Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of Korea, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ. Show Cập nhật gần nhất: 14 Th01 2023 Gửi tiền ra nước ngoàiDon't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm Ngày tốt nhất để đổi từ Won Hàn Quốc sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 23 Tháng mười hai 2021. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất. 100 Won Hàn Quốc = 1 936.0014 Đồng Việt Nam Ngày xấu nhất để đổi từ Won Hàn Quốc sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 30 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất. 100 Won Hàn Quốc = 1 656.6859 Đồng Việt Nam Lịch sử Won Hàn Quốc / Đồng Việt NamLịch sử của giá hàng ngày KRW /VND kể từ Thứ hai, 20 Tháng mười hai 2021. Tối đa đã đạt được Thứ năm, 23 Tháng mười hai 2021 tối thiểu trên Thứ sáu, 30 Tháng chín 2022 Lịch sử giá VND / KRW DateKRW/VNDThứ hai, 9 Tháng một 202318.9183Thứ hai, 2 Tháng một 202318.6088Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202218.5070Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202218.2198Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202218.1373Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202218.3821Thứ hai, 28 Tháng mười một 202218.4765Thứ hai, 21 Tháng mười một 202218.2693Thứ hai, 14 Tháng mười một 202218.6818Thứ hai, 7 Tháng mười một 202217.8490Thứ hai, 31 Tháng mười 202217.4289Thứ hai, 24 Tháng mười 202217.2011Thứ hai, 17 Tháng mười 202217.0018Thứ hai, 10 Tháng mười 202216.7135Thứ hai, 3 Tháng mười 202216.6645Thứ hai, 26 Tháng chín 202216.5818Thứ hai, 19 Tháng chín 202217.0179Thứ hai, 12 Tháng chín 202217.0935Thứ hai, 5 Tháng chín 202217.1983Thứ hai, 29 Tháng tám 202217.4104Thứ hai, 22 Tháng tám 202217.4247Thứ hai, 15 Tháng tám 202217.8170Thứ hai, 8 Tháng tám 202217.9949Thứ hai, 1 Tháng tám 202217.8620Thứ hai, 25 Tháng bảy 202217.8450Thứ hai, 18 Tháng bảy 202217.7751Thứ hai, 11 Tháng bảy 202217.8107Thứ hai, 4 Tháng bảy 202218.0182Thứ hai, 27 Tháng sáu 202218.0701Thứ hai, 20 Tháng sáu 202217.9740Thứ hai, 13 Tháng sáu 202217.9587Thứ hai, 6 Tháng sáu 202218.4775Thứ hai, 30 Tháng năm 202218.7365Thứ hai, 23 Tháng năm 202218.4083Thứ hai, 16 Tháng năm 202218.0327Thứ hai, 9 Tháng năm 202218.0013Thứ hai, 2 Tháng năm 202218.1191Thứ hai, 25 Tháng tư 202218.3856Thứ hai, 21 Tháng ba 202218.7437Thứ hai, 14 Tháng ba 202218.4362Thứ hai, 7 Tháng ba 202218.5434Thứ hai, 28 Tháng hai 202218.9902Thứ hai, 21 Tháng hai 202219.0880Thứ hai, 14 Tháng hai 202218.9812Thứ hai, 7 Tháng hai 202218.9351Thứ hai, 31 Tháng một 202218.7792Thứ hai, 24 Tháng một 202218.9722Thứ hai, 17 Tháng một 202219.0836Thứ hai, 10 Tháng một 202218.9470Thứ hai, 3 Tháng một 202219.1142Thứ hai, 27 Tháng mười hai 202119.2313Thứ hai, 20 Tháng mười hai 202119.2650 Chuyển đổi của người dùnggiá Yên Nhật mỹ Đồng Việt Nam1 JPY = 183.2847 VNDthay đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5407.4249 VNDchuyển đổi Dirham UAE Đồng Việt Nam1 AED = 6381.9770 VNDTỷ giá Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 714.9339 VNDTỷ lệ Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.5325 VNDtỷ lệ chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25430.2000 VNDĐô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 773.7729 VNDđổi tiền Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3497.1753 VNDchuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23441.2131 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.3761 VND Tiền Của Hàn Quốc
Tiền Của Việt Nam
bảng chuyển đổi: Won Hàn Quốc/Đồng Việt NamThứ bảy, 14 Tháng một 2023 số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Won Hàn Quốc KRWKRWVND18.94 Đồng Việt Nam VND2 Won Hàn Quốc KRWKRWVND37.88 Đồng Việt Nam VND3 Won Hàn Quốc KRWKRWVND56.82 Đồng Việt Nam VND4 Won Hàn Quốc KRWKRWVND75.76 Đồng Việt Nam VND5 Won Hàn Quốc KRWKRWVND94.70 Đồng Việt Nam VND10 Won Hàn Quốc KRWKRWVND189.40 Đồng Việt Nam VND15 Won Hàn Quốc KRWKRWVND284.09 Đồng Việt Nam VND20 Won Hàn Quốc KRWKRWVND378.79 Đồng Việt Nam VND25 Won Hàn Quốc KRWKRWVND473.49 Đồng Việt Nam VND100 Won Hàn Quốc KRWKRWVND1 893.95 Đồng Việt Nam VND500 Won Hàn Quốc KRWKRWVND9 469.75 Đồng Việt Nam VND bảng chuyển đổi: KRW/VND Các đồng tiền chínhtiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURKwanza AngolaAOAYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKPeso PhilipinPHP |