Settle baby là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ settle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ settle tiếng Anh nghĩa là gì.

settle /'setl/* danh từ- ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ)* động từ- giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải=to settle a dispute+ dàn xếp một mối bất hoà=to settle a doubts+ giải quyết những mối nghi ngờ=to settle one's affairs+ giải quyết công việc (thường là làm chúc thư)- ngồi đậu=to settle oneself in an armchair+ ngồi vào ghế bành=bird settles on trees+ chim đậu trên cành cây=to settle down to dinner+ ngồi vào bàn ăn=to settle down to reading+ sửa soạn đọc sách- để, bố trí=to settle a unit in a village+ bố trí đơn vị ở một làng=to plant's root well down in ground+ để rễ cây ăn sâu xuống đất- làm ăn, sinh sống; ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư=to marry and settle down+ lấy vợ và ổn định cuộc sống=to settle down to a married life+ yên tâm làm ăn với cuộc sống gia đình- lắng xuống, đi vào nền nếp=things will soon settle into shape+ mọi việc sẽ đâu vào đấy- chiếm làm thuộc địa- để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống; lắng xuống, lún xuống, chìm xuống=the rain will settle the dust+ mưa sẽ làm cho bụi lắng xuống=ship settles+ tàu bắt đầu chìm- kết thúc (công việc), thanh toán, trả dứt nợ=I shall settle up with you next month+ tháng sau tôi sẽ trả hết nợ cho anh- nguội dần, dịu dần=anger settles down+ cơn giận nguôi dần- để lại cho, chuyển cho=to settle one's property on somebody+ để của cải cho ai- (y học) định vị, khu trú (vào một bộ phận trong cơ thể) (bệnh)!to settle someone's hash (business)- trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai!cannot settle to work!cannot settle to anything- không thể yên tâm kiên trì làm một việc gì!that settles the matter (question)- thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)
  • footfall tiếng Anh là gì?
  • doggerel tiếng Anh là gì?
  • frontage tiếng Anh là gì?
  • polygonally tiếng Anh là gì?
  • roundhouses tiếng Anh là gì?
  • johnsonese tiếng Anh là gì?
  • skiagraphies tiếng Anh là gì?
  • minister tiếng Anh là gì?
  • denaturing tiếng Anh là gì?
  • meticulously tiếng Anh là gì?
  • archentera tiếng Anh là gì?
  • trendsetter tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của settle trong tiếng Anh

settle có nghĩa là: settle /'setl/* danh từ- ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ)* động từ- giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải=to settle a dispute+ dàn xếp một mối bất hoà=to settle a doubts+ giải quyết những mối nghi ngờ=to settle one's affairs+ giải quyết công việc (thường là làm chúc thư)- ngồi đậu=to settle oneself in an armchair+ ngồi vào ghế bành=bird settles on trees+ chim đậu trên cành cây=to settle down to dinner+ ngồi vào bàn ăn=to settle down to reading+ sửa soạn đọc sách- để, bố trí=to settle a unit in a village+ bố trí đơn vị ở một làng=to plant's root well down in ground+ để rễ cây ăn sâu xuống đất- làm ăn, sinh sống; ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư=to marry and settle down+ lấy vợ và ổn định cuộc sống=to settle down to a married life+ yên tâm làm ăn với cuộc sống gia đình- lắng xuống, đi vào nền nếp=things will soon settle into shape+ mọi việc sẽ đâu vào đấy- chiếm làm thuộc địa- để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống; lắng xuống, lún xuống, chìm xuống=the rain will settle the dust+ mưa sẽ làm cho bụi lắng xuống=ship settles+ tàu bắt đầu chìm- kết thúc (công việc), thanh toán, trả dứt nợ=I shall settle up with you next month+ tháng sau tôi sẽ trả hết nợ cho anh- nguội dần, dịu dần=anger settles down+ cơn giận nguôi dần- để lại cho, chuyển cho=to settle one's property on somebody+ để của cải cho ai- (y học) định vị, khu trú (vào một bộ phận trong cơ thể) (bệnh)!to settle someone's hash (business)- trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai!cannot settle to work!cannot settle to anything- không thể yên tâm kiên trì làm một việc gì!that settles the matter (question)- thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)

