/kɑːr/
xe hơi
/trʌk/
xe tải
/bʌs/
xe buýt
/ˈbaɪsɪkl/
xe đạp
/ˈskuːtər/
xe tay ga
/ˈməʊtəbaɪk/
xe máy
/treɪn/
xe lửa
/ˈsʌbweɪ/
tàu điện ngầm
/dʒet/
máy bay phản lực
/hɔːs/
ngựa
tàu du lịch
tàu chở hàng
/ˌsʌbmərˈiːn/
tàu cánh ngầm
/ˈdɔːŋki/
lừa
/ˈhelɪkɒptər/
máy bay trực thăng
/ˈrɒkɪt/
tên lửa
/ˈkæməl/
lạc đà
khinh khí cầu
/'seilbout/
thuyền buồm
máy bay xài động cơ cánh quạt
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày: