Quan tâm đến người khác tiếng anh là gì năm 2024

Faith in Jesus and concern for people in their family lives must be clear in what the synod produces.

You will alsofind a compassionate team of professionals who genuinely care about people.

Ông là người rộng rãi, sáng tạo và thông minh,Phil quan tâm đến mọi người, gia đình và trên hết cả là Đấng Christ.”.

Incredibly generous, creative and intelligent, Phil cared about people, his family, and above all, Christ.”.

Anh ấy là một người rất nhạy cảm, quan tâm đến mọi người nói chung”, Jennifer Willmott, một trong những luật sư của ông nói.

He is a very sensitive person who cares about people in general,” said Jennifer Willmott, one of his lawyers.

She understands and cares about people, and has a special talent for bringing out the best in others.

Hắn quan tâm đến Goehring hơn tra tấn.

He's more interested in Goehring than the torture.

Tôi không quan tâm đến bia cho lắm

I never really cared much for beer.

Mày quan tâm đến phần của mày đi, đồ chuột nhắt!

You worry about yourself, skinny rat!

Anh nên quan tâm đến bổn phận của mình.

You need to take care of your responsibilities.

Nhưng ông ấy không chỉ quan tâm đến những anh hùng Trung Quốc.

But it's not just Chinese heroes he cares about.

Tôi chỉ quan tâm đến cậu.

It's you I want.

Nếu có Đấng Tạo Hóa, Ngài có thật sự quan tâm đến chúng ta không?

If a Creator does exist, does he really care about us?

Bởi vì có người quan tâm đến cậu ư?

Because somebody actually cares about you?

Cha Thiên Thượng quan tâm đến mỗi người chúng ta và các nhu cầu của chúng ta.

Our Heavenly Father is mindful of each of us and our needs.

Cháu vẫn luôn quan tâm đến bác, Joe, giống như bác đã làm với cháu.

Well, I'll always worry about you, Joe, just like you'll always worry about me.

Ông đã đặc biệt quan tâm đến các nghiên cứu của mình trong thiên văn học.

He paid special attention to his studies in astronomy.

Ngài quan tâm đến cảm xúc của họ và muốn cho họ khỏi bị ngượng nghịu.

He cared about their feelings and wished to spare them embarrassment.

Sau đó, anh hỏi thêm: “Ông/ Bà quan tâm đến điều gì nhất?”

Then he asks, “What are your greatest concerns?”

“Rất khó để có thể quan tâm đến lũ trẻ.”

“It’s hard caring for these kids.”

Và hãy nhìn xung quanh để biết rằng mỗi chúng ta quan tâm đến những việc khác nhau.

And look around you and know that what we really care about is that little bit of difference.

Và nền kinh tế rất quan tâm đến sự khan hiếm.

And economics is very interested in scarcity.

Tín đồ đấng Christ có nên quan tâm đến việc này không?

Should this concern a Christian?

Các thiên sứ có quan tâm đến người ta và bảo vệ họ không?

Do angels care for people and protect them?

Ông quan tâm đến bản thân nhiều hơn là gia đình mình.

You cared more about saving yourself than your own flesh and blood.

Riddick, ta không quan tâm đến viện binh.

Riddick. I don't give a fuck about the backup.

Cám ơn vì đã quan tâm đến ta, Henry.

Thanks for checking in on me, Henry.

Anh không quan tâm đến người khác?

Don't you have to care about people?

Chúng còn quan tâm đến các loài vật khác nữa.

They have shown concern for other species, as well.

Ngài thật sự quan tâm đến chúng ta.

He really cares about us.

Cậu ấy luôn thương người và thực sự quan tâm đến tớ.

She's compassionate and kind, and she actually cares about me.

là một câu hỏi phổ biến mà nhiều người Việt thường gặp phải khi muốn diễn đạt ý nghĩa của thuật ngữ này trong tiếng Anh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa và cách diễn đạt “sự quan tâm” trong tiếng Anh. Bạn sẽ tìm hiểu về các cụm từ tương đương, có nên dùng từ attention để dịch sự quan tâm, và Làm thế nào để sử dụng đúng từ để diễn tả sự quan tâm trong tiếng Anh?

Quan tâm đến người khác tiếng anh là gì năm 2024

Mục Lục

Sự quan tâm tiếng Anh dịch là gì?

“Sự quan tâm” trong tiếng Anh có thể dịch là “concern” hoặc “interest”. Tuy nhiên, cụm từ này có thể được diễn đạt bằng nhiều cách khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số từ và cụm từ có thể sử dụng để diễn tả “sự quan tâm” trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Concern: đây là một từ cơ bản để diễn tả sự quan tâm về một vấn đề nào đó. Ví dụ: “I have a concern about the safety of the new equipment.”
  • Interest: từ này thường được sử dụng để diễn tả sự quan tâm hoặc hứng thú với một vấn đề, một chủ đề hoặc một hoạt động nào đó. Ví dụ: “I have a keen interest in photography.”
  • Care: từ này có thể được sử dụng để diễn tả sự quan tâm, sự chăm sóc và sự quan tâm đến sự an toàn và sức khỏe của người khác. Ví dụ: “She took care of her sick grandmother with great concern.”
  • Attention: từ này thường được sử dụng để diễn tả sự tập trung và quan tâm đến chi tiết hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: “Pay attention to the teacher’s instructions.”

Cần lưu ý rằng các từ này có thể có nhiều nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh khác nhau, vì vậy việc chọn từ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể bạn muốn truyền đạt.

