Cụ thể chọn động từ tường thuật, lùi thì, đổi ngôi như thế nào? Tiếp tục theo dõi ngay phía dưới nhé! Show
Xác định động từ tường thuật trong câu chính là là bước đầu tiên trong việc chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp. Trong câu trực tiếp luôn xuất hiện một động từ tường thuật, những động từ tường thuật mà chúng ta thường gặp nhất là: Andy said that his teacher had punished him because he hadn’t finished the homework. (Andy nói rằng cô giáo đã phạt cậu ấy vì cậu ấy không hoàn thành bài tập về nhà.) \=> Động từ said được gạch chân chính là động từ tường thuật trong câu. Lưu ý: Khi tường thuật những gì ai đó đã nói, chúng ta có thể KHÔNG SỬ DỤNG chính xác các từ giống như trong lời nói gốc. Có thể chọn từ nhiều động từ tường thuật khác nhau để giúp chúng ta truyền đạt ý tưởng chung bằng cách sử dụng ít từ hơn so với trong lời nói gốc. Dưới đây là một số động từ tường thuật được sử dụng trong các công thức reported speech phổ biến: Một số động từ giống nhau có thể được sử dụng theo những cách khác nhau (ví dụ: admit, claim, offer, persuade...): Ví dụ: West claimed that they decided to make the changes two years ago. \= West claimed to have decided to make the changes two years ago. Thông thường, để chuyển sang câu gián tiếp, chúng ta phải lùi một thì so với câu trực tiếp được cho sẵn. Thì gốc của động từ chính Thì của động từ trong câu tường thuật 1 Present simple (Hiện tại đơn) Ví dụ: I live in Korea. → Past simple (Quá khứ đơn) Ví dụ: He said he lived in Korea. 2 Present continuous (Hiện tại tiếp diễn) Ví dụ: I am living in Korea. → Past continuous (Quá khứ tiếp diễn) Ví dụ: He said he was living in Korea. 3 Past simple (Quá khứ đơn) Ví dụ: I lived in Korea. → Past perfect (Quá khứ hoàn thành) Ví dụ: He said he had lived in Korea. 4 Past continuous (Quá khứ tiếp diễn) Ví dụ: I was living in Korea. → Past perfect continuous (Quá khứ hoàn thành tiếp diễn) Ví dụ: He said he had been living in Korea. 5 Present perfect (Hiện tại hoàn thành) Ví dụ: I have lived in Korea. → Past perfect (Quá khứ hoàn thành) Ví dụ: He said he had lived in Korea. 6 Past perfect (Quá khứ hoàn thành) Ví dụ: I had lived in Korea. → Past perfect (Quá khứ hoàn thành) Ví dụ: He said he had lived in Korea. 7 Be going to Ví dụ: I am going to live in Korea. → Was/were going to Ví dụ: He said he was going to live in Korea. 8 Will Ví dụ: I will live in Korea. → Would Ví dụ: He said he would live in Korea. 9 May / might Ví dụ: I may / might live in Korea next year. → Might Ví dụ: He said he might live in Korea next year. 10 Can Ví dụ: I can live in Korea. → Could Ví dụ: He said he could live in Korea. 11 Must Ví dụ: I must live in Korea. → Had to Ví dụ: He said he had to live in Korea. Lưu ý Quy tắc lùi thì câu gián tiếp để tránh nhầm lẫnVD: My mother said: “I met your teacher yesterday.” (Mẹ tôi đã nói: “Mẹ đã gặp cô giáo của con vào hôm qua”) \=> My mother said that she had met my teacher the day before. (Mẹ tôi đã nói rằng bà ấy đã gặp cô giáo của tôi vào hôm trước.) Có thể thấy, trong câu trực tiếp, động từ chính được chia ở dạng thì quá khứ đơn nhưng sau khi chuyển đổi thành câu gián tiếp, động từ chính được tồn tại dưới dạng thì quá khứ hoàn thành theo đúng quy tắc tại bảng trên. Chú ý: Cách chuyển đổi đối với modal verb (động từ khuyết thiếu) trong câu tường thuật là: Can -> Could May -> Might Must -> Must/Had to Một số trường hợp đặc biệt không lùi thì: Tuy nhiên, chúng ta thường chọn không thay đổi thì của động từ. Có thể liệt kê 1 số trường hợp đặc biệt không lùi thì như sau:
Ví dụ: Water boils at 100 celcius degree (Nước sôi ở 100 độ C)
Ví dụ: This has nothing to do with the figures. → He said that the job losses have nothing to do with the figures. (at the time of reporting this fact is still true)
VD: We decided to change the way we operate our business two years ago. → West claimed that they decided to make changes two years ago. Chú ý một số trường hợp đặc biệt không lùi thì của câu\3.3. Cách đổi ngôi trong câu tường thuậtBước thứ ba chúng ta cần ghi nhớ đó chính là việc chuyển ngôi các đại từ và tính từ sở hữu. Các bạn có thể tham khảo bảng dưới đây để nắm rõ cách chuyển đổi. Câu trực tiếp Câu gián tiếp Đại từ nhân xưng I → He, She We → They You → I, We Đại từ sở hữu Mine → His, Her Ours → Their Yours → Mine, Ours Tính từ sở hữu My → His, Her Our → Their Your → My, Our Tân ngữ Me → Him, Her Us → Them You → Me, Us Ví dụ: Jack said: “My girlfriend is getting mad at me because I soiled her new dress.” (Jack bảo: “Bạn gái tôi giận tôi vì tôi đã làm hỏng chiếc váy mới của cô ấy.”) \=> Jack said that his girlfriend was getting mad at him because he had soiled her new dress. (Jack bảo bạn gái đang giận anh ấy vì anh đã làm bẩn chiếc váy mới của cô.) Như vậy, những đại từ và tân ngữ được gạch chân trong câu đã được chuyển đổi về đúng dạng khi được đưa về câu gián tiếp. 3.4. Đổi các từ chỉ nơi chốn và thời gianCuối cùng, để hoàn thành việc chuyển đổi câu tường thuật, chúng ta cần lưu ý đổi trạng từ trong câu tường thuật sao cho phù hợp và chính xác, cụ thể: Câu trực tiếp Câu gián tiếp This → That These → Those Here → There Now → Then/At the time Today → That day Yesterday → The day before The day before yesterday → Two days before Tomorrow → The next day/The following day/The day after The day after tomorrow → Two days after/ In two days’ time Ago → Before This week → That week Last week → The week before/The previous week Next week → The week after/The following week/The next week Ví dụ: My dad said: “ I will go to Japan for business next week.” (Bố tôi nói: “Bố sẽ đi Nhật Bản để công tác vào tuần sau”) \=> My dad said that he would go to Japan for business the following week. (Bố tôi nói ông ấy sẽ đi Nhật Bản công tác vào tuần tới.) 4. Các dạng câu tường thuật (Reported Speech) phổ biến nhất4.1 Reported Speech dạng câu hỏiCâu tường thuật dạng câu hỏi là những câu gián tiếp tường thuật lại một câu hỏi hay một nghi vấn của ai đó. Thông thường, câu gián tiếp dạng câu hỏi có 2 dạng:
4.1.1 Yes/ No questionCách để nhận diện dạng câu hỏi này đó chính là nó thường được bắt đầu bởi động từ to be hoặc trợ động từ. Để chuyển đổi câu trực tiếp dạng câu hỏi Yes/No question sang câu tường thuật chúng ta vẫn áp dụng 4 bước chuyển đổi cơ bản nêu trên. Tuy nhiên, chúng ta cần phải lưu ý những điều sau:
Cấu trúc câu gián tiếp của dạng câu này là: S + động từ tường thuật + (O) + if/whether + S + V Trong đó: S là chủ ngữ O là tân ngữ (có thể có hoặc không xuất hiện trong câu) Ví dụ: - Gwen asked me if I like dogs. (Gwen hỏi tôi liệu tôi có thích chó không.) - My friend wanted to know if Susan stayed up late. (Bạn tôi muốn biết liệu Susan có hay thức muộn không?) 4.1.2 Wh-questionCâu tường thuật dạng câu hỏi này được bắt đầu bằng các từ để hỏi như What, Who, Where, Which,... Khi chuyển đổi sang câu tường thuật cần thực hiện tương tự 4 bước cơ bản như đã nêu trên và đảm bảo những lưu ý sau.
