Sau tính từ là giới từ gì năm 2024

Trong tiếng Anh, một số tính từ đi với giới từ để bổ nghĩa cho câu. Monkey sẽ giúp bạn điểm lại danh sách các cụm từ này kèm nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa giúp bạn nắm được cách dùng của chúng. Cùng theo dõi và thực hành ngay sau khi học nhé!

Các tính từ đi với giới từ About

Trong phần đầu tiên, cùng Monkey điểm qua các tính từ đi kèm với giới từ “About” cùng nghĩa tiếng Việt và ví dụ dưới đây:

  • angry about: tức giận về
  • anxious about: lo lắng về
  • enthusiastic about: hào hứng về
  • excited about: phấn khích về
  • furious about: tức giận về
  • happy about: vui vì
  • mad about: tức vì
  • nervous about: lo lắng về
  • pessimistic about: tiêu cực về
  • sad about: buồn vì
  • serious about: nghiêm túc với
  • upset about: tức giận về
  • worried about: lo lắng về
  • sorry about: hối tiếc, tiếc về
  • curious about: tò mò về
  • doubtful about: hoài nghi về
  • reluctant about: ngần ngại với
  • uneasy about: không thoải mái

Một số ví dụ tính từ + giới từ About:

My neighbor is angry about the loud music we played last night.

(Hàng xóm tức giận vì âm thanh lớn mà chúng tôi chơi đêm qua.)

That woman is furious about having to wait in line.

(Người phụ nữ đó rất tức giận vì phải xếp hàng chờ đợi.)

She seemed nervous about the test.

(Cô ấy có vẻ lo lắng về bài kiểm tra.)

I am excited about a new book that’s coming out soon.

(Tôi rất hào hứng về một cuốn sách mới sắp ra mắt.)

Bobby was depressed about his parents’ divorce.

(Bobby đã chán nản về cuộc ly hôn của cha mẹ mình.)

He’s probably upset about losing the soccer match.

(Anh ấy có lẽ buồn về việc thua trong trận đấu bóng đá.)

Tính từ đi kèm giới từ At

Trong số các giới từ, “At” là giới từ thông dụng được dùng với nhiều mục đích như: chỉ thời gian, địa điểm, nơi chốn,... Tuy nhiên, khi đi với các tính từ chúng thường mang nghĩa bày tỏ cảm xúc về vấn đề nào đó hoặc khả năng của 1 người trong 1 lĩnh vực,...

  • amazed (at / by): ngạc nhiên bởi
  • amused (at / by): ngạc nhiên, thích thú
  • angry (at / about): giận giữ
  • annoyed (at / about): bực mình
  • astonished (at / by): ngạc nhiên
  • bad (at something): tệ về cái gì
  • clever at : thông minh về
  • clumsy at: vụng về, không khéo léo về
  • excellent at: xuất sắc về
  • furious (at / about): giận giữ về cái gì
  • good (at / something): giỏi
  • hopeless at: cảm thấy vô vọng về
  • present at: có mặt
  • quick at: nhanh
  • skilful at: có năng khiếu
  • surprised (at / by): ngạc nhiên
  • slow at: chậm

Một số ví dụ tính từ + giới từ At:

The man was amazed at the number of people offering to help him.

(Người đàn ông ngạc nhiên bởi số người đề xuất giúp đỡ mình.)

She was astonished at the movie’s poor ratings.

(Cô ấy bất ngờ vì lượng rating tồi tệ của bộ phim.)

I’m shocked at his behavior.

(Tôi bị sốc bởi cách hành xử của anh ta.)

Flight attendants were surprised at the plane’s abrupt landing.

(Tiếp viên hàng không đã rất ngạc nhiên khi máy bay hạ cánh đột ngột.)

James is good at playing the guitar.

(James rất giỏi chơi ghi ta)

I’m terrible at golf.

(Tôi chơi gôn rất tệ.)

Tính từ đi với giới từ By

Ở một số trường hợp, giới từ “By” đi với tính từ mang ý nghĩa tương tự như giới từ “At”. Dưới đây là ví dụ:

  • Amazed by: ngạc nhiên bởi
  • Delighted by: vui mừng bởi
  • Disturbed by: làm phiền bởi
  • Excited by: phấn khích bởi
  • Fascinated by: mê hoặc bởi
  • Impressed by: ấn tượng bởi
  • Inspired by: lấy cảm hứng từ
  • Astonished by: kinh ngạc bởi
  • Shocked by: bị sốc bởi
  • Surprised by: bị làm ngạc nhiên bởi

Một số ví dụ tính từ + giới từ By:

The man was amazed by the number of people offering to help him.

(Người đàn ông ngạc nhiên bởi số người đề xuất giúp đỡ mình.)

