So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

Bài đánh giá Intel Xeon E3-1230 v6 sẽ trình bày cho bạn tất cả những lợi ích và hạn chế về hiệu suất và tốc độ của mô hình. Để xác định CPU tốt nhất, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra kết quả điểm chuẩn và so sánh chúng với một kiểu máy khác.

Lõi CPU và tần số cơ bản Intel Xeon E3-1230 v6

Các đặc tính kỹ thuật được trình bày dưới đây là cơ bản và ảnh hưởng chủ yếu đến hiệu suất chung khi làm việc và chơi game. Nó dựa trên nguyên tắc "nhiều hơn-tốt hơn".

CPU Cores / Threads: 4 / 8 Hyperthreading: Yes Overclocking: No Frequency: 3.50 GHz Turbo Frequency (1 Core): 3.90 GHz Turbo Frequency (4 Cores): 3.70 GHz

Thế hệ CPU và gia đình Intel Xeon E3-1230 v6

Thông tin tiêu chuẩn, tại đây bạn có thể biết bộ xử lý thuộc họ nào, bao nhiêu lõi hoặc luồng, là bộ xử lý trước hoặc sau cho kiểu máy này.

gggg: 4

Đồ họa nội bộ Intel Xeon E3-1230 v6

Việc nhà sản xuất trang bị cho CPU một card đồ họa tích hợp là một lợi thế bổ sung. Xin lưu ý quy trình công nghệ sản xuất và tần số đồng hồ của nó.

GPU (Turbo): No turbo

Hỗ trợ codec phần cứng Intel Xeon E3-1230 v6

Dưới đây là những số liệu hữu ích mà CPU có thể tự hào trong bài đánh giá của chúng tôi. Đó là thông tin kỹ thuật bạn có thể bỏ qua.

h265 8bit: No h265 10bit: No h264: No VP8: No VP9: No AVC: No VC-1: No JPEG: No

Bộ nhớ & PCIe Intel Xeon E3-1230 v6

CPU là thiết bị sử dụng gần hết công suất của hệ thống để tăng tốc độ và hiệu quả hoạt động. Vì vậy, tiêu chuẩn bộ nhớ càng hiện đại và dung lượng lưu trữ được hỗ trợ tối đa càng lớn thì càng tốt.

Memory type: DDR4-2400 Memory channels: 2 ECC: Yes AES-NI: Yes

Quản lý nhiệt Intel Xeon E3-1230 v6

Nguồn cung cấp năng lượng tiêu chuẩn có thể là khá đủ cho các bộ vi xử lý cũ và hiệu suất thấp, tuy nhiên các chip hiện đại có thể cần một hệ thống làm mát mạnh và nguồn điện mạnh. Để xác định nó, hãy chú ý đến con số TDP và nhiệt độ tối đa trong chế độ hoạt động.

TDP: 72 W TDP up: TDP down: Tjunction max.: --

Chi tiết kỹ thuật Intel Xeon E3-1230 v6

Đây là thông tin chính của bộ xử lý. Nó trình bày dữ liệu tiền mặt L2 và L3, một ổ cắm được hỗ trợ bởi bo mạch chủ, ngày sản xuất và bộ hướng dẫn tương thích ISA.

L3-Cache: 8.00 MB Architecture: Kaby-Lake Technology: 14 nm Virtualization: VT-x, VT-x EPT, VT-d Socket: LGA 1151 Release date: Q1/2017

Các thiết bị sử dụng bộ xử lý này Intel Xeon E3-1230 v6

Tìm hiểu máy tính xách tay và máy trạm nào sử dụng Intel Xeon E3-1230 v6

Used in: Unknown

Cinebench R15 (Single-Core) - Intel Xeon E3-1230 v6

Cinebench R15 là điểm chuẩn thực tế của Maxon dành cho các phiên bản bộ xử lý cũ hơn để kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý mà không cần siêu phân luồng ở chế độ lõi đơn.

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

Cinebench R15 (Multi-Core) - Intel Xeon E3-1230 v6

Điểm chuẩn Cinebench R15 phản ánh hiệu quả hoạt động của bộ xử lý của bạn ở chế độ đánh giá. Nó hoạt động trên phức hợp phần mềm Cinema 4 Suite của phiên bản trước đó. Siêu phân luồng không được bao gồm.

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

Geekbench 5, 64bit (Single-Core) - Intel Xeon E3-1230 v6

Một cách tiếp cận mới để kiểm tra hiệu suất bộ xử lý sẽ mở ra điểm chuẩn GeekBench 5! Phân tích chi tiết hệ thống dưới tải đưa ra đánh giá chính xác về chất lượng. Ước tính càng cao thì bộ xử lý càng nhanh và hiệu quả. Nó là một phiên bản để thử nghiệm một lõi đơn.

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core) - Intel Xeon E3-1230 v6

Phiên bản hiện đại của điểm chuẩn GeekBench 5 cho thấy tất cả các cơ hội và tiềm năng của bộ xử lý của bạn. Kết quả của thử nghiệm, bạn có thể hiểu bộ xử lý hoạt động nhanh và hiệu quả ở mức độ nào với các ứng dụng hoặc trò chơi đồ họa.

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

Geekbench 3, 64bit (Single-Core) - Intel Xeon E3-1230 v6

Để xác định mức độ hiệu quả và mạnh mẽ của một bộ xử lý giữa một số kiểu máy hoặc so với kiểu máy khác, chúng tôi khuyên bạn nên chú ý đến điểm chuẩn Geekbench 3, điểm kiểm tra hiệu suất bộ xử lý lõi đơn.

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core) - Intel Xeon E3-1230 v6

Để tiết lộ toàn bộ tiềm năng của thiết bị, điểm chuẩn Geekbench 3 sử dụng tất cả các lõi cho các mô hình 64bit trong một tổ hợp phần mềm chuyên dụng mô phỏng mô hình hóa các kịch bản 3D khác nhau. Ước tính càng cao, hiệu suất càng tốt.

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core) - Intel Xeon E3-1230 v6

Cinebench R11.5 là một phiên bản lỗi thời của tiêu chuẩn cho các bộ vi xử lý thế hệ trước. Để tìm ra tiềm năng hoặc so sánh nó với một mô hình bộ xử lý hiện đại, chỉ cần kiểm tra ước tính hiệu suất là đủ. Càng cao càng tốt. Siêu phân luồng không được bao gồm.

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core) - Intel Xeon E3-1230 v6

Điểm chuẩn Cinebench R11.5 được thiết kế để kiểm tra các bộ vi xử lý thế hệ đầu. Hiệu suất cuối cùng tổng thể dựa trên mô phỏng cảnh 3D trong Cinema 4 Suite. Nó tham gia vào tất cả các lõi của bộ xử lý.

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

So sánh xeon e3 1230 v6 vs i7 6700

PassMark CPU Mark - Intel Xeon E3-1230 v6

Điểm chuẩn xác thực PassMark cho thấy mức độ hiệu quả của bộ xử lý trong xếp hạng hiệu suất tổng thể. Nó tính đến chế độ hoạt động của tất cả các lõi và hỗ trợ siêu phân luồng. Điểm chuẩn dựa trên các kịch bản khác nhau để thực hiện tính toán, lập mô hình 2D và 3D.