Thêm thông tin Show
Thông tin về cross disciplinary tương đối ít, có thể xem truyện song ngữ để thư giãn tâm trạng, chúc các bạn một ngày vui vẻ! Đọc song ngữ trong ngày
Browse By Letter
Điều hướng Trang web CDTL có nghĩa là gì? CDTL là viết tắt của Cross-kỷ luật nhóm học tập. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của Cross-kỷ luật nhóm học tập, vui lòng cuộn xuống dưới cùng và bạn sẽ thấy ý nghĩa của Cross-kỷ luật nhóm học tập trong ngôn ngữ tiếng Anh. Hãy nhớ rằng chữ viết tắt của CDTL được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như ngân hàng, máy tính, giáo dục, tài chính, cơ quan và sức khỏe. Ngoài CDTL, Cross-kỷ luật nhóm học tập có thể ngắn cho các từ viết tắt khác. Tìm kiếm định nghĩa chung của CDTL? CDTL có nghĩa là Cross-kỷ luật nhóm học tập. Chúng tôi tự hào để liệt kê các từ viết tắt của CDTL trong cơ sở dữ liệu lớn nhất của chữ viết tắt và tắt từ. Hình ảnh sau đây Hiển thị một trong các định nghĩa của CDTL bằng tiếng Anh: Cross-kỷ luật nhóm học tập. Bạn có thể tải về các tập tin hình ảnh để in hoặc gửi cho bạn bè của bạn qua email, Facebook, Twitter, hoặc TikTok.Ý nghĩa của CDTL bằng tiếng AnhNhư đã đề cập ở trên, CDTL được sử dụng như một từ viết tắt trong tin nhắn văn bản để đại diện cho Cross-kỷ luật nhóm học tập. Trang này là tất cả về từ viết tắt của CDTL và ý nghĩa của nó là Cross-kỷ luật nhóm học tập. Xin lưu ý rằng Cross-kỷ luật nhóm học tập không phải là ý nghĩa duy chỉ của CDTL. Có thể có nhiều hơn một định nghĩa của CDTL, vì vậy hãy kiểm tra nó trên từ điển của chúng tôi cho tất cả các ý nghĩa của CDTL từng cái một.
Định nghĩa bằng tiếng Anh: Cross-Disciplinary Team LearningBên cạnh Cross-kỷ luật nhóm học tập, CDTL có ý nghĩa khác. Chúng được liệt kê ở bên trái bên dưới. Xin vui lòng di chuyển xuống và nhấp chuột để xem mỗi người trong số họ. Đối với tất cả ý nghĩa của CDTL, vui lòng nhấp vào "thêm ". Nếu bạn đang truy cập phiên bản tiếng Anh của chúng tôi, và muốn xem định nghĩa của Cross-kỷ luật nhóm học tập bằng các ngôn ngữ khác, vui lòng nhấp vào trình đơn ngôn ngữ ở phía dưới bên phải. Bạn sẽ thấy ý nghĩa của Cross-kỷ luật nhóm học tập bằng nhiều ngôn ngữ khác như tiếng ả Rập, Đan Mạch, Hà Lan, Hindi, Nhật bản, Hàn Quốc, Hy Lạp, ý, Việt Nam, v.v.cross-disciplinary research cross-disciplinary projects cross-disciplinary collaboration the cross-disciplinary nature entrepreneurial and cross-disciplinary culture cross-disciplinary coursework , but also |