Nếu bạn đang có nhu cầu sinh sống, du lịch hoặc đầu tư tại Hàn Quốc thì không thể bỏ qua việc cập nhật tỷ giá giữa đồng Won và tiền Việt. Sau đây hãy cùng tìm hiểu xem 1 triệu Won bằng bao nhiêu tiền Việt? Show Các thông tin cơ bản về đồng Won của Hàn QuốcWon hay KRW, ký hiệu ₩, là đơn vị tiền tệ chính thức của Hàn Quốc, được quản lý và ban hành bởi Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc. Won vốn là đồng tiền cổ có chung nguồn gốc với đồng nhân dân tệ của Trung Quốc và yên Nhật. Ban đầu đồng won được chia thành 100 joen, ngày nay đơn vị joen không còn được sử dụng trong đời sống hàng ngày nữa, chỉ còn xuất hiện trong các giao dịch về tỷ giá hối đoái. Hàn Quốc hiện nay phát hành cả giấy và tiền xu, trong đó mệnh giá cao nhất là 50.000 Won. Vào năm 2016, ngân hàng Trung ương đã dừng phát hành tiền giấy với mệnh giá dưới 1000 won, do đó đối với tiền xu mệnh giá thấp nhất là 1 Won, còn đối với tiền giấy mệnh giá thấp nhất là 1.000 Won. Các mệnh giá đang được áp dụng trong lưu thông hiện nay tại Hàn Quốc là: - Đối với tiền xu:
- Đối với tiền giấy:
Mệnh giá tiền Hàn Quốc hiện hành Muốn biết 1 triệu Won đổi được bao nhiêu tiền Việt trước tiên cần biết 1 Won bằng bao nhiêu tiền Việt. Theo tỷ giá mới nhất được công bố bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tính đến ngày 13/1/2023, 1 KRW = 18,98 VND Dựa vào tỷ giá trên dễ dàng xác định: 1 triệu Won = 18.980.000 VND Áp dụng tương tự, bạn cũng có thể tính được:
Đổi tiền Won tại các địa điểm hợp pháp giúp cho khách hàng phòng tránh rủi ro Các địa điểm đổi tiền Won uy tínSo với tiền đô la Mỹ, tiền Won không quá phổ biến tại Việt Nam. Tuy nhiên bạn cũng không cần quá lo lắng vì vẫn hoàn toàn có thể đổi được tiền Won sang tiền Việt. Theo quy định của nhà nước về quản lý ngoại hối và hoạt động tín dụng thì người dân có thể đổi tiền Won tại một trong các địa điểm sau:
Trong trường hợp bạn đang ở Hàn Quốc và muốn đổi từ tiền Won sang tiền Việt hoặc ngược lại thì cũng không cần quá lo lắng, các ngân hàng lớn ở Hàn Quốc như ngân hàng trung ương, ngân hàng Shinhan, ngân hàng Woori… đều hỗ trợ thực hiện đổi tiền. Ngoài những địa điểm nói trên, trong thực tế còn có rất nhiều hình thức đổi tiền khác, tuy nhiên bạn cần hết sức cẩn thận và cảnh giác, không nên lựa chọn những địa điểm không chính thống để phòng tránh rủi ro. Trong thời đại hội nhập, nhu cầu du lịch, học tập và sinh sống tại nước ngoài ngày càng được mở rộng, việc hiểu rõ tỷ giá của ngoại tệ sẽ giúp bạn chủ động hơn trước mọi việc. Bộ chuyển đổi Won Hàn Quốc/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of Korea, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ. Cập nhật gần nhất: 13 Th01 2023 Gửi tiền ra nước ngoàiDon't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm Ngày tốt nhất để đổi từ Won Hàn Quốc sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 23 Tháng mười hai 2021. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất. 100 Won Hàn Quốc = 1 936.0014 Đồng Việt Nam Ngày xấu nhất để đổi từ Won Hàn Quốc sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 30 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất. 100 Won Hàn Quốc = 1 656.6859 Đồng Việt Nam Lịch sử Won Hàn Quốc / Đồng Việt NamLịch sử của giá hàng ngày KRW /VND kể từ Chủ nhật, 19 Tháng mười hai 2021. Tối đa đã đạt được Thứ năm, 23 Tháng mười hai 2021 tối thiểu trên Thứ sáu, 30 Tháng chín 2022 Lịch sử