Total có nghĩa là gì

A: When someone is looking for a partner in the world, it can expressed like "There are many fish in the sea." The statement refers to someone having many options when it comes to finding the perfect person to attract and "catch." So when someone says "you're a great catch," it means that out of all the different fish they could have caught, you are a great one! In other words, you have whatever they are looking for in a person. "People say there are many fish in the sea, which makes me glad that I caught you!"

"Yupi is amazing! She's a total catch!"

Hope this helps you understand the meaning 😊

Trong một số trường hợp, đặc biệt là trong tính toán bạn sẽ thường sử dụng cụm từ tổng cộng và trong tiếng anh tổng cộng được thể hiện qua từ Grand Total. Tuy nhiên, vẫn có rất nhiều người chưa hiểu rõ về ý nghĩa của Grand Total là gì. Chính vì vậy, hôm nay Studytienganh sẽ chia sẻ cho bạn một bài viết tổng hợp toàn bộ những kiến thức xung quanh Grand Total. 

Grand Total có nghĩa là tổng cộng. Đây là một cụm từ thường xuất hiện trong kinh tế, kế toán, tính toán. Grand Total được định nghĩa là tổng cuối cùng khi cộng lại với nhau các tổng hoặc các số khác, là con số đầy đủ khi đã cộng mọi thứ với nhau. 

Total có nghĩa là gì

Trong tiếng anh, Grand Total là gì?

2. Thông tin chi tiết từ vựng ( Bao gồm phát âm, nghĩa tiếng việt, cách dùng)

Nghĩa tiếng việt của Grand Total là tổng cộng.

Grand Total được phát âm theo hai cách như sau trong tiếng anh:

Theo Anh - Anh: [ ɡrænd ˈtəutəl] 

Theo Anh - Mỹ: [ ɡrænd ˈtotl] 

Trong câu, Grand Total được sử dụng để thể hiện tổng số cuối cùng của một chuỗi số liệu hoặc tổng số

 grand total + of + something

Ví dụ: 

  • Transportation and service costs a grand total 10$.
  • Tổng chi phí vận chuyển và dịch vụ là 10 đô la.

Total có nghĩa là gì

Thông tin chi tiết về từ vựng Grand Total trong tiếng anh

3. Một số ví dụ Anh Việt về Grand total

Như vậy, với một số thông tin trên bạn đã hiểu Grand total là gì rồi đúng không nào? Vậy để hiểu hơn về ý nghĩa của cụm từ này thì bạn hãy tham khảo một số ví dụ thực tế của Studytienganh dưới đây nhé!

  • Today our family went to a luxury restaurant to congratulate my sister on graduating, the meal grand total $ 200.
  • Hôm nay gia đình chúng tôi đến một nhà hàng sang trọng để chúc mừng em gái tôi tốt nghiệp, bữa ăn tổng cộng 200 đô la.
  •  
  • Grand total of all costs of surgery and post-operative rehabilitation is 1500 $.
  • Tổng tất cả các chi phí phẫu thuật và phục hồi chức năng sau phẫu thuật là 1500 $.
  •  
  • After consolidating documents, a grand total of 25 male and 30 female members participated in the discussion.
  • Sau khi hợp nhất các tài liệu, có tổng cộng 25 thành viên nam và 30 thành viên nữ đã tham gia thảo luận.
  •  
  • After subtracting the costs of raw materials, salary for workers, transportation costs, the grand total remaining money only accounts for 10% of the revenue.
  • Sau khi trừ đi các khoản chi phí nguyên vật liệu, lương công nhân, chi phí vận chuyển, tổng số tiền còn lại chỉ chiếm 10% doanh thu.
  •  
  • Grand total spending this month is 5 million VND, 1 million VND higher than my expectation.
  • Tổng chi tiêu trong tháng này là 5 triệu đồng, cao hơn dự kiến ​​của tôi 1 triệu đồng.
  •  
  • You grand total all the money I owe you this month, after taking salary, I will transfer the money to you.
  • Bạn tổng lại tất cả số tiền tôi nợ bạn tháng này, sau khi lĩnh lương tôi sẽ chuyển khoản cho bạn.
  •  
  • The grand total amount of money we have is 1 billion, I think we should donate to the orphanages.
  • Tổng số tiền chúng tôi có là 1 tỷ, tôi nghĩ chúng tôi nên quyên góp cho các trại trẻ mồ côi.
  •  
  • Our company's grand total sales this month have seen a marked increase over the previous month.
  • Tổng doanh số bán hàng của công ty chúng tôi trong tháng này đã tăng rõ rệt so với tháng trước.
  •  
  • Our program has a total of how many people join and are here?
  • Chương trình của chúng ta có tổng cộng bao nhiêu người tham gia và đang ở đây?
  •  
  • Your manager needs a report of the grand total amount spent on sales this month.
  • Người quản lý của bạn cần một báo cáo về tổng số tiền lớn đã chi cho việc bán hàng trong tháng này.
  •  
  • Today's event has a grand total of 30 participants, but up to now, only 18 people have been present.
  • Sự kiện hôm nay có tổng cộng 30 người tham gia, nhưng tính đến thời điểm hiện tại, chỉ có 18 người có mặt.