She was astonished by the movie’s poor ratings.

(Cô ấy bất ngờ vì lượng rating tồi tệ của bộ phim.)

I’m shocked by his behavior.

(Tôi bị sốc bởi cách hành xử của anh ta.)

Flight attendants were surprised at the plane’s abrupt landing.

(Tiếp viên hàng không đã rất ngạc nhiên khi máy bay hạ cánh đột ngột.)

Tính từ đi với giới từ For trong tiếng Anh

Giới từ “For” trong tiếng Anh thường mang nghĩa “cho, vì,...”. Các tính từ đi kèm giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân, mục đích của cả mệnh đề.

  • anxious for: lo lắng
  • available for: có sẵn cái gì
  • bad for : xấu cho, không tốt cho
  • convenient for: thuận lợi cho
  • dangerous for: nguy hiểm
  • difficult for: khó
  • eager for: ham, háo hức làm gì
  • eligible for: đủ tư cách
  • famous for: nổi tiếng vì điều gì
  • fit for: thích hợp với
  • good for: tốt cho
  • grateful for: biết ơn về việc
  • greedy for: tham lam
  • helpful for: có ích
  • late for: trễ
  • liable for: có trách nhiệm về
  • necessary for: cẩn thiết
  • notorious for: nổi tiếng (xấu) về
  • perfect for: hoàn hảo
  • prepared for: chuẩn bị cho
  • qualified for: đạt chất lượng
  • ready for: sẵn sàng cho
  • respected for: được kính trọng
  • responsible for: có trách nhiệm cho việc gì
  • sorry for: xin lỗi về
  • suitable for: thích hợp cho ai
  • thankful for: biết ơn vì
  • useful for: có lợi
  • well-known for: nổi tiếng với.

Một số ví dụ tính từ + giới từ For:

Exercise is good for you. (Bài tập này tốt cho bạn.)

Stress is bad for you. (Căng thẳng không tốt cho bạn.)

The town is famous for its cheese. (Thị trấn này nổi tiếng bởi phô mai ở đây.)

I'm responsible for the financial side of the business.

(Tôi chịu trách nhiệm về khía cạnh tài chính của doanh nghiệp.)

Coach Brown is responsible for the football team.

(Huấn luyện viên Brown chịu trách nhiệm về đội bóng đá.)

Kyle is happy for his brother.

(Kyle mừng cho anh trai mình.)

Những tính từ đi với giới từ From

Giới từ “From” đi với tính từ thường được dịch theo ý nghĩa “từ, với,...” để chỉ khoảng cách, sự vắng mặt, sự biến mất,... hoặc so sánh.

  • absent from: vắng
  • away from: đi vắng, đi xa
  • different from: khác với
  • distinct from: khác biệt với
  • divorced from: ly hôn với
  • free from: miễn phí từ
  • far from: cách xa khỏi
  • isolated from: cách ly, cách biệt, bị cô lập khỏi
  • safe from: an toàn từ
  • separate from: được tách ra từ

Một số ví dụ tính từ + giới từ From:

Turquoise is different from blue. (Màu ngọc lam khác với màu xanh lam.)

We were protected from the storm. (Chúng tôi đã được bảo vệ khỏi cơn bão.)

I became tired from studying all night. (Tôi trở nên mệt mỏi vì học cả đêm.)

Các tính từ đi với giới từ trong tiếng anh In

In là 1 trong 3 giới từ in, on, at được sử dụng nhiều nhất trong các tình huống. Chúng có thể biểu thị vị trí, thời gian, mục đích, không gian cụ thể,... Và khi các tính từ đi kèm với giới từ “In” chúng thường có nghĩa như sau:

  • disappointed in: thất vọng về
  • experienced in : có kinh nghiệm trong việc
  • interested in: thích thú trong việc
  • involved in: liên quan tới
  • skilled in: có kĩ năng trong việc
  • slow in: chậm chạp
  • successful in: thành công trong cái gì
  • talented in: có tài trong cái gì
  • engaged in: tham dự, liên quan
  • deficient in: thiếu hụt cái gì
  • fortunate in: may mắn trong cái gì
  • honest in: trung thực với cái gì
  • enter in: tham dự vào
  • weak in: yếu trong cái gì

Một số ví dụ tính từ + giới từ In:

Bernard is interested in joining the school band.

(Bernard muốn tham gia ban nhạc của trường.)

Is she involved in politics?

(Cô ấy có tham gia vào chính trị không?)

She's interested in the project.

(Cô ấy hứng thú với dự án này.)

They want someone who's experienced in design.

(Họ muốn một người có kinh nghiệm trong thiết kế.)

I didn't want to get involved in the argument.