giá VND / KRW DateKRW/VNDThứ hai, 9 Tháng một 202318.9183Thứ hai, 2 Tháng một 202318.6088Thứ hai, 26 Tháng mười hai 202218.5070Thứ hai, 19 Tháng mười hai 202218.2198Thứ hai, 12 Tháng mười hai 202218.1373Thứ hai, 5 Tháng mười hai 202218.3821Thứ hai, 28 Tháng mười một 202218.4765Thứ hai, 21 Tháng mười một 202218.2693Thứ hai, 14 Tháng mười một 202218.6818Thứ hai, 7 Tháng mười một 202217.8490Thứ hai, 31 Tháng mười 202217.4289Thứ hai, 24 Tháng mười 202217.2011Thứ hai, 17 Tháng mười 202217.0018Thứ hai, 10 Tháng mười 202216.7135Thứ hai, 3 Tháng mười 202216.6645Thứ hai, 26 Tháng chín 202216.5818Thứ hai, 19 Tháng chín 202217.0179Thứ hai, 12 Tháng chín 202217.0935Thứ hai, 5 Tháng chín 202217.1983Thứ hai, 29 Tháng tám 202217.4104Thứ hai, 22 Tháng tám 202217.4247Thứ hai, 15 Tháng tám 202217.8170Thứ hai, 8 Tháng tám 202217.9949Thứ hai, 1 Tháng tám 202217.8620Thứ hai, 25 Tháng bảy 202217.8450Thứ hai, 18 Tháng bảy 202217.7751Thứ hai, 11 Tháng bảy 202217.8107Thứ hai, 4 Tháng bảy 202218.0182Thứ hai, 27 Tháng sáu 202218.0701Thứ hai, 20 Tháng sáu 202217.9740Thứ hai, 13 Tháng sáu 202217.9587Thứ hai, 6 Tháng sáu 202218.4775Thứ hai, 30 Tháng năm 202218.7365Thứ hai, 23 Tháng năm 202218.4083Thứ hai, 16 Tháng năm 202218.0327Thứ hai, 9 Tháng năm 202218.0013Thứ hai, 2 Tháng năm 202218.1191Thứ hai, 25 Tháng tư 202218.3856Thứ hai, 21 Tháng ba 202218.7437Thứ hai, 14 Tháng ba 202218.4362Thứ hai, 7 Tháng ba 202218.5434Thứ hai, 28 Tháng hai 202218.9902Thứ hai, 21 Tháng hai 202219.0880Thứ hai, 14 Tháng hai 202218.9812Thứ hai, 7 Tháng hai 202218.9351Thứ hai, 31 Tháng một 202218.7792Thứ hai, 24 Tháng một 202218.9722Thứ hai, 17 Tháng một 202219.0836Thứ hai, 10 Tháng một 202218.9470Thứ hai, 3 Tháng một 202219.1142Thứ hai, 27 Tháng mười hai 202119.2313Thứ hai, 20 Tháng mười hai 202119.2650 Chuyển đổi của người dùnggiá Yên Nhật mỹ Đồng Việt Nam1 JPY = 181.5230 VNDthay đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5406.1852 VNDchuyển đổi Dirham UAE Đồng Việt Nam1 AED = 6383.5166 VNDTỷ giá Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 707.4503 VNDTỷ lệ Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 46.5433 VNDtỷ lệ chuyển đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25428.1000 VNDĐô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 771.6639 VNDđổi tiền Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3485.7127 VNDchuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23446.6257 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.3879 VND Tiền Của Hàn Quốc
Tiền Của Việt Nam
bảng chuyển đổi: Won Hàn Quốc/Đồng Việt NamThứ sáu, 13 Tháng một 2023 số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Won Hàn Quốc KRWKRWVND18.87 Đồng Việt Nam VND2 Won Hàn Quốc KRWKRWVND37.75 Đồng Việt Nam VND3 Won Hàn Quốc KRWKRWVND56.62 Đồng Việt Nam VND4 Won Hàn Quốc KRWKRWVND75.49 Đồng Việt Nam VND5 Won Hàn Quốc KRWKRWVND94.36 Đồng Việt Nam VND10 Won Hàn Quốc KRWKRWVND188.73 Đồng Việt Nam VND15 Won Hàn Quốc KRWKRWVND283.09 Đồng Việt Nam VND20 Won Hàn Quốc KRWKRWVND377.45 Đồng Việt Nam VND25 Won Hàn Quốc KRWKRWVND471.81 Đồng Việt Nam VND100 Won Hàn Quốc KRWKRWVND1 887.25 Đồng Việt Nam VND500 Won Hàn Quốc KRWKRWVND9 436.25 Đồng Việt Nam VND bảng chuyển đổi: KRW/VND Các đồng tiền chínhtiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURKwanza AngolaAOAYên NhậtJPYBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKPeso PhilipinPHP |