Đây là cách dùng settle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ settle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

settle /'setl/* danh từ- ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ)* động từ- giải quyết tiếng Anh là gì? ổn định tư tưởng tiếng Anh là gì? dàn xếp tiếng Anh là gì? hoà giải=to settle a dispute+ dàn xếp một mối bất hoà=to settle a doubts+ giải quyết những mối nghi ngờ=to settle one's affairs+ giải quyết công việc (thường là làm chúc thư)- ngồi đậu=to settle oneself in an armchair+ ngồi vào ghế bành=bird settles on trees+ chim đậu trên cành cây=to settle down to dinner+ ngồi vào bàn ăn=to settle down to reading+ sửa soạn đọc sách- để tiếng Anh là gì? bố trí=to settle a unit in a village+ bố trí đơn vị ở một làng=to plant's root well down in ground+ để rễ cây ăn sâu xuống đất- làm ăn tiếng Anh là gì? sinh sống tiếng Anh là gì? ổn định cuộc sống tiếng Anh là gì? an cư lạc nghiệp tiếng Anh là gì? định cư=to marry and settle down+ lấy vợ và ổn định cuộc sống=to settle down to a married life+ yên tâm làm ăn với cuộc sống gia đình- lắng xuống tiếng Anh là gì? đi vào nền nếp=things will soon settle into shape+ mọi việc sẽ đâu vào đấy- chiếm làm thuộc địa- để lắng tiếng Anh là gì? làm lắng xuống tiếng Anh là gì? làm chìm xuống tiếng Anh là gì? lắng xuống tiếng Anh là gì? lún xuống tiếng Anh là gì? chìm xuống=the rain will settle the dust+ mưa sẽ làm cho bụi lắng xuống=ship settles+ tàu bắt đầu chìm- kết thúc (công việc) tiếng Anh là gì? thanh toán tiếng Anh là gì? trả dứt nợ=I shall settle up with you next month+ tháng sau tôi sẽ trả hết nợ cho anh- nguội dần tiếng Anh là gì? dịu dần=anger settles down+ cơn giận nguôi dần- để lại cho tiếng Anh là gì? chuyển cho=to settle one's property on somebody+ để của cải cho ai- (y học) định vị tiếng Anh là gì? khu trú (vào một bộ phận trong cơ thể) (bệnh)!to settle someone's hash (business)- trị cho ai một trận tiếng Anh là gì? sửa cho ai một trận tiếng Anh là gì?

thịt ai!cannot settle to work!cannot settle to anything- không thể yên tâm kiên trì làm một việc gì!that settles the matter (question)- thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)

Động từ take chắc chắn không ai học tiếng anh mà lại không biết đến và sử dụng nó. Quen thuộc là thế nhưng sự quen thuộc, phổ biến ấy lại chỉ nằm ở động từ take nguyên sơ thôi chứ một khi nói đến phrasal verb (cụm động từ) với Settle thì chắc nhiều người học sẽ khá sợ hãi, choáng ngợp. Với phương châm “chậm mà chắc” thì bài học này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về Settle down – một phrasal verb tiêu biểu của Settle cũng như các ý nghĩa và cách sử dụng nhé! 


Settle baby là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Settle down

1. Ý nghĩa của settle down và ví dụ minh hoạ

Settle down - làm quen với một địa điểm và cảm thấy hạnh phúc và tin tưởng vào nó

Ví dụ:

  • He did quickly settle down in his new study environment, which made his parents pleased a lot since it was the only thing they wanted from him.

  • Anh ấy đã nhanh chóng ổn định cuộc sống trong môi trường học tập mới của mình, điều này khiến bố mẹ anh ấy hài lòng rất nhiều vì đó là điều duy nhất họ muốn ở anh ấy.

Settle down - bắt đầu sống ở một nơi mà bạn định ở lâu dài, thường là với người bạn đời của mình

Ví dụ:

  • I just want to settle down and form a family but the truth is that I have yet to get a boyfriend so in what way can I do that?

  • Tôi chỉ muốn ổn định và lập gia đình nhưng sự thật là tôi vẫn chưa có bạn trai, vậy tôi có thể làm như vậy bằng cách nào?

Settle down – trở nên yên tĩnh hơn

Ví dụ:

  • Ok everyone, Please settle down since our performance will be on air in just a couple of minutes.

  • Ok mọi người, hãy vui lòng giữ trật tự ạ vì màn trình diễn của chúng tôi sẽ được phát sóng chỉ sau vài phút nữa.

