Sự kết nối tiếng anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: connections


English Vietnamese
connections
các kết nối ; các mối quan hệ ; hệ với ; họ ; kết nối ; kết nối đến ; liên hệ ; liên kết ; liên lạc ; liên quan ; liên ; liến kết này ; mối liên hệ này ; mối liên hệ ; mối liên kết ; mối liên lạc ; mối quan hệ này ; mối quan hệ ; nhiều bạn quen biết rộng ; nhiều mối quan hệ ; những kết nối ; những liên kết ; những mối liên hệ ; những mối liên kết ; những mối quan hệ ; những người này ; những quan hệ ; nối mà ; nối ; quan hệ ; quen ; rất nhiều mối quan hệ ; sự kết nối ;
connections
các kết nối ; các mối quan hệ ; hệ với ; họ ; kết nối ; kết nối đến ; liên hệ ; liên kết ; liên lạc ; liên quan ; liên ; liến kết này ; mối liên hệ này ; mối liên hệ ; mối liên kết ; mối liên lạc ; mối quan hệ này ; mối quan hệ ; mối quan ; nhiều bạn quen biết rộng ; nhiều mối quan hệ ; những kết nối ; những liên kết ; những mối liên hệ ; những mối liên kết ; những mối quan hệ ; những người này ; những quan hệ ; nối mà ; nối ; quan hệ ; quen ; rất nhiều mối quan hệ ; sự kết nối ;


English Vietnamese
connected
* tính từ
- mạch lạc (bài nói, lý luận...)
- có quan hệ vơi, có họ hàng với
=well connected+ có họ hàng thân thuộc với những người chức trọng quyền cao
- (toán học) liên thông
=connected space+ không gian liên thông với nhau
connectedness
* danh từ
- sự mạch lạc
- sự liên hệ, sự liên quan, sự quan hệ
connectible
* tính từ
- có thể nối lại với nhau, có thể chấp nối
connection
* danh từ
- sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối
=to have a connection with+ có quan hệ với
- sự mạch lạc
=there is no connection in his speech+ bài nói của anh ta chẳng có mạch lạc gì cả
- sự giao thiệp, sự kết giao
=to form a connection with someone+ giao thiệp với ai
=to break off a connection+ tuyệt đường giao thiệp, tuyệt giao
- bà con, họ hàng, thân thuộc
=he is a connection of mine+ anh ta là người bà con của tôi
- (tôn giáo) phái, giáo phái
- (thương nghiệp) khách hàng
=shop has a good (wide) connection+ cửa hàng đông khách
- tàu xe chạy nối tiếp (tiếp vận với những tàu xe khác)
=to miss the connection+ nhỡ mất chuyến xe chạy nối tiếp
- vật (để) nối; chỗ nối (hai ống nối với nhau)
!in that connection
- về điều đó, liên quan đến điều đó
!in connection with
- có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới
- chạy nối tiếp với (tàu xe)
connective
* tính từ
- để nối, để chấp
- (toán học); (sinh vật học) liên kết
=connective operation+ phép toán liên kết
=connective tissue+ mô liên kết
- (ngôn ngữ học) nối; liên hợp
=connective word+ từ nối
=connective morpheme+ hình vị, liên hợp
=connective conjunction+ liên từ liên hợp
* danh từ
- (ngôn ngữ học) từ nối (như liên từ, giới từ, đại từ quan hệ)
connect node
- (Tech) nút nối, điểm liên kết
connecting
- (Tech) nối
digital cross-connect system
- (Tech) hệ thống đối kết dạng số tự
direct-connect modem
- (Tech) bộ biến hoàn nối trực tiếp
connectable
- xem connect
connecter
- xem connect
connectional
- xem connection
connectively
- xem connective
connectivity
- xem connective
connectted
- liên thông
- arcwise c. liên thông đường
- cyclic lly c. liên thông xilic
- finitely c. liên thông hữu hạn
- irreducibly c. liên thông không khả quy
- locally c. liên thông địa phương
- locally simple c. đơn liên địa phương
- simple c. đơn liên
- strongly c. liên thông mạch