TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /'æpl/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề
Cụm từ/thành ngữ Adam's apple (xem) Adam apple of discord mối bất hoà apple of the eye đồng tử, con ngươi thành ngữ khác Từ gần giống rose-apple star-apple custard-apple apple-butter apple-sauce Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
|