Street có nghĩa là gì

Nghĩa là gì: street street /stri:t/

  • danh từ
    • phố, đường phố
      • side street: phố ngang
      • high street: phố lớn
      • main street: phố chính
    • hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố)
      • the whole street contributed: cả hàng phố đều có đóng góp
    • (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái
    • to be in Queer street
      • (xem) queer
    • to be street ahead of anyone in some field
      • vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào
    • to be in the same street with somebody
      • cùng một hoàn cảnh với ai
    • to be not in the same street with somebody
      • kém tài ai, không thể sánh với ai
    • to have the key of the street
      • (xem) key
    • in the street
      • bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)
    • to live in the street
      • suốt ngày lang thang ngoài phố
    • on the streets
      • sống bằng nghề mãi dâm
    • up one's street
      • (nghĩa bóng) hợp với khả năng và quyền lợi của mình
    • Fleet street
      • khu báo chí (Anh)
    • Lombard street
      • thị trường tài chính (Anh)
    • Wall street
      • phố Uôn (trung tâm ngân hàng tài chính Mỹ)

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ streets trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ streets tiếng Anh nghĩa là gì.

street /stri:t/* danh từ- phố, đường phố=side street+ phố ngang=high street+ phố lớn=main street+ phố chính- hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố)=the whole street contributed+ cả hàng phố đều có đóng góp- (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái!to be in Queer street- (xem) queer!to be street ahead of anyone in some field- vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào!to be in the same street with somebody- cùng một hoàn cảnh với ai!to be not in the same street with somebody- kém tài ai, không thể sánh với ai!to have the key of the street- (xem) key!in the street- bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)!to live in the street- suốt ngày lang thang ngoài phố!on the streets- sống bằng nghề mãi dâm!up one's street- (nghĩa bóng) hợp với khả năng và quyền lợi của mình!Fleet street- khu báo chí (Anh)! Lombard street- thị trường tài chính (Anh)!Wall street- phố Uôn (trung tâm ngân hàng tài chính Mỹ)
  • choreagraphy tiếng Anh là gì?
  • shower-bath tiếng Anh là gì?
  • self-betrayal tiếng Anh là gì?
  • serology tiếng Anh là gì?
  • enquires tiếng Anh là gì?
  • time exposure tiếng Anh là gì?
  • aide-memoire tiếng Anh là gì?
  • liveried tiếng Anh là gì?
  • pressworking tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của streets trong tiếng Anh

streets có nghĩa là: street /stri:t/* danh từ- phố, đường phố=side street+ phố ngang=high street+ phố lớn=main street+ phố chính- hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố)=the whole street contributed+ cả hàng phố đều có đóng góp- (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái!to be in Queer street- (xem) queer!to be street ahead of anyone in some field- vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào!to be in the same street with somebody- cùng một hoàn cảnh với ai!to be not in the same street with somebody- kém tài ai, không thể sánh với ai!to have the key of the street- (xem) key!in the street- bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)!to live in the street- suốt ngày lang thang ngoài phố!on the streets- sống bằng nghề mãi dâm!up one's street- (nghĩa bóng) hợp với khả năng và quyền lợi của mình!Fleet street- khu báo chí (Anh)! Lombard street- thị trường tài chính (Anh)!Wall street- phố Uôn (trung tâm ngân hàng tài chính Mỹ)

Đây là cách dùng streets tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ streets tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

street /stri:t/* danh từ- phố tiếng Anh là gì? đường phố=side street+ phố ngang=high street+ phố lớn=main street+ phố chính- hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố)=the whole street contributed+ cả hàng phố đều có đóng góp- (từ cổ tiếng Anh là gì?nghĩa cổ) đường cái!to be in Queer street- (xem) queer!to be street ahead of anyone in some field- vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào!to be in the same street with somebody- cùng một hoàn cảnh với ai!to be not in the same street with somebody- kém tài ai tiếng Anh là gì?

không thể sánh với ai!to have the key of the street- (xem) key!in the street- bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)!to live in the street- suốt ngày lang thang ngoài phố!on the streets- sống bằng nghề mãi dâm!up one's street- (nghĩa bóng) hợp với khả năng và quyền lợi của mình!Fleet street- khu báo chí (Anh)! Lombard street- thị trường tài chính (Anh)!Wall street- phố Uôn (trung tâm ngân hàng tài chính Mỹ)

street

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: street


Phát âm : /stri:t/

+ danh từ

  • phố, đường phố
    • side street
      phố ngang
    • high street
      phố lớn
    • main street
      phố chính
  • hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố)
    • the whole street contributed
      cả hàng phố đều có đóng góp
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái
  • to be in Queer street
    • (xem) queer
  • to be street ahead of anyone in some field
    • vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào
  • to be in the same street with somebody
    • cùng một hoàn cảnh với ai
  • to be not in the same street with somebody
    • kém tài ai, không thể sánh với ai
  • to have the key of the street
    • (xem) key
  • in the street
    • bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa)
  • to live in the street
    • suốt ngày lang thang ngoài phố
  • on the streets
    • sống bằng nghề mãi dâm
  • up one's street
    • (nghĩa bóng) hợp với khả năng và quyền lợi của mình
  • Fleet street
    • khu báo chí (Anh)
  • Lombard street
    • thị trường tài chính (Anh)
  • Wall street
    • phố Uôn (trung tâm ngân hàng tài chính Mỹ)

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "street"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "street":
    start storied strad strait strata strath strati street streeted striate more...
  • Những từ có chứa "street":
    bystreet cross street dead-end street downing street easy street fleet street grub-street one-way street street street arab more...
  • Những từ có chứa "street" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    ăn sương phố phường đứng đường phố bụi đời vỉa hè dân thường ngoài đường hàng phố ngách more...

Lượt xem: 736