Total có nghĩa là gì

Một số ví dụ cụ thể về Grang Total trong tiếng anh

4. Từ vựng cụm từ liên quan đến Grand

  • grand theft: Trộm cắp
  • grand procession: Đám rước lớn
  • grand tier: Bậc lớn
  • grand airs: Buổi phát sóng lớn
  • grand day: Ngày trọng đại
  • grand tour: Chuyến du lịch lớn
  • grand old man: Ông già
  • grand touring car: Xe du lịch lớn
  • grand question: Câu hỏi lớn
  • grand mistake: Sai lầm lớn
  • grand view: Hùng vĩ
  • grand weather: Thời tiết tuyệt vời
  • grand entrance: Cửa lớn
  • grand orchestra: Dàn nhạc lớn
  • grand union: Công đoàn lớn

5. Một số từ vựng tiếng anh liên quan đến Total

  • total war: Chiến tranh toàn diện
  • total number: Tổng số
  • total failure: Thất bại hoàn toàn
  • total silence: Im lặng hoàn toàn
  • total waste of time: Hoàn toàn lãng phí thời gian
  • total the expenses: Tổng chi phí
  • total up to: Tổng lên đến
  • in total: Gộp lại
  • total conductivity: Tổng độ dẫn điện
  • total configuration: Tổng cấu hình
  • total inspection: Kiểm tra toàn bộ
  • total loss: Tổng thiệt hại
  • total asset: Tổng tài sản
  • total revenues: Tổng doanh thu
  • total capital: Tổng nguồn vốn
  • total volume: Tổng khối lượng

Hy vọng rằng với những chia sẻ của Studytienganh trên đây, bạn đã hiểu định nghĩa Grand total là gì và cách sử dụng từ trong cấu trúc chuẩn của tiếng anh. Đây là một cụm từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày, vì thế bạn hãy cố gắng hiểu rõ cách diễn đạt của từ để sử dụng đúng nhé!

Total Là Gì

Bài Viết: Total là gì

Hình thái từ

V-ing: totalling (US also) totaling V-ed: totalled (US also) totaled PP: totalled (US also) totaled

Tổng cộng, tất cả total war chiến tranh tổng lực the total number of casualties tổng số thương vong
Tuyệt đối; trọn vẹn total failure sự thất bại tuyệt đối total silence im lặng tuyệt đối a total waste of time tuyệt đối lãng phí thời hạn

Tổng số, tất cả số lượng England scored a total of 436 runs đội Anh đã ghi đc tổng số 436 điểm

Xem Ngay: Bán Khống Là Gì – Tại Sao Lại Phải Bán Khống

Lên tới, tổng số lên tới the costs totalled 550d trị giá lên tới 550 đồng the visitors lớn the exhibition totalled 15,000  ::số người xem triển lãm lên tới 15000 in total gộp lại that will cost you 7.50 pound in total anh sẽ phải trả toàn bộ là 7. 50 pao

tất cả modulus of total deformation môđun biến dạng tất cả sand-total aggregate ratio tỷ lệ cát and tất cả cốt liệu (của bê tông) total conductivity suất dẫn điện tất cả total configuration cấu hình tất cả total cooling làm lạnh tất cả total cooling sự làm lạnh tất cả total cost trị giá tất cả total deposition sự kết tủa tất cả total displacement chuyển vị tất cả total flooding cháy tràn ngập tất cả total inspection check tất cả total load tải trọng tất cả total loss tổn thất tất cả total losses tổn thất tất cả Total Quality Control (TQC) khống chế tất cả chất lượng Total Quality Management System hệ quản trị chất lượng tất cả total size kích thước tất cả total storage dung lương tất cả (của hồ chứa) total storage dung tích tất cả (của hồ chứa) total summary cost estimate tổng giá dự toán tất cả total valid recording time khoảng thời hạn ghi tất cả

