Physical trong bóng đá là gì

Physical trong bóng đá là gì

game of physical skill

physical copy of the game

physical activity

physical fitness

physical evidence

physical performance

Trong phần trước của Series, chúng ta đã tìm hiểu chỉ số ẩn là gì và các chỉ số ẩn thuộc nhóm “Skills” (kỹ thuật). Trong số này chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về nhóm chỉ số “Mental” (tinh thần) và nhóm “Physical” (thể chất).

  • Tin hot LMHT: Xạ thủ WBG Huanfeng bị tố bạo hành bạn gái, dọa hạ độc cả Suning cũ
  • Tin hot Cốt truyện thú vị của dòng skin Thiên Thực: “Chiến thần” Aatrox hóa “simp chúa””
  • Tin hot Tộc Trưởng Độ Mixi tự lập group anti chính mình
  • Nhóm chỉ số ẩn Mental

    Đây là nhóm chỉ số gồm các chỉ số thuộc về yếu tố tinh thần, các cầu thủ sở hữu những chỉ số này thường có thể chịu các tác động đến tinh thần từ ngoại cảnh hoặc tạo ra tác động đến tinh thần đồng đội, mà từ đó có thể có phong độ tốt hơn hoặc tồi hơn.

    Adaptability (khả năng thích ứng): cầu thủ có thể thích ứng nhanh chóng trong nhiều hoàn cảnh. Ví dụ như I.Olic mùa 07, Ledesma mùa 07…

    Ambition (tham vọng): cầu thủ có khát vọng chiến thắng cao. Ví dụ như Robert Green mùa 07, Kirkic mùa 07…

    Argues with officials (tranh cãi với trọng tài): các cầu thủ có chỉ số ẩn này thường là người hay đứng ra tranh cãi, phân trần với các quyết định của trọng tài và có thể bị thẻ vì lỗi phản ứng. Những cái tên tiêu biểu là Terry XI, Ferdinand XI… Đặc biệt, hầu như Rooney ở tất cả các mùa đều có chỉ số này.

    Fans favourite (được người hâm mộ yêu thích): cầu thủ mang chỉ số ẩn này có xu hướng đá hay hơn khi đá ở sân nhà. Ví dụ như Higuain mùa 07, Quagliarella mùa 07…

    Flexibility (linh hoạt): Chỉ số ẩn giúp cho các cầu thủ thi đấu linh hoạt hơn trong những chiến thuật và các vị trí khác nhau. Ví dụ như Pato mùa 07, Bale mùa 07, L.Baines mùa 07…

    Physical trong bóng đá là gì
    Bale mùa 07

    Inflexible (ít bị tác động): ít chịu ảnh hưởng của các yếu tố bên ngoài như cản phá, tì người, đặc biệt hữu ích với các tiền đạo cắm khi sút bóng. Ví dụ: Adebayor mùa 06, D.Bent mùa 07…

    Leadership (khả năng lãnh đạo): cầu thủ có khả năng lãnh đạo, thường sẽ là thủ lĩnh của tuyến, có thể khuấy động tinh thần và chỉ huy các đồng đội. Ví dụ: Terry XI, Casillas XI, Gerrard XI…

    Low concentration (kém tập trung): cầu thủ sở hữu chỉ số ẩn này thỉnh thoảng có những pha xử lý ngớ ngẩn như chuyền hỏng, lỗi vị trí, mất bóng… Một số ví dụ là Mikel 09, Nani 09…

    Selfish (ích kỷ): cầu thủ có thiên hướng tự mình đột phá, dứt điểm thay vì phối hợp với đồng đội. Các ví dụ tiêu biểu là Robben WC, Totti 06…

    Physical trong bóng đá là gì
    Robben WC là một cầu thủ có phong cách thi đấu cá nhân

    Solid player (chiến đấu bền bỉ): Cầu thủ thi đấu chắc, giữ vững vị trí thi đấu và xông xáo trong nhiều pha bóng. Ví dụ như Messi XI, Terry XI…

    Team Player (thủ lĩnh): Cầu thủ có khả năng dẫn dắt, kết nối các đồng đội, là thủ lĩnh cả về chiến thuật và tinh thần. Hiện nay chỉ số này chưa có trong FIFA Online 3.

    Nhóm chỉ số ẩn Physical

    Đây là nhóm chỉ số gồm các chỉ số thuộc về mặt thể chất, biểu hiện ở những hành động, những xu hướng bất thường mà một cầu thủ hay thể hiện khi thi đấu.

