Shackles là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈʃæ.kəl/

Danh từSửa đổi

shackle /ˈʃæ.kəl/

  1. Cái cùm, cái còng.
  2. (Số nhiều) Xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế. shackle s of convention — sự trói buộc của quy ước
  3. Cái sứ cách điện.

Ngoại động từSửa đổi

shackle ngoại động từ /ˈʃæ.kəl/

  1. Cùm lại, xích lại.
  2. Ngăn cản, ngăn chặn.

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to shackle
Phân từ hiện tại shackling
Phân từ quá khứ shackled
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại shackle shackle hoặc shacklest¹ shackles hoặc shackleth¹ shackle shackle shackle
Quá khứ shackled shackled hoặc shackledst¹ shackled shackled shackled shackled
Tương lai will/shall²shackle will/shallshackle hoặc wilt/shalt¹shackle will/shallshackle will/shallshackle will/shallshackle will/shallshackle
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại shackle shackle hoặc shacklest¹ shackle shackle shackle shackle
Quá khứ shackled shackled shackled shackled shackled shackled
Tương lai weretoshackle hoặc shouldshackle weretoshackle hoặc shouldshackle weretoshackle hoặc shouldshackle weretoshackle hoặc shouldshackle weretoshackle hoặc shouldshackle weretoshackle hoặc shouldshackle
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại shackle let’s shackle shackle

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shackles trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shackles tiếng Anh nghĩa là gì.

shackle /'ʃækl/* danh từ- cái cùm, cái còng- (số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế=shackle s of convention+ sự trói buộc của quy ước- cái sứ cách điện* ngoại động từ- cùm lại, xích lại- ngăn cản, ngăn chặn
  • refreshing tiếng Anh là gì?
  • Marketing tiếng Anh là gì?
  • murkiest tiếng Anh là gì?
  • antiforeign tiếng Anh là gì?
  • undiagnosed tiếng Anh là gì?
  • cruciflorous tiếng Anh là gì?
  • epiphyllous tiếng Anh là gì?
  • hyaloplasm tiếng Anh là gì?
  • Parabola tiếng Anh là gì?
  • Environmental determinism tiếng Anh là gì?
  • stock-taking tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của shackles trong tiếng Anh

shackles có nghĩa là: shackle /'ʃækl/* danh từ- cái cùm, cái còng- (số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế=shackle s of convention+ sự trói buộc của quy ước- cái sứ cách điện* ngoại động từ- cùm lại, xích lại- ngăn cản, ngăn chặn

Đây là cách dùng shackles tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shackles tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

shackle /'ʃækl/* danh từ- cái cùm tiếng Anh là gì? cái còng- (số nhiều) xiềng xích tiếng Anh là gì? sự trói buộc tiếng Anh là gì? sự hạn chế=shackle s of convention+ sự trói buộc của quy ước- cái sứ cách điện* ngoại động từ- cùm lại tiếng Anh là gì? xích lại- ngăn cản tiếng Anh là gì?

ngăn chặn


Từ: shackle

/'ʃækl/

  • danh từ

    cái cùm, cái còng

  • (số nhiều) xiềng xích; sự trói buộc, sự hạn chế

    shackle s of convention

    sự trói buộc của quy ước

  • cái sứ cách điện

  • động từ

    cùm lại, xích lại

  • ngăn cản, ngăn chặn

    Từ gần giống

    shackle-bolt unshackled ramshackle unshackle hamshackle