Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận 1.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Lee Sin Đi Rừng

7.4 /6.2 /8.4 0.0006 2.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Jinx AD Carry

7.6 /6.1 /7.2 0.0073 3.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Jhin AD Carry

8.0 /5.5 /8.2 0.0021 4.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Lucian AD Carry

8.2 /6.4 /6.7 0.0019 5.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Ashe AD Carry, Hỗ Trợ

5.9 /6.6 /9.7 0.0012 6.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Lux Hỗ Trợ, Đường giữa

5.1 /6.2 /10.8 0.0001 7.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Kai'Sa AD Carry

8.7 /6.3 /6.5 0.0038 8.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Viego Đi Rừng

7.6 /6.0 /6.9 0.0023 9.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Thresh Hỗ Trợ

2.0 /6.5 /15.1 0.0000 10.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Caitlyn AD Carry

7.2 /6.3 /6.7 0.0020 11.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Ezreal AD Carry

7.3 /6.1 /7.1 0.0012 12.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Yasuo Đường giữa

6.5 /7.3 /5.2 0.0010 13.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Yone Đường giữa, Đường trên

6.3 /7.0 /4.9 0.0011 14.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Sylas Đường giữa, Đi Rừng

8.5 /7.2 /6.7 0.0021 15.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Brand Hỗ Trợ, Đường giữa, Đi Rừng

5.6 /7.0 /9.3 0.0004 # Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận 16.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Akali Đường giữa, Đường trên

8.8 /5.9 /4.8 0.0012 17.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Ahri Đường giữa

6.3 /5.4 /7.7 0.0011 18.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Lulu Hỗ Trợ

1.6 /5.1 /15.0 0.0000 19.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Vayne AD Carry, Đường trên

7.6 /6.4 /5.2 0.0061 20.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Nautilus Hỗ Trợ

2.0 /6.8 /14.0 0.0000 21.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Nami Hỗ Trợ

1.7 /5.4 /16.0 0.0000 22.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Hwei Đường giữa, Hỗ Trợ

5.5 /6.0 /8.9 0.0004 23.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Diana Đi Rừng, Đường giữa

7.8 /6.8 /6.6 0.0010 24.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Darius Đường trên

7.1 /6.0 /4.3 0.0038 25.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Aatrox Đường trên

6.2 /6.2 /5.2 0.0023 26.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Malphite Đường trên, Đường giữa

5.5 /5.5 /8.0 0.0002 27.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Varus AD Carry

7.7 /6.3 /6.9 0.0021 28.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Skarner Đi Rừng, Đường trên

5.0 /5.5 /10.0 0.0001 29.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Jax Đường trên, Đi Rừng

6.3 /6.3 /5.4 0.0010 30.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Mordekaiser Đường trên

6.7 /6.0 /4.8 0.0012 # Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận 31.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Zed Đường giữa

8.5 /6.3 /5.7 0.0008 32.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Shaco Đi Rừng, Hỗ Trợ

7.7 /6.2 /8.5 0.0004 33.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Smolder AD Carry

7.0 /6.2 /7.4 0.0050 34.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Camille Đường trên, Hỗ Trợ

6.5 /6.7 /6.7 0.0007 35.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Gragas Đường trên, Đi Rừng

5.9 /5.5 /7.6 0.0005 36.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Tristana AD Carry, Đường giữa

8.0 /6.2 /5.5 0.0030 37.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Twisted Fate Đường giữa

5.5 /6.1 /8.4 0.0003 38.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Sett Đường trên

6.1 /6.6 /5.4 0.0007 39.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Pyke Hỗ Trợ

6.6 /7.6 /9.8 0.0007 40.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Garen Đường trên

6.5 /5.2 /4.3 0.0004 41.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Kha'Zix Đi Rừng

8.7 /6.1 /6.5 0.0014 42.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Veigar Đường giữa

7.2 /6.1 /6.4 0.0008 43.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Samira AD Carry

10.4 /7.0 /5.5 0.0225 44.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Senna Hỗ Trợ

4.4 /6.5 /12.8 0.0003 45.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Twitch AD Carry

9.0 /6.8 /7.2 0.0036 # Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận 46.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Blitzcrank Hỗ Trợ

2.0 /6.5 /14.3 0.0000 47.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Irelia Đường trên, Đường giữa

7.2 /7.2 /4.8 0.0021 48.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Milio Hỗ Trợ

0.8 /4.3 /15.3 0.0000 49.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Draven AD Carry

8.8 /6.9 /5.4 0.0056 50.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Vi Đi Rừng

6.5 /6.3 /8.3 0.0007 51.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Kayn Đi Rừng

7.6 /6.7 /7.3 0.0010 52.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Karma Hỗ Trợ

2.8 /6.2 /12.5 0.0000 53.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Miss Fortune AD Carry

8.3 /6.6 /7.2 0.0047 54.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Katarina Đường giữa

10.1 /6.9 /5.7 0.0113 55.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Taliyah Đường giữa, Đi Rừng

6.4 /6.4 /8.9 0.0007 56.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Volibear Đường trên, Đi Rừng

