Newspaper nghĩa Tiếng Anh là gì

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

Newspaper nghĩa Tiếng Anh là gì

English-Vietnamese Online Translator         Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
      English to Vietnamese     Vietnamese to English     English to English

English to VietnameseSearch Query: newspaper
Best translation match:

English Vietnamese
newspaper
* danh từ
- báo
=daily newspaper+ báo hằng ngày


Probably related with:

English Vietnamese
newspaper
ba ; ba ̣ ; báo chí ; báo giấy ; báo in ; báo mới ; báo này ; báo trên ; báo viết ; báo ; các báo ; của báo giấy ; giấy báo ; nói ; o ; soạn ; t tơ ̀ ba ́ o ; thời báo ; trong tòa soạn ; trên báo chí ; trên báo ; tơ ; tạp chí ; tờ báo bên ; tờ báo mới ; tờ báo ; tờ nhật báo ; đọc báo ; ở trên một tờ báo ;
newspaper
báo chí ; báo giấy ; báo in ; báo mới ; báo này ; báo trên ; báo viết ; báo ; các báo ; của báo giấy ; giấy báo ; o ; soạn của tôi ; soạn của ; soạn ; thời báo ; trong tòa soạn ; trên báo chí ; trên báo ; tơ ; tạp chí ; tờ báo bên ; tờ báo mới ; tờ báo ; tờ nhật báo ; đọc báo ; ở trên một tờ báo ;


May be synonymous with:

English English
newspaper; paper
a daily or weekly publication on folded sheets; contains news and articles and advertisements
newspaper; newspaper publisher; paper
a business firm that publishes newspapers
newspaper; newsprint
cheap paper made from wood pulp and used for printing newspapers


May related with:

English Vietnamese
newspaper
* danh từ
- báo
=daily newspaper+ báo hằng ngày
newspaper man
* danh từ
- nhà báo
- chủ báo, chủ hãng thông tin
newspaperese
* danh từ
- văn báo chí; văn phóng sự
newspaperism
* danh từ
- thế lực của báo chí
wall-newspaper
* danh từ
- báo tường, báo liếp

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources