Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này
Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ
với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶
-
wrench
/rentʃ/
cờ lê
-
monkey wrench
/ˈmʌŋki rentʃ/
mỏ lết
-
chisel
/ˈtʃɪzl/
cái đục
-
file
/faɪl/
cái giũa
-
bradawl
/ˈbrædɔːl/
cái dùi
-
screwdriver
/ˈskruːˌdraɪvər/
cái tua vít
Bạn đã trả lời đúng 0 / 0 câu hỏi.
-
hammer
/ˈhæmər/
cái búa
-
nail
/neɪl/
đinh
-
screw
/skruː/
vít
-
bolt
/boʊlt/
bu-lông
-
nut
/nʌt/
đai ốc
-
washer
/ˈwɑːʃər/
vòng đệm
-
pliers
/ˈplaɪərz/
cái kềm
-
scissors
/ˈsɪzəz/
cái kéo
-
drill
/drɪl/
cái khoan
-
bit
/bɪt/
mũi khoan
-
plane
/pleɪn/
bào gỗ
-
vise
/vaɪs/
ê tô
-
spirit level
/ˈspɪrɪt ˈlevl/
thước thủy
-
tape measure
/teɪp ˈmeʒər/
thước kéo
-
sandpaper
/ˈsændpeɪpər/
giấy nhám
-
jack
/dʒæk/
con đội
-
ladder
/ˈlædər/
thang
-
stepladder
/ˈsteplædər/
thang ghế
-
handsaw
/ˈhændsɔː/
cưa tay
-
hacksaw
/ˈhæksɔː/
cưa sắt
-
chainsaw
/ˈtʃeɪnsɔː/
cưa xích
-
shears
/ʃɪrz/
kéo lớn (để tỉa cây)
-
axe
/æks/
rìu
-
snip
/snɪp/
kéo cắt kim loại
-
hoe
/hoʊ/
cái cuốc
-
spade
/speɪd/
cái xẻng
-
rake
/reɪk/
cái cào
-
anvil
/ˈænvɪl/
cái đe
-
mallet
/ˈmælɪt/
búa gỗ
-
spring
/sprɪŋ/
lò xo
Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:
-
Cải thiện kỹ năng nghe (Listening)
-
Nắm vững ngữ pháp (Grammar)
-
Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary)
-
Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation)
Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày
|