5.6 /6.1 /7.0 0.0005 57.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Xerath Hỗ Trợ, Đường giữa

5.6 /5.8 /10.2 0.0002 58.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Graves Đi Rừng

7.6 /6.0 /6.7 0.0024 59.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Aurelion Sol Đường giữa

7.0 /6.1 /8.0 0.0031 60.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Zac Đi Rừng, Đường trên

4.5 /4.9 /10.7 0.0002 # Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận 61.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Ekko Đi Rừng, Đường giữa

7.9 /6.0 /6.5 0.0016 62.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Renekton Đường trên

6.0 /5.8 /5.4 0.0007 63.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Morgana Hỗ Trợ

3.3 /6.4 /12.8 0.0001 64.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Zeri AD Carry

8.0 /6.1 /6.8 0.0073 65.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Leona Hỗ Trợ

1.9 /6.6 /14.3 0.0000 66.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Xin Zhao Đi Rừng

6.5 /6.4 /8.3 0.0004 67.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Jayce Đường trên, Đường giữa

6.6 /6.8 /6.0 0.0009 68.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Kayle Đường trên

5.7 /5.9 /5.5 0.0033 69.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Janna Hỗ Trợ

1.8 /5.3 /15.2 0.0000 70.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Master Yi Đi Rừng

8.1 /7.2 /5.6 0.0090 71.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Pantheon Hỗ Trợ, Đường trên

7.1 /7.3 /7.8 0.0003 72.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Nocturne Đi Rừng

7.2 /6.1 /8.2 0.0001 73.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Yuumi Hỗ Trợ

1.5 /3.9 /16.0 0.0000 74.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Nasus Đường trên

5.0 /5.3 /5.4 0.0006 75.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Zyra Hỗ Trợ

3.5 /6.5 /11.3 0.0000 # Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận 76.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

LeBlanc Đường giữa

7.9 /5.2 /6.5 0.0003 77.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Amumu Đi Rừng

4.7 /6.0 /11.0 0.0001 78.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Jarvan IV Đi Rừng

5.9 /5.9 /13.1 0.0004 79.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Rakan Hỗ Trợ

1.5 /5.7 /15.0 0.0000 80.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Seraphine Hỗ Trợ

3.4 /5.8 /13.2 0.0000 81.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Trundle Đường trên

5.0 /6.6 /5.1 0.0006 82.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Aphelios AD Carry

6.9 /6.4 /6.0 0.0042 83.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Galio Đường giữa

4.8 /5.4 /10.6 0.0002 84.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Warwick Đi Rừng, Đường trên

7.4 /7.0 /7.5 0.0004 85.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Shen Đường trên

4.2 /5.0 /10.7 0.0000 86.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Malzahar Đường giữa

5.2 /5.8 /7.6 0.0002 87.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Teemo Đường trên

5.4 /6.6 /6.2 0.0004 88.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Tahm Kench Đường trên, Hỗ Trợ

5.0 /5.3 /8.6 0.0001 89.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Soraka Hỗ Trợ

0.9 /5.5 /15.1 0.0000 90.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Syndra Đường giữa

6.9 /6.0 /6.7 0.0004 # Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận 91.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Xayah AD Carry

7.4 /6.1 /6.7 0.0031 92.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Orianna Đường giữa

5.3 /5.5 /9.0 0.0004 93.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Braum Hỗ Trợ

1.5 /5.8 /15.7 0.0000 94.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Rumble Đường trên

6.5 /6.5 /7.3 0.0005 95.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Poppy Đi Rừng, Đường trên

5.0 /5.6 /9.3 0.0001 96.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Kalista AD Carry

8.6 /6.7 /6.1 0.0031 97.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Sejuani Đi Rừng

4.4 /5.1 /11.5 0.0001 98.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Fizz Đường giữa

9.1 /6.3 /5.7 0.0009 99.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Kog'Maw AD Carry

8.4 /6.7 /7.1 0.0030 100.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Ornn Đường trên

3.8 /5.0 /8.4 0.0001 101.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Briar Đi Rừng

8.6 /7.9 /7.5 0.0011 102.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Dr. Mundo Đường trên

4.4 /5.2 /5.9 0.0007 103.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Riven Đường trên

6.8 /6.2 /4.7 0.0014 104.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Vex Đường giữa

7.6 /6.2 /7.7 0.0014 105.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Fiora Đường trên

5.7 /6.5 /4.1 0.0013 # Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận 106.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Nidalee Đi Rừng

7.5 /5.6 /8.1 0.0009 107.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Sion Đường trên

4.4 /7.1 /6.7 0.0001 108.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Swain Hỗ Trợ, Đường giữa

5.0 /6.8 /11.1 0.0005 109.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

K'Sante Đường trên

4.3 /5.6 /6.1 0.0002 110.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Alistar Hỗ Trợ

1.8 /6.5 /14.3 0.0000 111.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Kindred Đi Rừng

7.7 /6.8 /7.0 0.0019 112.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Azir Đường giữa

5.5 /5.9 /6.2 0.0016 113.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Ngộ Không Đi Rừng, Đường trên

6.9 /5.8 /7.1 0.0008 114.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Gangplank Đường trên

6.5 /6.6 /6.3 0.0018 115.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Neeko Hỗ Trợ, Đường giữa

4.5 /6.3 /9.6 0.0001 116.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Vel'Koz Hỗ Trợ, Đường giữa

5.3 /6.4 /9.9 0.0004 117.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Vladimir Đường giữa, Đường trên

6.5 /5.2 /5.7 0.0022 118.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Bel'Veth Đi Rừng

7.3 /5.9 /6.4 0.0010 119.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Yorick Đường trên

4.5 /5.4 /4.3 0.0004 120.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Rammus Đi Rừng

4.2 /5.8 /11.1 0.0001 # Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận 121.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Urgot Đường trên

6.7 /5.8 /5.0 0.0008 122.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Tryndamere Đường trên

6.2 /6.0 /4.1 0.0011 123.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Sivir AD Carry

6.5 /5.8 /8.3 0.0036 124.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Karthus Đi Rừng

7.7 /7.3 /9.7 0.0009 125.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Kassadin Đường giữa

8.4 /5.8 /5.5 0.0052 126.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Illaoi Đường trên

5.1 /6.7 /4.5 0.0003 127.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Kennen Đường trên, Đường giữa

6.3 /5.9 /6.5 0.0008 128.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Gwen Đường trên

6.3 /6.0 /4.5 0.0020 129.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Fiddlesticks Đi Rừng

5.7 /6.2 /9.5 0.0003 130.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Viktor Đường giữa

6.4 /5.9 /6.9 0.0011 131.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Evelynn Đi Rừng

8.9 /5.9 /7.0 0.0006 132.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Lillia Đi Rừng

6.3 /5.5 /8.6 0.0008 133.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Rengar Đi Rừng

8.0 /7.0 /6.1 0.0012 134.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Lissandra Đường giữa

5.6 /6.3 /9.0 0.0006 135.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Hecarim Đi Rừng

7.2 /6.1 /8.2 0.0014 # Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận 136.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Rell Hỗ Trợ

1.7 /6.5 /16.4 0.0000 137.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Rek'Sai Đi Rừng

7.0 /5.4 /8.7 0.0005 138.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Udyr Đi Rừng, Đường trên

5.6 /5.8 /7.3 0.0004 139.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Akshan Đường giữa

8.7 /6.5 /5.6 0.0019 140.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Sona Hỗ Trợ

2.0 /5.6 /14.9 0.0000 141.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Talon Đường giữa, Đi Rừng

8.8 /6.6 /6.1 0.0011 142.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Maokai Hỗ Trợ

2.6 /6.4 /12.8 0.0000 143.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Gnar Đường trên

5.2 /5.8 /6.2 0.0003 144.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Nunu & Willump Đi Rừng

5.4 /6.5 /11.6 0.0001 145.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Cho'Gath Đường trên

6.2 /5.8 /6.2 0.0003 146.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Zilean Hỗ Trợ

2.2 /5.0 /13.9 0.0000 147.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Ryze Đường giữa, Đường trên

5.8 /5.6 /6.5 0.0016 148.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Anivia Đường giữa

5.7 /4.9 /7.9 0.0000 149.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Zoe Đường giữa

7.2 /5.7 /7.6 0.0006 150.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Qiyana Đường giữa

8.7 /6.9 /5.8 0.0015 # Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận 151.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Bard Hỗ Trợ

2.5 /5.7 /14.4 0.0000 152.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Annie Đường giữa

6.4 /6.3 /8.6 0.0007 153.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Cassiopeia Đường giữa, Đường trên

6.7 /6.1 /6.0 0.0008 154.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Renata Glasc Hỗ Trợ

1.8 /6.0 /15.1 0.0000 155.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Elise Đi Rừng

7.8 /6.0 /7.8 0.0003 156.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Shyvana Đi Rừng

6.5 /5.8 /6.5 0.0013 157.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Olaf Đường trên

6.9 /6.6 /5.0 0.0030 158.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Ziggs AD Carry, Đường giữa

5.6 /5.9 /8.3 0.0002 159.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Nilah AD Carry

8.2 /6.7 /6.1 0.0076 160.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Heimerdinger Đường trên, Đường giữa

5.0 /6.4 /6.6 0.0001 161.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Corki Đường giữa

6.6 /6.2 /7.0 0.0013 162.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Ivern Đi Rừng

2.6 /4.7 /13.8 0.0000 163.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Singed Đường trên

4.3 /6.5 /8.3 0.0005 164.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Kled Đường trên

7.1 /6.1 /6.5 0.0010 165.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Quinn Đường trên

7.5 /7.0 /6.3 0.0014 # Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận 166.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Naafiri Đường giữa

8.3 /6.7 /5.9 0.0021 167.

Tươ ng đi top ma nh nhâ t trong lmht năm 2024

Taric Hỗ Trợ

1.8 /6.0 /15.1 0.0000