Trước danh từ sở hữu là gì

Đại từ sở hữu trong tiếng Anh (possessive pro) dùng để chỉ sự sở hữu của chúng ta với một cái gì đó một cách ngắn gọn. Bình thường khi nói về “cái gì của ai”, chúng ta sẽ đặt một tính từ sở hữu trước danh từ phải không? Chẳng hạn như  “your pen”, “my book”, “her bag”… . Nhưng trong nhiều trường hợp, ta có thể diễn đạt ý này chỉ bằng duy nhất một đại từ sở hữu. Nghe có vẻ khó, nhưng cách dùng loại đại từ này lại rất đơn giản.

Hãy cùng FLYER tìm hiểu về loại từ này và các cách dùng của nó một cách đơn giản nhất nhé.

1. Đại từ sở hữu trong tiếng Anh là gì?

1.1. Khái niệm

Đại từ sở hữu được dùng để nói đến một người hoặc vật thuộc sở hữu của một người nào đó. Nói cách khách, đại từ sở hữu là đại từ được dùng để chỉ sự sở hữu, thường được dùng thay thế danh từ trong câu.

Trước danh từ sở hữu là gì
Đại từ sở hữu trong tiếng Anh

1.2. Cách dùng của đại từ sở hữu

Trong câu, đại từ sở hữu được sử dụng để thay thế cho một danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó. Điều này nhằm tránh lặp từ giữa các câu.

Trước danh từ sở hữu là gì
Cách dùng của đại từ sở hữu trong tiếng Anh

1.3. Phân loại

Trong tiếng Anh có 7 đại từ sở hữu:

Đại từ sở hữuNghĩa tiếng ViệtVí dụ
mine của tôi Your house is not as big as mine
yours của bạn/của các bạn This pen is yours
ours của chúng tôi/của chúng ta Hanoi is bigger than our home town, but not as peaceful as ours
hers của cô ấy My ruler was missing so I used hers
his của anh ấy My phone has broken down so I’m borrowing his
theirs  của họ  Our car is better than theirs
its của nó Shark has long lifespan, but its is not as long as turtle
Các đại từ sở hữu trong tiếng Anh và ví dụ minh hoạ

Trên thực tế, đại từ “its” hiếm khi được sử dụng. Thậm chí trong nhiều tài liệu, đại từ này đã bị gạch bỏ hoàn toàn. Thay vào đó, người ta thường dùng “its” ở dạng tính từ sở hữu.

2. Vị trí và vai trò của đại từ sở hữu trong câu

2.1. Chủ ngữ

Ở vị trí chủ ngữ trong câu, đại từ sở hữu thay thế cho một tính từ sở hữu (possessive adjective) và một danh từ đã được đề cập trước đó. 

Ví dụ: 

  • Her car is blue and my car is black. = Her car is blue and mine is black. 

(Xe của cô ấy màu xanh còn của tôi màu đen.)

  • My children are eating while their children are playing football outside. = My children are eating while theirs are playing football outside. 

(Bọn trẻ của tôi đang ăn trong khi của họ thì đang chơi bóng đã bên ngoài.)

Trước danh từ sở hữu là gì
Đại từ sở hữu làm chủ ngữ trong câu

2.2. Tân ngữ

Tân ngữ là một trong số những vị trí khá phổ biến của loại đại từ này. 

Ví dụ: 

  • They got their house a year ago but she just got hers 3 months ago. (Họ đã có được căn nhà của họ cách đây một năm nhưng cô ấy chỉ vừa có căn nhà của cô 3 tháng trước.)
  • He put his key and mine in the same place. (Anh ấy đã để chìa khóa của anh và tôi cùng một chỗ.)

Trước danh từ sở hữu là gì
Đại từ sở hữu làm tân ngữ trong câu

Bài viết tham khảo: Tân ngữ trong tiếng Anh: Tổng hợp kiến thức cần biết ĐẦY ĐỦ nhất

2.3. Đứng sau giới từ

Đại từ sở hữu cũng có thể đứng sau giới từ, đặc biệt khi ghép với giới từ “of” sẽ tạo thành câu sở hữu kép. Câu sở hữu kép thường hiếm được dùng trong giao tiếp bởi tính văn chương cao. Vì vậy dạng câu này phù hợp hơn khi sử dụng trong văn viết.

Ví dụ:

  • I could not write the assignment on my laptop so I had to do it on hers. (Tôi đã không thể làm bài trên laptop của mình nên tôi phải hoàn thành nó trên laptop của cô ấy.)
  • This is a dress of mine. = This is my dress. (Đây là chiếc đầm của tôi.)

Trước danh từ sở hữu là gì

Đại từ sở hữu đứng sau các giới từ

2.4. Cuối các lá thư

Những đại từ này còn được dùng ở cuối các lá thư và ở ngôi thứ hai để thể hiện sự trang trọng.

Ví dụ: 

  • Yours sincerely, (Trân trọng,)
  • Yours faithfully,  (Trân trọng,)

Trước danh từ sở hữu là gì

Đại từ sở hữu được sử dụng ở cuối các lá thư thể hiện sự trang trọng

Bài viết tham khảo: Viết thư bằng Tiếng Anh thế nào cho ấn tượng? 5 mẫu thư tiếng Anh phổ biến nhất cho người mới bắt đầu

3. Sự khác nhau giữa đại từ và tính từ sở hữu (possessive adjectives) trong tiếng Anh

Cùng mang nghĩa sở hữu nhưng giữa đại từ và tính từ có 2 điểm khác biệt chính: 

  • Đại từ về bản chất đã là một danh từ. Vì vậy không cần dùng một danh từ khác đi kèm. 
  • Ngược lại, tính từ luôn đứng trước một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó. 

Ví dụ 1:

  • My phone number is easy to remember but her phone number is not. (Số điện thoại của tôi dễ nhớ nhưng số điện thoại của cô ấy thì không.)
  • My phone number is easy to remember but hers is not. (Số điện thoại của tôi dễ nhớ nhưng của cô ấy thì không.)

Trong hai ví dụ trên, her ở câu đầu là tính từ, hers trong câu sau là đại từ. 

Mời bạn xem tiếp ví dụ 2: 

Ví dụ 2: 

  • My shirt looks the same as their shirts. (Chiếc áo của tôi trông giống áo của họ.)
  • My shirt looks the same as theirs. (Chiếc áo của tôi trông giống của họ.)

Theo bạn, ở ví dụ này, đâu là đại từ và đâu là tính từ?

4. Luyện tập đại từ sở hữu tiếng Anh 

Để bạn sử dụng thành thạo hơn, FLYER cung cấp cho bạn một vài bài luyện tập (kèm đáp án) dưới đây. Hãy áp dụng các kiến thức ở trên để luyện tập thật tốt bạn nhé! 

4.1. Bài tập

5. Tổng kết

Trên đây là tổng hợp kiến thức về đại từ sở hữu và các bài luyện tập mà bạn có thể tham khảo. Về cơ bản, loại đại từ này không hề khó. Tất cả những gì bạn cần làm là nắm thật vững các kiến thức nền tảng để tránh nhầm lẫn trong quá trình sử dụng. Chắc hẳn không ai muốn bị rơi vào tình cảnh “đồ của mình vô tình bị đặt vào tay người khác” đúng không nào?  

Ngoài ra, các bạn cũng có thể cùng ôn tập những kiến thức vừa học với phòng luyện thi ảo FLYER. Đăng ký tài khoản ngay để sử dụng kho hàng trăm đề thi tiếng Anh được FLYER biên soạn, cập nhật liên tục, với đồ họa hình ảnh cực kỳ bắt mắt cùng nhiều tính năng mô phỏng game hấp dẫn dành cho học sinh tiểu học.

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.

>>> Xem thêm: 

  • Danh sách từ vựng và ngữ pháp thi IOE lớp 3 có dịch nghĩa
  • 10 cách học từ vựng tiếng Anh thuộc nhanh, nhớ lâu cho người mới bắt đầu
  • Các ngôi trong tiếng Anh: Tổng hợp kiến thức ĐẦY ĐỦ nhất