Thương mại

cộng grand total số tổng cộng grand total tổng cộng in total tổng cộng major total tổng cộng running total tổng cộng sum total số tổng cộng total amount số tổng cộng total asset tổng cộng tài sản total expense tổng cộng trị giá total liability cộng thiếu phải trả total product curve đường cong tổng sản lượng total revenue curve đường cong tổng thu nhập total revenues tổng cộng doanh thu total table bảng tổng cộng total up lớn tổng cộng lên tới total up lớn (lớn…) tổng cộng lên tới total utility curve đường cong tổng hiệu dụng value of total out of industry tổng sản lượng công nghiệp tổng số computation of total wages tính toán tổng số tiền lương cumulative total tổng số dồn lại net total tổng số ròng split of total freight sự chia (chịu) đều tổng số tiền vận chuyển sum total tổng số tiền total amount of loss tổng số tổn thất total amount subscribed tổng số (cổ phần) nhận mua total capital tổng số vốn total capitalization tổng số tư bản hóa total commodity export tổng số xuất khẩu sản phẩm total commodity import tổng số nhập vào sản phẩm total debts tổng số thiếu total distribution tổng số (đc thỏa mãn nhu cầu) total distribution tổng số (đc) thỏa mãn nhu cầu total distribution tổng số đc thỏa mãn nhu cầu total employment tổng số người đi làm việc total expenses tổng số tiền chi total heat nhiệt tổng số total hours tổng số giờ (nghe quảng cáo) total hours worked tổng số giờ làm việc total input tổng số nguyên liệu nạp vào total inventory tổng số hàng trữ total labour force tổng số sức lao dộng total lease obligation tổng số thiếu trong hợp đồng thuê mướn total number of chia sẻ trình bày tổng số cổ phần total number of shares tổng số cổ phần total outstanding units tổng số những đơn vị hiện hành total payable tổng số tiền phải trả total profit tổng số lời total receipts tổng số thu total reserves tổng số dự phòng total revenue tổng số thu total revenue tổng sổ thu total giảm giá method cách tổng số bán sản phẩm total sales tổng số bán total unemployment tổng số người thất nghiệp total volume tổng số lượng total working days lost tổng số ngày làm việc bị mất

tất cả constructive total loss tổn thất coi như tất cả technical total loss tổn thất tất cả kỹ thuật technical total loss tổn thất tất cả về mặt kỹ thuật total breach vi phạm tất cả total loss thiệt hại tất cả total loss tổn thất tất cả total loss only chỉ bảo hiểm tổn thất tất cả total reserve system chế độ dự phòng tất cả total wreck không may chìm hoặc hỏng tất cả (tàu) (trong bảo hiểm)

Xem Ngay:  Mực Tiếng Anh Là Gì

Xem Ngay: Ec2 Là Gì – Tạo Máy Chủ Ảo Qua Ec2 Của Aws

tổng average total cost tổng trị giá trung bình computation of total wages tính toán tổng số tiền lương cumulative total tổng số dồn lại debt lớn total assets ratio tỉ suất thiếu so với tổng tài sản grand total số tổng cộng grand total tổng cộng gross income/ total income tổng thu nhập in total tổng cộng major total tổng cộng maximization of total utility tối đa hóa tổng hiệu dụng maximization of total utility (the…) sự tối đa hóa tổng hiệu dụng net total tổng số ròng running total tổng cộng split of total freight sự chia (chịu) đều tổng số tiền vận chuyển statutory total income tổng thu nhập pháp định sum total số tổng cộng sum total tổng số tiền total account tổng tài khoản total advertising expenditure tổng chi tiêu quảng cáo total amount số tổng cộng total amount tổng số total amount tông ngạch total amount of loss tổng số tổn thất total amount of money in circulation tổng lượng lưu thông tiền tệ total amount subscribed tổng số (cổ phần) nhận mua total asset tổng cộng tài sản total assets tổng tài sản có, tích sản total benefit tổng lợi ích total capital tổng số vốn total capitalization tổng số tư bản hóa total capitalization tổng vốn total commodity export tổng số xuất khẩu sản phẩm total commodity import tổng số nhập vào sản phẩm total consumption tổng (lượng) tiêu tốn total contract value tổng trị giá hợp đồng total cost tổng trị giá total cost tổng giá phí total cost tổng phí tổn total cost of production tổng phí tổn chế tạo total costs tổng trị giá total debts tổng số thiếu total demand tổng cầu total demand tổng lượng mong muốn total depreciation tổng khấu hao total design team toán tổng thiết kế total distribution tổng số (đc thỏa mãn nhu cầu) total distribution tổng số (đc) thỏa mãn nhu cầu total distribution tổng số đc thỏa mãn nhu cầu total domestic expenditure tổng chi tiêu nội địa total effect hiệu quả tổng hợp total effect tổng hiệu quả total employment tổng số người đi làm việc total expenditure tổng chi tiêu total expense tổng cộng trị giá total expenses tổng trị giá total expenses tổng chi tiêu total expenses tổng số tiền chi total export tổng ngạch xuất khẩu total export-import volume tổng ngạch xuất nhập vào total factor productivity năng suất của tổng nhân tố total factory productivity năng suất tổng nhân tố total fixed cost tổng phí tổn cố định total freight insurance bảo hiểm tổng vận phí total fund tổng vốn total heat nhiệt tổng số total hours tổng số giờ (nghe quảng cáo) total hours worked tổng số giờ làm việc total import tổng ngạch nhập vào total import tổng ngạch xuất khẩu total income tổng thu nhập total input tổng nhập lương total input tổng nhập lượng total input tổng số nguyên liệu nạp vào total inventory tổng số hàng trữ total investment tổng đầu tư total investment capital tổng vốn đầu tư total labour force tổng lực lượng lao động total labour force tổng số sức lao dộng total lease obligation tổng số thiếu trong hợp đồng thuê mướn total liabilities tổng thiếu total liabilities và net worth tổng ngạch thiếu and trị giá ròng total liability tổng thiếu total liabities và net worth tổng ngạch thiếu and trị giá ròng total losses tổng lượng hao hụt total magazine expenditure tổng chi tiêu quảng cáo tạp chí total market value of listed shares tổng trị giá cổ phiếu yết giá total money demand tổng cầu tiền tệ total money supply tổng cung tiền tệ total number of chia sẻ trình bày tổng số cổ phần total number of shares tổng số cổ phần total outdoor expenditure tổng chi tiêu quảng cáo bên phía ngoài total output tổng sản lượng total outstanding units tổng số những đơn vị hiện hành total payable tổng số tiền phải trả total physical product tổng món đồ vật thể total physical product tổng món đồ, hiện vật, vật chất, hữu hình total population tổng dân số total price tổng giá total product curve đường cong tổng sản lượng total product method cách tổng lương món đồ total productivity tổng năng suất total profit tổng số lời total profit tổng lợi nhuận total profit và loss tổng lời lỗ total radio expenditure tổng chi tiêu quảng cáo phát thanh total receipts tổng số thu total reserves tổng số dự phòng total return tổng lợi nhuận total return tổng lợi tức total return tổng thu lợi total return tổng thu nhập total revenue tổng doanh thu total revenue tổng số thu total revenue tổng sổ thu total revenue curve đường cong tổng thu nhập total revenues tổng cộng doanh thu total risk tổng không may total giảm giá method cách tổng số bán sản phẩm total sales tổng số bán total sales tổng doanh số total solids test sự khẳng định tổng lượng chất khô total storage space tổng diện tích kho bãi total sugar tổng lượng đường total sum tổng số total supply tổng cung tiền tệ total surplus tổng thặng dư total table bảng tổng cộng total table bảng tổng hợp total taxable income tổng thu nhập chịu thuế total tonnage tổng trọng tải total transaction cost tổng phí tổn giao dịch total travel time tổng thời hạn đi lại total TV expenditure tổng rõ nét quảng cáo truyền hình total TV expenditure tổng chi tiêu quảng cáo truyền hình total unemployment tổng số người thất nghiệp total up lớn tổng cộng lên tới total up lớn (lớn…) tổng cộng lên tới total utility tổng hữu ích total utility tổng lợi ích total utility curve đường cong tổng hiệu dụng total value tổng trị giá total value of output trị giá tổng sản lượng total value of sales tổng trị giá tiêu tốn total variable cost tổng phí tổn khả biến total volume tổng số lượng total volume tổng trọng lượng total volume tổng lượng total volume of export trade tổng trọng lượng mậu dịch xuất khẩu total working days lost tổng số ngày làm việc bị mất total worth tổng trị giá total-absorption costing cách thức tính tổng phí tổn (gồm đủ những khoản) value of total out of industry tổng sản lượng công nghiệp

Thể Loại: San sẻ Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Total Là Gì

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Total Là Gì