave this homestay tomorrow. (Em yêu, ngày mai chúng ta phải rời khỏi nhà trọ này.) Trái nghĩa của must là mustn't và có nghĩa là “cấm làm gì đó”, ví dụ như mệnh lệnh/ quy định hay điều luật buộc con người phải tuân thủ. |