So sánh oppo a83 với oppo f5

OPPO A83

là chiếc smartphone dòng A đầu tiên sở hữu cho mình màn hình tràn viền và cùng với đó là camera với khả năng làm đẹp bằng AI nổi tiếng của OPPO.

Thiết kế thon gọn

Với xu thế màn hình tràn viền 18:9 của năm 2017 thì máy sở hữu một thân hình "thon thả" với các góc cạnh được bo tròn mềm mại.

So sánh oppo a83 với oppo f5

Thiết kế nguyên khối tạo sự chắc chắn tôn lên sự sang trọng của người sử dụng.

Màn hình hiển thị tốt

Sở hữu cho mình một màn hình có kích thước 5.7 inch độ phân giải HD+ (720 x 1440 Pixels) OPPO A83 cho chất lượng ở mức khá.

So sánh oppo a83 với oppo f5

Oppo A83 hiển thị màu sắc đúng chuẩn vừa mắt

Máy sử dụng tấm nền IPS LCD cho màu sắc hiển thị chính xác, mặc dù độ sáng chưa thực sự ấn tượng khi sử dụng ngoài trời.

Hiệu năng mượt mà

Dù ở phân khúc thấp hơn nhưng OPPO A83 vẫn được trang bị sức mạnh tương tự người đàn anh OPPO F5 của mình.

Đó chính là con chip Mediatek Helio P23 3 GB RAM cùng 32 GB bộ nhớ trong đảm bảo máy hoạt động ổn định trong hầu hết tác vụ.

So sánh oppo a83 với oppo f5

Phần giao diện trình quản lý ứng dụng của Oppo A83

OPPO A83 chạy trên nền tảng Android 7.1 cùng giao diện Color OS 3.2 mới lạ và bắt mắt.

So sánh oppo a83 với oppo f5

Color OS 3.2 có biểu tượng ứng dụng đẹp và sắp xếp hợp lý

Camera làm đẹp AI

Điểm nhấn trên những dòng điện thoại OPPO luôn là camera và với OPPO A83 đây cũng không phải là ngoại lệ.

Máy sở hữu camera trước có độ phân giải 8 MP cùng công nghệ làm đẹp AI, tự động nhận diện và làm đẹp tùy mức độ với những người ở các độ tuổi khác nhau.

So sánh oppo a83 với oppo f5

Góc chụp của camera trước Oppo A83 khá rộng

Camera chính với độ phân giải 13 MP, hỗ trợ lấy nét theo pha cho khả năng chụp và lưu ảnh nhanh chóng.

Mở khóa bằng khuôn mặt

OPPO tuyên bố máy có thể mở khóa điện thoại bằng khuôn mặt chỉ trong 0.18 giây bằng cách quét 128 điểm đặc trưng trên khuôn mặt của bạn.

Khá đáng tiếc là máy thiếu đi cảm biến vân tay để người dùng có thêm lựa chọn.

So sánh oppo a83 với oppo f5

Bảo mật khuôn mặt giúp mở máy nhanh chóng

Dung lượng pin khá

Viên pin dung lượng 3.180 mAh đáp ứng khá tốt nhu cầu sử dụng thoải mái trong khoảng hơn 1 ngày.

Ngoài ra máy cũng hỗ trợ 4G cùng khe cắm thẻ nhớ mở rộng lên tới 256 GB cho bạn thoải mái lưu trữ dữ liệu.

Network GSM / CDMA / HSPA / LTE GSM / HSPA / LTE 2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 CDMA 800 & TD-SCDMA - China 3G bands HSDPA 850 / 900 / 2100 - India, Thailand, Pakistan HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - China 4G bands 1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 - India, Thailand 1, 2, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 39, 40, 41 1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - China (A83t) 1, 3, 5, 7, 8, 38, 40, 41 - Pakistan Speed HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat6 300/50 Mbps Launch Announced 2018, January 2017, November Status Available. Released 2018, January Available. Released 2017, December Body 150.5 x 73.1 x 7.7 mm (5.93 x 2.88 x 0.30 in) 156.5 x 76 x 7.5 mm (6.16 x 2.99 x 0.30 in) 143 g (5.04 oz) 152 g (5.36 oz) Build Glass front (Gorilla Glass 3), aluminum back, aluminum frame Glass front, aluminum back, aluminum frame SIM Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Display Type IPS LCD IPS LCD 5.7 inches, 83.8 cm2 (~76.2% screen-to-body ratio) 6.0 inches, 92.9 cm2 (~78.1% screen-to-body ratio) Resolution 720 x 1440 pixels, 18:9 ratio (~282 ppi density) 1080 x 2160 pixels, 18:9 ratio (~402 ppi density) Protection Corning Gorilla Glass 3 Platform OS Android 7.1 (Nougat), ColorOS 3.2 Android 7.1 (Nougat), ColorOS 3.2 Chipset Mediatek MT6763T Helio P23 (16 nm) Mediatek MT6763T Helio P23 (16 nm) CPU Octa-core 2.5 GHz Cortex-A53 Octa-core 2.5 GHz Cortex-A53 GPU Mali-G71 MP2 Mali-G71 MP2 Memory Card slot microSDXC (dedicated slot) microSDXC (dedicated slot) Internal 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM eMMC 5.1 eMMC 5.1 Main Camera Modules 13 MP, f/2.2, AF 13 MP, f/2.2, PDAF Features LED flash, HDR, panorama LED flash, HDR, panorama Video 1080p@30fps 1080p@30fps Selfie Camera Modules 8 MP, f/2.2 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm Video 1080p@30fps Sound Loudspeaker Yes Yes 3.5mm jack Yes Yes Comms WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi Direct Bluetooth 4.2, A2DP, LE 4.2, A2DP, LE Positioning GPS, GLONASS GPS NFC No No Infrared port No No Radio No No USB microUSB 2.0, OTG microUSB 2.0, OTG Features Sensors Accelerometer, proximity, compass Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity, compass Battery Type Li-Ion 3180 mAh, non-removable Li-Ion 3200 mAh, non-removable Stand-by Talk time Misc Colors Gold, Black, Red, Blue Gold, Black Models CPH1729, CPH1827 CPH1725 Price About 200 EUR About 280 EUR