Từ điển Anh - Việt story['stɔ:ri]|danh từ chuyện, câu chuyện; sự tường thuật (những sự kiện, việc.. đã qua)they all tell the same story họ đều kể một câu chuyện như nhauas the story goes người ta nói chuyện rằngbut that is another story nhưng đó lại là chuyện khác truyệna short story truyện ngắna fairy story một truyện thần tiên cốt truyện, tình tiết (của một truyện, một vở kịch...) (như) story-line he reads only for the story anh ta đọc để hiểu cốt truyện thôi sự tường thuật về một mục tin trên báo; bài báoa front-page story bài trang một tiểu sử, quá khứ (của một người) (thông tục) lời nói dối; lời nói (sự mô tả..) không thậtoh you story ! nói dối!, điêu!don't tell stories , Tom Tom, đừng có bịa chuyện (từ cổ,nghĩa cổ) lịch sử, sử học (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tầng, tầng gác, tầng nhà (như) storey that's the story of my life (thông tục) cái số tôi nó thế |