Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổiDanh từSửa đổisuit /ˈsuːt/ - Bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông). dress suit bộ quần áo dạ hội
- Lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu. to make suit xin xỏto prosper in one's suit đạt lời yêu cầu
- Sự cầu hôn.
- Sự kiện tụng, sự tố tụng.
- (Đánh bài) Hoa.
- Bộ quần áo giáp.
- (Hàng hải) Bộ buồm.
Ngoại động từSửa đổisuit ngoại động từ /ˈsuːt/ - Làm cho phù hợp.
- (Động tính từ quá khứ) Thích hợp; quen; đủ điều kiện. he is not suited to be a teacher anh ta không có đủ điều kiện làm một giáo viên
- Thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của. it does not suit all tastes điều đó không thoả mãn tất cả thị hiếu
- Hợp với, thích hợp với. this climate does not suit him khí hậu ở đây không hợp với anh tathe part suits him admirably vai đó hợp với anh ta quá
Chia động từSửa đổisuitDạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to suit
|
---|
Phân từ hiện tại
|
suiting
|
---|
Phân từ quá khứ
|
suited
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
suit
|
suit hoặc suitest¹
|
suits hoặc suiteth¹
|
suit
|
suit
|
suit
|
---|
Quá khứ
|
suited
|
suited hoặc suitedst¹
|
suited
|
suited
|
suited
|
suited
|
---|
Tương lai
|
will/shall²suit
|
will/shallsuit hoặc wilt/shalt¹suit
|
will/shallsuit
|
will/shallsuit
|
will/shallsuit
|
will/shallsuit
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
suit
|
suit hoặc suitest¹
|
suit
|
suit
|
suit
|
suit
|
---|
Quá khứ
|
suited
|
suited
|
suited
|
suited
|
suited
|
suited
|
---|
Tương lai
|
weretosuit hoặc shouldsuit
|
weretosuit hoặc shouldsuit
|
weretosuit hoặc shouldsuit
|
weretosuit hoặc shouldsuit
|
weretosuit hoặc shouldsuit
|
weretosuit hoặc shouldsuit
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
|
you/thou¹
|
|
we
|
you/ye¹
|
|
---|
Hiện tại
|
|
suit
|
|
lets suit
|
suit
|
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổisuit nội động từ /ˈsuːt/ - Tiện, hợp với. that date will suit ngày ấy tiệnred does not suit with her complexion màu đỏ không hợp với nước da của cô ta
Thành ngữSửa đổi- suit yourself: Tuỳ anh muốn làm gì thì làm.
Chia động từSửa đổisuitDạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to suit
|
---|
Phân từ hiện tại
|
suiting
|
---|
Phân từ quá khứ
|
suited
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
suit
|
suit hoặc suitest¹
|
suits hoặc suiteth¹
|
suit
|
suit
|
suit
|
---|
Quá khứ
|
suited
|
suited hoặc suitedst¹
|
suited
|
suited
|
suited
|
suited
|
---|
Tương lai
|
will/shall²suit
|
will/shallsuit hoặc wilt/shalt¹suit
|
will/shallsuit
|
will/shallsuit
|
will/shallsuit
|
will/shallsuit
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
suit
|
suit hoặc suitest¹
|
suit
|
suit
|
suit
|
suit
|
---|
Quá khứ
|
suited
|
suited
|
suited
|
suited
|
suited
|
suited
|
---|
Tương lai
|
weretosuit hoặc shouldsuit
|
weretosuit hoặc shouldsuit
|
weretosuit hoặc shouldsuit
|
weretosuit hoặc shouldsuit
|
weretosuit hoặc shouldsuit
|
weretosuit hoặc shouldsuit
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
|
you/thou¹
|
|
we
|
you/ye¹
|
|
---|
Hiện tại
|
|
suit
|
|
lets suit
|
suit
|
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
|