Settle down to something - dành tất cả sự chú ý của bạn vào một việc gì đó bạn đang làm

Ví dụ:

  • After completing all sections in our to-do list, my husband and I settled down for a night out.

  • Sau khi hoàn thành tất cả các phần trong danh sách việc cần làm của chúng tôi, tôi và chồng tôi chuẩn bị cho một đêm đi chơi.

Settle sb down - trở nên yên tĩnh và bình tĩnh, hoặc làm cho ai đó trở nên yên lặng và bình tĩnh

Ví dụ:

  • That teacher settled down her students and let them watch a piece of cartoon.
  • Cô giáo đó đã làm cho học sinh ổn định trật tự và cho chúng xem một đoạn phim hoạt hình.

Settle baby là gì

Hình ảnh minh hoạ cho Settle down và ý nghĩa của Settle down

2. Các từ / cụm từ đồng nghĩa với settle down trong tiếng anh

 

Từ / cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Quiet

Làm cho yên tĩnh, bớt ồn ào

 

(khiến ai đó trở nên bình tĩnh hơn hoặc ít ồn ào hơn)

  • Those barking dogs were quieted when they realized that it was their boss.

  • Những con chó sủa đó đã yên lặng khi chúng nhận ra rằng đó là chủ của chúng.

Level off

Chững lại, ổn định lại

 

(Ngừng tăng hoặc ngừng giảm; Nếu tỷ lệ hoặc số tiền giảm, nó sẽ ngừng tăng hoặc giảm và vẫn ở cùng một mức)

  • My weight has leveled off recently after gaining uncontrollably.

  • Gần đây, cân nặng của tôi đã chững lại sau khi tăng không kiểm soát.

Cool off

Giải nhiệt, được làm cho bình tĩnh lại

 

(ngừng cảm thấy tức giận hoặc để ngăn người khác cảm thấy tức giận sau một cuộc tranh cãi)

  • I think that the best solution for this tough situation is to leave her alone so that she can cool off herself, and then we should ask her for another meeting.

  • Tôi nghĩ rằng giải pháp tốt nhất cho tình huống khó khăn này là để cô ấy một mình để cô ấy có thể tự giải nhiệt, và sau đó chúng ta nên đề nghị cô ấy một cuộc gặp mặt khác.

Stabilise

Làm ổn định

 

(Nếu một cái gì đó ổn định, nó sẽ được cố định hoặc ngừng thay đổi; Nếu bạn ổn định thứ gì đó, bạn khiến nó trở nên cố định hoặc ngừng thay đổi)

  • Her grandfather has now stabilized considerably after having suffered a third heart attack last week.

  • Ông của cô hiện đã ổn định đáng kể, sau khi bị một cơn đau tim thứ ba vào tuần trước.

Soothe

Xoa dịu

 

(làm cho ai đó cảm thấy bình tĩnh hoặc bớt lo lắng)

  • Why don’t you take action to soothe that crying baby? Poor him.

  • Tại sao bạn không hành động để xoa dịu đứa trẻ đang khóc đó? Khổ thân nó.

Burrow

Đào hang

 

(chuyển mình đến một vị trí mà bạn có thể cảm thấy ấm áp, thoải mái hoặc an toàn)

  • Because of being shy, our little son burrowed his head into my husband’s shoulder.

  • Vì ngại ngùng, con trai nhỏ của chúng tôi gục đầu vào vai chồng tôi.


Settle baby là gì

Hình ảnh minh hoạ cho các từ / cụm từ đồng nghĩa với Settle down trong tiếng anh

Để tóm tắt lại thì bài học đã đem đến cho bạn đọc những kiến thức cô đọng nhất liên quan đến phrasal verb “settle down”. Từ phần đầu tiên là cách sử dụng, ý nghĩa cũng như ví dụ minh hoạ anh – việt chắc hẳn đã dẫn dắt bạn đọc tiến sâu hơn vào tìm hiểu cụm từ này rồi. Phần hai đã mở rộng hơn, cung cấp cho mọi người những kiến thức chuyên sâu về chủ đề của bài học. Với những cụm từ bao gồm ý nghĩa, giải nghĩa chi tiết và ví dụ anh – việt đi kèm, hy vọng là các bạn sẽ không cảm thấy choáng ngợp. Chúc các bạn học tập tốt và mãi yêu thích môn tiếng anh nhé!