Cấu trúc: S + asked + (O) + Wh- Question + S + Verb Ví dụ: - She asked when I leave. (Cô ấy hỏi bao giờ tôi rời đi.) - Jacob asked me why they refused to join the party. (Jacob hỏi tôi tại sao họ lại từ chối tham gia bữa tiệc.) 4.2. Reported Speech dạng mệnh lệnhCâu tường thuật dạng mệnh lệnh thường có hai dạng là dạng khẳng định và dạng phủ định. Dạng khẳng định S + told + O + to-V Ví dụ: - My mom told me to get up early and do the exercise. (Mẹ tôi bảo tôi dậy sớm và tập thể dục.) - My boss told us to come up with an idea for a new project. (Sếp tôi bảo chúng tôi hãy đưa ra ý tưởng cho dự án mới.) Dạng phủ định S + told + O + not + to V Ví dụ: The dentist told my daughter not to eat the candy after 9 p.m. (Nha sĩ nói con gái tôi không được ăn kẹo sau 9 giờ tối.) Liz told me not to lie to her. (Liz bảo tôi không được nói dối cô ấy.) Cùng LangGo nắm chắc các dạng cần nhớ của câu gián tiếp tiếng Anh 5. Một số trường hợp đặc biệt của câu bị độngNgoài những dạng như trên, các bạn cũng cần nắm được những dạng câu tường thuật đặc biệt như sau: 5.1 Câu tường thuật dạng Câu điều kiện
Câu điều kiện có thật, có thể xảy ra ở hiện tại và tương lai. Đối với câu điều kiện loại I chúng ta sẽ áp dụng lùi thì giống như bước cơ bản để chuyển đổi sang câu tường thuật, khi đó câu điều kiện loại I ⇒ câu điều kiện loại II. S said/told (that) If + S + V-ed, S + would + V Ví dụ: Daisy said: “If Jane passes the interview, she will start working at the company tomorrow.” \=> Daisy said that if Jane passed the interview, she would start working at the company the next day. (Daisy nói nếu Jane vượt qua vòng phỏng vấn, cô ấy sẽ bắt đầu làm việc tại công ty vào hôm sau.)
Câu điều kiện không có thật, chỉ là giả định. Trường hợp này khi đổi sang câu gián tiếp sẽ giữ nguyên thì. S said/told (that) If + S + V-ed, S + would + V S said/told (that) If + S + had + P.P, S + would + have + V-PII Ví dụ:
\=> Jimmy said if he was Spiderman, he would save the world. (Jimmy bảo nếu cậu ấy là Người Nhện, cậu ấy sẽ đi giải cứu thế giới.)
\=> He said that if I hadn’t worked up late, I would have had a salmon sandwich. (Anh ấy nói nếu tôi không dậy muộn, tôi đã được ăn sandwich cá hồi.) 5.2 Câu tường thuật với những động từ tường thuật đặc biệtVới những động từ tường thuật đặc biệt, như promise, agree,... sẽ có cách chuyển khác nhau.
S + promised + to V Ví dụ: My father promised to give me a new laptop on my birthday. (Bố tôi hứa sẽ tặng tôi một cái laptop mới vào sinh nhật của tôi.) He promised to come home before 11pm (Anh ấy hứa sẽ về nhà trước 11 giờ đêm.)
S + agree + to V Ví dụ:
6. Bài tập câu tường thuật trong tiếng AnhBài tập: Chuyển những câu trực tiếp dưới đây thành câu gián tiếp
ĐÁP ÁN
Trên đây LangGo đã tổng hợp cho các bạn đầy đủ kiến thức về câu tường thuật trong tiếng Anh. Reported Speech là chủ chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh khá phức tạp và nhiều quy tắc cần ghi nhớ. Hãy bookmark bài viết lại để tra cứu bảng lùi thì câu tường thuật, các loại câu tường thuật, cấu trúc và cả list động từ tường thuật thông dụng nhé! Ôn luyện và thực hành bằng bài tập thật nhiều để nắm chắc kiến thức về câu gián tiếp nha. Đừng quên theo dõi những bài viết của IELTS LangGo để cùng trau dồi vốn kiến thức tiếng Anh hằng ngày nhé. |