Thời tiết là chủ đề tuyệt vời để bắt chuyện với người lạ. Nó cũng là chủ hấp dẫn để kéo dài câu chuyện. Bài hôm nay hoc ngoai ngu Langmaster sẽ cung cấp cho các bạn 41 mẫu câu để bạn có thể giao tiếp tốt trong chủ đề này. Show
Thời tiết là chủ đề tuyệt vời để bắt chuyện với người lạ. Nó cũng là chủ hấp dẫn để kéo dài câu chuyện. Bài hôm nay học ngoại ngữ Langmaster sẽ cung cấp cho các bạn 41 mẫu câu để bạn có thể giao tiếp tốt trong chủ đề này.
1. what's the weather like?----> thời tiết thế nào? 2. it's sunny----> trời nắng 3. it's raining ----> trời đang mưa 4. what a nice day! ---->hôm nay đẹp trời thật! 5. what a beautiful day! ---->hôm nay đẹp trời thật! 6. it's not a very nice day ---->hôm nay trời không đẹp lắm 7. what a terrible day! ----> hôm nay trời chán quá! 8. what miserable weather! ----> thời tiết hôm nay tệ quá! 9. it's starting to rain ---->trời bắt đầu mưa rồi 10. it's stopped raining----> trời tạnh mưa rồi 11. it's pouring with rain ---->trời đang mưa to lắm 12. it's raining cats and dogs ---->trời đang mưa như trút nước 13. the weather's fine ---->trời đẹp 14. the sun's shining ---->trời đang nắng 15. there's not a cloud in the sky ---->trời không gợn bóng mây 16. the sky's overcast----> trời u ám 17. it's clearing up ---->trời đang quang dần 18. the sun's come out ---->mặt trời ló ra rồi 19. the sun's just gone in----> mặt trời vừa bị che khuất 20. there's a strong wind ---->đang có gió mạnh 21. the wind's dropped ---->gió đã bớt mạnh rồi 22. that sounds like thunder ---->nghe như là sấm 23. that's lightning ---->có chớp 24. we had a lot of heavy rain this morning ---->sáng nay trời mưa to rất lâu 25. we haven't had any rain for a fortnight----> cả nửa tháng rồi trời không hề mưa 1. what's the temperature? ---->trời đang bao nhiêu độ? 2. it's 25°C ("twenty-five degrees") ---->bây giờ đang 25°C 3. temperatures are in the mid-20s ---->bây giờ đang khoảng hơn 25 độ 4. what temperature do you think it is? ---->cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ? 5. probably about 20°C ("twenty degrees")----> khoảng 20°C 6. it's hot ---->trời nóng 7. it's baking hot----> trời nóng như thiêu 8. it's below freezing ---->trời lạnh vô cùng 1. what's the forecast? ---->dự báo thời tiết thế nào? 2. what's the forecast like? ---->dự báo thời tiết thế nào? 3. it's forecast to rain ---->dự báo trời sẽ mưa 4. it's going to freeze ---->tonight tối nay trời sẽ rất lạnh 5. it looks like rain ---->trông như trời mưa 6. it looks like it's going to rain ---->trông như trời sắp mưa 7. we're expecting a thunderstorm----> chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét 8. it's supposed to clear up later ---->trời chắc là sẽ quang đãng sau đó Bạn tham khảo thêm bài viết khác:
HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
Chi tiết
Khoá học trực tuyến
Chi tiết
Các khoá học Offline tại trung tâm
Chi tiết Bài viết khác
9:11 11/08/2020
Mùa hạ là mùa của những cơn mưa rào chợt đến rồi chợt đi. Những cơn mưa đem đến sự mát mẻ xua tan cái nóng oi bức như cháy da cháy thịt của mặt trời. Tuần này, dự báo thời tiết Hà Nội trời sẽ có mưa, các bạn đừng quên mang theo một chiếc ô nhỏ mỗi khi ra đường nhé! Từ ngữ miêu tả về mưa, có rất nhiều mức độ: mưa phùn, mưa rào, mưa nặng hạt, mưa lất phất, mưa đá, mưa rầm… trong tiếng anh. Hôm nay cùng tìm hiểu các từ vựng về mưa trong tiếng anh mà bất cứ ai học IELTS cũng nên biết. Mưa tiếng anh nghĩa là Rain – /reɪn/. Ex: If it rains, the excursion will be called off. – (Nếu trời mưa, chuyến đi sẽ bị hủy). Trời mưa tiếng anh là: It rains 1. Từ vựng mưa phùn trong tiếng AnhTừ vựng Mưa phùn trong tiếng Anh Mùa xuân là mùa của những cơn “Mưa Phùn”. Hay đôi lúc trong thơ ca chúng ta hay gọi là “Mưa Xuân”. Để diễn tả cơn Mưa Phùn trong tiếng anh: Drizzle (v)(n) – /ˈdrɪz.əl/ Ex: There is a drizzle sometimes in the spring Vào mùa xuân thi thoảng có cơn mưa phùn. Ex: It is drizzling at the moment Bây giờ trời đang mưa phùn 2. Mưa rào tiếng AnhMưa rào tiếng Anh Vào những ngày hè oi bức thi thoảng có những cơn “Mưa Rào” làm cho thời tiết trở lên mát mẻ, dễ chịu. Để diễn đạt Mưa rào trong tiếng anh: Shower (n), (v) – /ʃaʊər/ (sở dĩ người Anh, người Mỹ dùng từ shower để chỉ mưa rào vì cơn mưa rào cũng giống như nước chảy từ vòi hoa sen trong nhà tắm Rain Idioms =))))) Ex: It is not hot anymore because is showering right now Giờ không còn nóng nữa vì trời đang mưa rào rồi. 3. Những cơn mưa Lớn trong tiếng anhNhững cơn mưa Lớn trong tiếng anh Mùa hè cũng là mùa của những cơn giông, với những cơn mưa “Lớn”, “Nặng Hạt”. Có rất nhiều cách để diễn tả cơn mưa “Lớn”, Mưa nặng Hạt trong tiếng anh. + Cách 1: dùng từ “Rain” kết hợp với các trạng từ sau “Heavily”, “Torrentially”, “Hard” Ex: Black clouds are covering the whole sky, It must be going to rain heavily/torrentially/hard. Mây đen phủ kín trời rồi kìa, chắc hẳn là trời sắp mưa to rồi. + Cách 2: Một số cách diễn đạt khác cho Mưa To, Mưa Lớn, Nặng Hạt trong tiếng anh: rain cats and dogs (=heavy rain – idiom). Ex: Don’t forget to take your umbrella – it’s raining cats and dogs out there.
Ex: The rain was pouring down and I was quickly soaked.
Ex: Lashing rain and fierce winds have battered some parts of our country today. 4. Một số từ/cụm từ khác nói về mưa trong tiếng Anh
Đăng ký học ngay cùng trung tâm để có thật nhiều kiến thức thi IELTS điểm cao Hy vọng, sau bài viết này, các bạn đã biết thêm nhiều cụm từ miêu tả về thời tiết mưa tiếng anh và có thể áp dụng vào bài thi IELTS của mình. Hãy bổ sung thêm nhiều vốn từ và cho bản thân cách học từ vựng IELTS phù hợp đạt hiệu quả nhé! Mọi vấn đề thắc mắc bạn có thể liên hệ ngay với HA Centre qua FORM bên dưới hoặc LINK TƯ VẤN miễn phí hoặc số điện thoại: Mr. Hà: 0963 07 2486 – HOTLINE 1: 032 796 3868 – HOTLINE 2: 032 976 3868 để được tư vấn kỹ hơn nhé! |