Đóng tất cả Kết quả từ 3 từ điểnTừ điển Việt - Anhtrao đổi[trao đổi]|to reciprocate; to exchangeHai vị tổng thống đã trao đổi ý kiến với nhau về những vấn đề mà hai bên cùng quan tâm The two Presidents compared notes on their common concerns; the two Presidents exchanged views on their common concernsChuyên ngành Việt - Anhtrao đổi[trao đổi]|Hoá họcexchangeKỹ thuậtinterchangeSinh họcexchangeTin họcinterchangeVật lýinterchangeXây dựng, Kiến trúcexchangeTừ điển Việt - Việttrao đổi|động từđưa qua và nhận lạitrao đổi hàng hoá; cùng nhau trao đổi ý kiến |