Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
shackle /ˈʃæ.kəl/
- Cái cùm, cái còng.
- (Số nhiều) Xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế.
shackle s of convention — sự trói buộc của quy ước
- Cái sứ cách điện.
Ngoại động từSửa đổi
shackle ngoại động từ /ˈʃæ.kəl/
- Cùm lại, xích lại.
- Ngăn cản, ngăn chặn.
Chia động từSửa đổi
shackle
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to shackle
|
---|
Phân từ hiện tại
|
shackling
|
---|
Phân từ quá khứ
|
shackled
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
shackle
|
shackle hoặc shacklest¹
|
shackles hoặc shackleth¹
|
shackle
|
shackle
|
shackle
|
---|
Quá khứ
|
shackled
|
shackled hoặc shackledst¹
|
shackled
|
shackled
|
shackled
|
shackled
|
---|
Tương lai
|
will/shall²shackle
|
will/shallshackle hoặc wilt/shalt¹shackle
|
will/shallshackle
|
will/shallshackle
|
will/shallshackle
|
will/shallshackle
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
shackle
|
shackle hoặc shacklest¹
|
shackle
|
shackle
|
shackle
|
shackle
|
---|
Quá khứ
|
shackled
|
shackled
|
shackled
|
shackled
|
shackled
|
shackled
|
---|
Tương lai
|
weretoshackle hoặc shouldshackle
|
weretoshackle hoặc shouldshackle
|
weretoshackle hoặc shouldshackle
|
weretoshackle hoặc shouldshackle
|
weretoshackle hoặc shouldshackle
|
weretoshackle hoặc shouldshackle
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
---|
Hiện tại
|
—
|
shackle
|
—
|
let’s shackle
|
shackle
|
—
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shackles trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shackles tiếng Anh nghĩa là gì. shackle /'ʃækl/* danh từ- cái cùm, cái còng- (số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế=shackle s of convention+ sự trói buộc của quy ước- cái sứ cách điện* ngoại động từ- cùm lại, xích lại- ngăn cản, ngăn chặn - refreshing tiếng Anh là gì?
- Marketing tiếng Anh là gì?
- murkiest tiếng Anh là gì?
- antiforeign tiếng Anh là gì?
- undiagnosed tiếng Anh là gì?
- cruciflorous tiếng Anh là gì?
- epiphyllous tiếng Anh là gì?
- hyaloplasm tiếng Anh là gì?
- Parabola tiếng Anh là gì?
- Environmental determinism tiếng Anh là gì?
- stock-taking tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của shackles trong tiếng Anh shackles có nghĩa là: shackle /'ʃækl/* danh từ- cái cùm, cái còng- (số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế=shackle s of convention+ sự trói buộc của quy ước- cái sứ cách điện* ngoại động từ- cùm lại, xích lại- ngăn cản, ngăn chặn Đây là cách dùng shackles tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng Anh Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shackles tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh shackle /'ʃækl/* danh từ- cái cùm tiếng Anh là gì? cái còng- (số nhiều) xiềng xích tiếng Anh là gì? sự trói buộc tiếng Anh là gì? sự hạn chế=shackle s of convention+ sự trói buộc của quy ước- cái sứ cách điện* ngoại động từ- cùm lại tiếng Anh là gì? xích lại- ngăn cản tiếng Anh là gì? ngăn chặn
Từ:
shackle
/'ʃækl/
Từ gần giống
shackle-bolt
unshackled
ramshackle
unshackle
hamshackle
|