(Tôi không muốn tham gia vào cuộc tranh luận.)

Những tính từ đi với giới từ Of

  • afraid of: sợ, e ngại về
  • ahead of: trước
  • ashamed of: xấu hổ về
  • aware of: nhận thức về
  • capable of: có khả năng
  • certain of: chắc chắn về
  • confident of: tự tin
  • conscious of: có ý thức về
  • doubtful of: nghi ngờ
  • envious of: ghen tị về
  • full of: đầy
  • guilty of: phạm tội
  • hopeful of: hi vọng
  • independent of: độc lập
  • jealous of: ghen tị
  • joyful of: vui mừng
  • kind of: kiểu như là
  • nervous: lo lắng về
  • nice of: tốt, tốt bụng
  • proud of: tự hào về
  • quick of: nhanh chóng
  • scared of: sợ
  • sick of: chán nản
  • silly of: ngốc nghếch
  • suspicious of: nghi ngờ
  • sweet of: ngọt ngào
  • terrified: khiếp sợ về
  • tired of: mệt mỏi
  • typical of: điển hình

Một số ví dụ tính từ + giới từ Of:

Sam is afraid of dogs.

(Sam bị sợ hãi bởi những chú chó.)

The poor baby was terrified of her crib.

(Đứa bé đáng thương sợ hãi chiếc nôi của mình.)

It’s very sweet of John to send a gift.

(John thật ngọt ngào khi gửi một món quà.)

It’s strange of you to change your mind like that.

(Thật kỳ lạ khi bạn thay đổi suy nghĩ của mình như vậy.)

Mom told me she is proud of my accomplishments.

(Mẹ nói với tôi rằng mẹ tự hào về thành tích của tôi.)

That’s very smart of you.

(Đó là rất thông minh của bạn.)

Olivia confessed that she is tired of dating Mike.

(Olivia thú nhận rằng cô ấy cảm thấy mệt mỏi khi hẹn hò với Mike.)

Tính từ đi với giới từ On

  • based on: dựa trên
  • keen on: ham mê
  • dependent on: phụ thuộc vào
  • expert on: chuyên gia về lĩnh vực

Một số ví dụ tính từ + giới từ On

She has been keen on pink things since she was 6.

(Cô ấy yêu thích những món đồ màu hồng từ lúc 6 tuổi.)

Profit dependent on turnover and cost.

(Lợi nhuận phụ thuộc vào doanh thu và chi phí.)

John is an expert on researching science.

(John là chuyên gia về nghiên cứu khoa học.)

Based on Wordpress, we can build a quality website.

(Dựa trên nền tảng Wordpress, chúng tôi có thể xây dựng 1 website chất lượng.)

Các tính từ đi kèm với giới từ To

  • Attracted to: thu hút đến
  • Accustomed to: quen với
  • Addicted to: nghiện (cái gì)
  • Allergic to: dị ứng với
  • Indifferent to: thờ ơ với
  • Kind to: tốt với (ai)
  • Married to: cưới (ai)
  • Receptive to: tiếp thu (cái gì)
  • Related to: có quan hệ với
  • Similar to: tương tự như
  • Superior to: vượt trội so với
  • Unfriendly to: không thân thiện với

Một số ví dụ tính từ + giới từ To:

He quickly became accustomed to city life.

(Anh ấy nhanh chóng làm quen với cuộc sống ở thành phố.)

I think I'm addicted to action movies.

(Tôi nghĩ tôi bị nghiện các bộ phim hành động.)

Cassie is married to Nick.

(Cassie đã được gả cho Nick.)

His idea is similar to mine.

(Ý kiến của anh ấy tương tự với tôi.)

A lot of cats are unfriendly to humans.

(Nhiều con mèo không thực sự thân thiện với người.)

I'm allergic to nuts.

(Tôi bị dị ứng với các loại hạt.)

Tính từ đi với giới từ With trong tiếng Anh

Cuối cùng, các tính từ + giới từ With mang nghĩa biểu hiện cảm xúc, thái độ,... đối với một 1 sự vật hoặc con người.

  • impressed with: ấn tượng với
  • patient with: kiên nhẫn với
  • consistent with: kiên trì với
  • busy with: bận với cái gì
  • angry with: tức giận với
  • associated with: liên kết với
  • bored with: chán với
  • blessed with: may mắn
  • content with: hài lòng với
  • crowded with: đông đúc
  • disappointed with: thất vọng với
  • fed up with: chán ngấy
  • familiar with: quen thuộc với
  • furious with: tức giận với
  • ok with: ổn với
  • pleased with: hài lòng với
  • popular with: phổ biến với
  • satisfied with: hài lòng với

Một số ví dụ tính từ + giới từ With:

Nicole is angry with her mother.

