ice; water ice | water frozen in the solid state |
ice; sparkler | diamonds |
ice; frosting; icing | a flavored sugar topping used to coat and decorate cakes |
ice; frappe | a frozen dessert with fruit flavoring (especially one containing no milk) |
ice; chalk; chicken feed; crank; deoxyephedrine; glass; meth; methamphetamine; methamphetamine hydrochloride; methedrine; shabu; trash | an amphetamine derivative (trade name Methedrine) used in the form of a crystalline hydrochloride; used as a stimulant to the nervous system and as an appetite suppressant |
ice; internal-combustion engine | a heat engine in which combustion occurs inside the engine rather than in a separate furnace; heat expands a gas that either moves a piston or turns a gas turbine |
ice; ice rink; ice-skating rink | a rink with a floor of ice for ice hockey or ice skating |
ice; frost | decorate with frosting |
drift-ice | * danh từ
- tảng băng trôi |
ground-ice | |
ice | * danh từ
- băng nước đá
- kem
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kim cương
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền đấm mõm cho cảnh sát (của bọn buôn lậu); tiền đút lót cho chủ rạp hát (để được phân phối nhiều vé hơn)
!to break the ice
- làm tan băng; (nghĩa bóng) bắt đầu làm quen với nhau; phá bỏ cái không khí ngượng ngập dè dặt ban đầu
!to cut no ice
- (xem) cut
!on ice
- có khả năng thành công
- xếp lại, tạm gác lại, tạm ngừng hoạt động
- vào tù, ở tù
!on thin ice
- (nghĩa bóng) trong hoàn cảnh nguy hiểm
* ngoại động từ
- làm đóng băng, làm đông lại
- phủ băng
- ướp nước đá, ướp lạnh (rượu...)
- phủ một lượt đường cô (mặt bánh)
- (Ca-na-da) cho (một đội bóng gậy cong trên băng) ra đấu
* nội động từ ((thường) + up)
- đóng băng
- bị phủ băng |
ice cube | * danh từ
- cục đá ở tủ ướp lạnh |
ice water | * danh từ
- nước đá tan ra
- nước pha nước đá, nước ướp lạnh |
ice-age | * danh từ
- thời kỳ băng hà |
ice-axe | * danh từ
- rìu phá băng (của người leo núi) |
ice-bag | * danh từ
- (y học) túi chườm nước đá |
ice-boat | * danh từ
- thuyền chạy trên băng
- tàu phá băng |
ice-bound | * tính từ
- bị kẹt băng (tàu)
- bị đóng băng (con sông, bờ biển...) |
ice-box | * danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- tủ ướp lạnh
- (từ lóng) xà lim |
ice-breaker | * danh từ
- tàu phá băng
=atomic ice-breaker+ tàu phá băng nguyên tử
- dụng cụ đập vụn nước đá |
ice-cap | * danh từ
- chỏm băng (trên đỉnh núi) |
ice-cold | |
ice-cream | |
ice-cream cone | * danh từ
- bao đựng kem (hình chóp thường bằng bột nướng giòn) |
ice-drift | * danh từ
- dòng băng trôi |
ice-fall | |
ice-field | * danh từ
- đồng băng, băng nguyên |
ice-fishing | * danh từ
- sự câu cá dưới băng (bằng cách đục lỗ ở băng) |
ice-floe | * danh từ
- tảng băng nổi |
ice-free | * tính từ
- không có băng, không bị đóng băng; không bao giờ bị đóng băng
=an ice-free harbour+ một hải cảng không bao giờ bị đóng băng |
ice-hockey | * danh từ
- (thể dục,thể thao) môn bóng gậy trên băng |
ice-house | * danh từ
- hầm chứa nước đá, hầm lạnh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà máy nước đá |
ice-pack | * danh từ
- đám băng
- túi đựng nước đá (để chườm chỗ đau...) |
ice-pick | * danh từ
- rìu phá băng
- dụng cụ đập vụn nước đá |
ice-plant | * danh từ
- (thực vật học) cây giọt băng (có lá phủ đầy nốt nhỏ long lanh như giọt băng) |
ice-pudding | * danh từ
- bánh puddinh ướp lạnh |
ice-rain | * danh từ
- mưa tuyết, mưa băng |
ice-run | * danh từ
- (thể dục,thể thao) đường băng nhân tạo (cho xe trượt tuyết) |
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet