In sight of nghĩa là gì

in sight

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa  và cách dùng của từ: in sight



+ Adjective

  • trong tầm mắt, trong tầm nhìn

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "in sight"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "in sight":
    insight insist in sight in height
  • Những từ có chứa "in sight" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    ló cảnh tượng phong cảnh buồn cảnh quang cảnh bạt đãi đầu ruồi thị giác ra mắt  more...

Lượt xem: 3616