Hay thay đổi; thay đổi, biến thiên. variable length chiều dài thay đổivariable function hàm số biến thiênvariable flow dòng chảy biến thiênvariable wind gió hay thay đổi
(Từ mỹ,nghĩa mỹ) , (địa lý, địa chất) variable zone ôn đới.
Danh từSửa đổi
variable /ˈvɛr.i.ə.bəl/
(Toán học) Biến số.
(Hàng hải) Gió thay đổi.
(Số nhiều) (hàng hải) vùng (biển) không có gió thường xuyên.
Tham khảoSửa đổi
Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)