(Nicole tức giận với mẹ cô ấy.)

She’s fed up with having to clean toilets all day.

(Cô ấy phát ngán với việc phải dọn dẹp nhà vệ sinh cả ngày.)

It’s hard not to be bored with long lectures.

(Thật khó để không cảm thấy nhàm chán với những bài giảng dài.)

Taylor was content with moving to Chicago.

(Taylor hài lòng với việc chuyển đến Chicago.)

Molly seems disappointed with her performance.

(Molly có vẻ thất vọng với màn trình diễn của mình.)

We are very pleased with the number of donations we received.

(Chúng tôi rất hài lòng với số lượng quyên góp mà chúng tôi nhận được.)

Bài tập về tính từ và giới từ đi kèm phổ biến

Qua phần đầu của bài học, bạn đã nắm dược danh sách tính từ đi với giới từ thường gặp. Để nắm chắc ý nghĩa và cách dùng đúng trong mọi ngữ cảnh, hãy thực hành các bài tập nhỏ dưới đây:

Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. England is famous _______ its rainy weather.
  1. I'm very proud _______ my daughter, she worked very hard.
  1. He isn't really interested _______ getting married.
  1. Luke is very pleased _______ his exam results.
  1. Unfortunately, I'm very bad _______ music.
  1. I've been married _______ my husband for 10 years.
  1. She's very excited _______ the party.
  1. Julie is very different _______ her sister.
  1. My niece is afraid _______ dogs.
  1. A ball gown is similar _______ an evening dress.
  1. What is your town famous _______ ?
  1. It's great you got that job - you should be proud _______ yourself.
  1. I'm very excited _______ buying a new computer.
  1. That bike is similar _______ yours.
  1. She is interested _______ jazz.
  1. Are you pleased _______ your new house?
  1. Lucy is extremely good _______ languages.
  1. Who is James married _______ ?
  1. English cheese is very different _______ French cheese.
  1. He isn't afraid _______ anything.

Bài 2: Chọn và điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

1. We are super excited _______ the trip. (at/ of/ about/ on)

2. He's famous _______ his science experiments on YouTube. (with/ about/ for/ of)

3. He is totally different _______ his brother. (from/ in/ of/ at)

4. You are very bad _______ lying. (with/ at/ to/ in)

5. He isn't capable _______ taking care of himself. (at/ about/ to/ of)

6. He's obsessed _______ his new toy. (with/ of/ on/ in)

7. We're very proud _______ you. (with/ in/ about/ of)

8. How long have you been married _______ Liam? (in/ to/ with/ for)

9. I'm fed up _______ my new boss. I hate him. (about/ of/ with/ at)

10. I'm not very keen _______ having to wear a uniform, but I need the job. (on/ about/ in/ with)

Đáp án bài tập tính từ đi với giới từ tiếng Anh

Bài 1:

1. for

2. of

3. in

4. with

5. at

6. to

7. about

8. from

9. of

10. to

11. for

12. of

13. about

14. to

15. in

16. with

17. at

18. to

19. from

20. of

Bài 2:

1. about

2. for

3. from

4. at

5. of

6. with

7. of

8. to

9. with

10. on

Trên đây là tổng hợp list tính từ đi với giới từ quan trọng bạn học cần nhớ để ứng dụng trong quá trình luyện ngữ pháp tiếng Anh. Bên cạnh đó, các cụm từ này cũng được dùng nhiều khi bạn luyện kỹ năng Writing hay Speaking, vì vậy hãy cố gắng học thuộc chúng nhé!

Sau tính từ là gì?

Cùng theo dõi tiếp nhé! Thường thì, trong tiếng Việt, tính từ thường đứng sau danh từ và động từ. Khi được sử dụng làm chủ ngữ, tính từ đứng ở đầu câu. Trong trường hợp này, sau tính từ là vị ngữ.

Tính từ đứng sau cái gì?

Tính từ đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ phía sau nó. Các tính từ này được gọi là "tính từ thuộc ngữ" (attributive adjectives).

Sau giới từ of là từ loại gì?

Of là một giới từ rất hay được sử dụng sau danh từ, với một luật thường thấy là Noun 1 + of + Noun 2 để tạo thành cụm danh từ, mang nghĩa tổng thể. Trong đó, Noun 1 là danh từ chính, noun 2 là danh từ bổ nghĩa.

Tính từ Di với loại từ gì?

Tính từ đứng sau động từ to be hoặc động từ liên kết. Ngoài việc đứng sau động từ to be như ta thường thấy, tính từ còn có thể đúng sau một số động từ liên kết như: “Seem, look, feel, very, taste, remain, become, sound,…” Ví dụ: Her English is very good.