Quan tâm đến người khác tiếng anh là gì năm 2024

Sự quan tâm, care, interest, concern có khác nhau không trong tiếng Anh?

Dưới đây là sự khác nhau giữa “sự quan tâm,” “care,” “interest,” và “concern” trong tiếng Anh:

  • “Sự quan tâm” (Concern): Đây là trạng thái tâm trí mà người ta có khi họ lo lắng, quan ngại, hoặc đau đầu về một vấn đề nào đó. “Concern” thường đi kèm với một mức độ lo lắng hoặc quan tâm tiêu cực. Ví dụ: “I have a concern about the environmental impact of the new factory.”
  • “Care”: “Care” thể hiện sự quan tâm và tình cảm chăm sóc đối với người khác. Nó liên quan đến sự lo lắng và quan tâm đến sự an toàn, sức khỏe, và hạnh phúc của người khác. Ví dụ: “She takes care of her younger siblings while their parents are at work.”
  • “Interest”: “Interest” là sự hứng thú và sự quan tâm tích cực đối với một chủ đề, hoạt động, hoặc lĩnh vực nào đó. Nó diễn đạt mức độ tương đối tích cực và đáng khích lệ. Ví dụ: “He has a deep interest in art history.”

Tóm lại, “concern” thường đi kèm với mức độ lo lắng hoặc quan ngại, “care” diễn đạt sự quan tâm và tình cảm chăm sóc đối với người khác, và “interest” thể hiện sự hứng thú và quan tâm tích cực đối với một chủ đề nào đó.

Quan tâm đến người khác tiếng anh là gì năm 2024

Có nên dùng từ attention để dịch sự quan tâm trong tiếng Anh không?

Từ “attention” có thể được sử dụng để diễn tả sự quan tâm trong một số trường hợp cụ thể, nhưng không phải lúc nào cũng thích hợp.

“attention” thường được sử dụng để diễn tả sự tập trung và sự chú ý đến chi tiết hoặc vấn đề cụ thể. Nó không thể hiện mức độ quan tâm hoặc tình cảm như các từ khác như “care,” “interest,” và “concern.”

Ví dụ, nếu bạn muốn diễn tả việc người khác không chú ý hoặc không quan tâm đến điều gì đó, bạn có thể nói: “He didn’t pay attention to my advice” (Anh ấy không chú ý đến lời khuyên của tôi).

Tuy nhiên, khi muốn diễn tả mức độ quan tâm tích cực và tình cảm hơn, thì từ “attention” không phù hợp và nên sử dụng các từ khác như “care,” “interest,” và “concern.”

Ví dụ, để diễn tả sự quan tâm và tình cảm chăm sóc đối với người khác, bạn nên sử dụng từ “care”: “She takes care of her elderly parents with great concern” (Cô ấy chăm sóc bố mẹ già của mình với sự quan tâm lớn).

Vì vậy, dù “attention” có thể được sử dụng trong một số trường hợp, nhưng không phải lúc nào nó cũng thích hợp để dịch “sự quan tâm” trong tiếng Anh.

Làm thế nào để sử dụng đúng từ để diễn tả sự quan tâm trong tiếng Anh?

Để sử dụng đúng từ để diễn tả sự quan tâm trong tiếng Anh, dưới đây là một số hướng dẫn và ví dụ giúp bạn:

Xác định ngữ cảnh: Hiểu rõ ngữ cảnh và mục đích của việc diễn tả sự quan tâm. Điều này giúp bạn chọn từ phù hợp và truyền đạt ý nghĩa mong muốn.

Sử dụng từ “concern” khi muốn diễn tả mức độ lo lắng, quan ngại hoặc mối bận tâm về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: “I have a concern about the company’s financial situation.”

Sử dụng từ “care” khi muốn diễn tả sự quan tâm và tình cảm chăm sóc đối với người khác. Ví dụ: “She cares deeply about the well-being of her friends.”

Sử dụng từ “interest” khi muốn diễn tả sự quan tâm tích cực và hứng thú đối với một chủ đề, hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó. Ví dụ: “He has a strong interest in environmental conservation.”

Đặt câu trong ngữ cảnh: Đảm bảo từ được sử dụng phù hợp với ngữ cảnh và câu văn chung. Lưu ý các từ kết hợp với động từ, danh từ, tính từ và các thành ngữ thường đi kèm.

Sử dụng ví dụ để minh họa: Sử dụng ví dụ cụ thể để giải thích ý nghĩa của từ và đảm bảo rằng từ được sử dụng đúng trong ngữ cảnh.

Lưu ý rằng ngôn ngữ là linh hoạt và từ có thể có nhiều ý nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc đọc và nghe nhiều tiếng Anh thực tế cũng sẽ giúp bạn làm quen và sử dụng từ đúng cách trong các tình huống khác nhau.

Trên đây là những thông tin về sự quan tâm tiếng Anh dịch là gì? mà Trung Tâm Dịch Thuật Tiếng Anh chia sẻ tới mọi người, mong rằng những thông tin này sẽ hữu ích! Chúng tôi nhận dịch thuật tiếng anh chuyên ngành về dịch nội dung website; dịch tài liệu tiếng anh các ngành: công nghệ thông tin, kinh doanh, tài chính, kế toán, ngân hàng, bảo hiểm, y học, sinh học, khoa học kỹ thuật,…; dịch thuật phim, video, hình ảnh;… Dịch thuật tiếng anh giá rẻ đã từng hợp tác với rất nhiều đối tác lớn nhỏ trong và ngoài nước, chúng tôi tự tin với chất lượng dịch vụ sẽ mang đến sự hài lòng cho khách hàng.