Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổiDanh từSửa đổiprecipitate /prɪ.ˈsɪ.pə.ˌteɪt/ - (Hoá học) Chất kết tủa, chất lắng.
- Mưa, sương.
Tính từSửa đổiprecipitate /prɪ.ˈsɪ.pə.ˌteɪt/ - Vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa.
- Hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ (người, hành động)[pri'sipiteit].
Ngoại động từSửa đổiprecipitate ngoại động từ /prɪ.ˈsɪ.pə.ˌteɪt/ - Lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống. to oneself lao đầu xuống, nhảy xuống
- (Nghĩa bóng) Xô đẩy, dồn (ai vào cảnh hiểm nghèo, tai ách, bất hạnh... ).
- Làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến. this only serves to precipitate his ruin cái đó chỉ làm cho hắn sớm phá sản thôi
- (Hoá học) Làm kết tủa, làm lắng.
- (Vật lý) Làm ngưng (hơi nước thành giọt).
Chia động từSửa đổiprecipitateDạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to precipitate
|
---|
Phân từ hiện tại
|
precipitating
|
---|
Phân từ quá khứ
|
precipitated
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
precipitate
|
precipitate hoặc precipitatest¹
|
precipitates hoặc precipitateth¹
|
precipitate
|
precipitate
|
precipitate
|
---|
Quá khứ
|
precipitated
|
precipitated hoặc precipitatedst¹
|
precipitated
|
precipitated
|
precipitated
|
precipitated
|
---|
Tương lai
|
will/shall²precipitate
|
will/shallprecipitate hoặc wilt/shalt¹precipitate
|
will/shallprecipitate
|
will/shallprecipitate
|
will/shallprecipitate
|
will/shallprecipitate
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
precipitate
|
precipitate hoặc precipitatest¹
|
precipitate
|
precipitate
|
precipitate
|
precipitate
|
---|
Quá khứ
|
precipitated
|
precipitated
|
precipitated
|
precipitated
|
precipitated
|
precipitated
|
---|
Tương lai
|
weretoprecipitate hoặc shouldprecipitate
|
weretoprecipitate hoặc shouldprecipitate
|
weretoprecipitate hoặc shouldprecipitate
|
weretoprecipitate hoặc shouldprecipitate
|
weretoprecipitate hoặc shouldprecipitate
|
weretoprecipitate hoặc shouldprecipitate
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
|
you/thou¹
|
|
we
|
you/ye¹
|
|
---|
Hiện tại
|
|
precipitate
|
|
lets precipitate
|
precipitate
|
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
|