    Avoids using weaker foot (tránh sử dụng chân không thuận): cầu thủ có thiên hướng dùng chân thuận ngay cả trong các tình huống không thuận lợi. Ví dụ như Robben WC, Messi 09, Hummels WC…

    Diver (đóng kịch): Cầu thủ có thiên hướng vờ ngã để đối phương bị phạt, đem lại về những quả phạt. Chỉ số này rất hữu ích đối với những HLV yêu thích lối đá rê dắt trong vòng cấm của đối phương. Một số cái tên nổi bật như Ronaldo XI, J. Rodiguez WC…

    Dives into takles (vào bóng quyết liệt): cầu thủ sở hữu những pha vào bóng hiểm, quyết liệt, hiệu quả cao nhưng cũng dễ dính thẻ. Ví dụ như Chiellini mùa 09, Lahm XI, Pogba WC…

    Physical trong bóng đá là gì
    Cầu thủ có chỉ số ẩn Dives Into Takles dễ nhận thẻ khi vào bóng

    Injury Free (ít chấn thương): Cầu thủ ít bị chấn thương. Chỉ số này rất hữu ích trong những pha xoạc, hay vào bóng thô bạo từ phía sau của đối phương. Cầu thủ sở hữu chỉ số này có thể sẽ ngã, nhưng rất ít khi bị chấn thương xanh, đỏ. Hiện nay chỉ số này chưa có trong FIFA Online 3.

    Injury Prone (dễ chấn thương): Ngược lại với Injury Free, cầu thủ sở hữu chỉ số này rất dễ bị chấn thương kể cả trong những pha bóng tưởng chừng như “không có gì”. Ví dụ như Ribery WC, Sturridge WC…

    Physical trong bóng đá là gì
    Di Maria mùa 13 có chỉ số ẩn Injury Prone

    Super sub (siêu dự bị): cầu thủ dễ bùng nổ khi vào sân thay người. Nếu đưa ra sân những cầu thủ này từ băng ghế dự bị, họ sẽ thi đấu thăng hoa hơn nhiều! Ví dụ như Fred 06, O.Martins 07, Iniesta 07…

    Trong phần 3 – phần cuối của series của bài viết, độc giả sẽ tiếp tục được tìm hiểu 2 loại chỉ số ẩn cuối trong FIFA Online 3. Đó là Positional (Vị trí) và GoalKeeper (Thủ môn)

    Bài viết này sẽ tổng hợp các mô tả chính thức của Konami cho từng chỉ số của cầu thủ. Đây là điều tạo nên sự khác biệt cho cầu thủ, đi cùng với đó là là kỹ thuật độc đáo của mỗi cầu thủ.

    Danh sách đầy đủ các Chỉ số

    • Chỉ số nhận thức về Tấn công (Offensive Awareness)

    Chỉ số cho biết khả năng phản ứng nhanh của cầu thủ khi đội bắt đầu tấn công

    • Kiếm soát bóng (Ball Control)

    Cho biết mức độ thông thạo của một cầu thủ trong việc kiểm soát bóng nói chung. Chỉ số này sẽ ảnh hưởng đến khả năng khống chế bóng bước một và động tác giả.

    • Rê bóng (Dribbling)

    Cho biết mức độ thành thạo của cầu thủ trong việc duy trì quyền kiểm soát bóng trong khi rê bóng ở tốc độ cao.

    • Tight Possession

    Cho biết kỹ năng thành thạo của một cầu thủ trong việc thực hiện các động tác gặt bóng đổi hướng khi rê bóng ở tốc độ thấp.

    • Chuyền thấp (Low Pass)

    Cho biết mức độ chính xác của một cầu thủ khi thực hiện những đường chuyền thấp dọc mặt sân.

    • Chuyền bổng (Lofted Pass)

    Cho biết mức độ chính xác của một cầu thủ khi thực hiện những đường chuyền bổng.

    • Kết thúc (Finishing)

    Cho biết độ chính xác khi sút của cầu thủ.

    • Set Piece Taking

    Cho biết độ chính xác của một cầu thủ trong các tình huống cố định, bao gồm cả các quả đá phạt và quả phạt đền.

    • Sút xoáy (Curl)

    Cho biết một cầu thủ có thể sút bóng xoáy cong như thế nào.

    • Đánh đầu (Header)

    Cho biết độ chính xác khi đánh đầu của cầu thủ

    • Nhận thức phòng ngự (Defensive Awareness)

    Chỉ số cho biết khả năng phản ứng nhanh của cầu thủ khi thực hiện phòng ngự

    • Đánh chặn (Interceptions)

    Cho biết mức độ thành thạo của người chơi trong việc đoạt bóng từ chân đối thủ.

    • Hiếu chiến (Aggression)

    Cho biết cầu thủ sẽ cố gắng cướp bóng mạnh mẽ và thô bạo như thế nào trong các pha tranh chấp.

    • Lực sút (Kicking Power)

    Cho biết một cầu thủ có thể tạo ra bao nhiêu lực khi sút bóng.

    • Chỉ số Tốc độ (Speed)

    Cho biết tốc độ chạy không bóng của một cầu thủ

    • Bứt tốc (Acceleration)

    Cho biết cầu thủ có thể đạt được tốc độ chạy cao nhất của mình nhanh như thế nào.

    • Giữ thăng bằng (Balance)

    Chỉ số này càng cao cầu thủ càng dễ tránh được những pha tắc bóng và giữ thăng bằng tốt hơn khi va chạm với cầu thủ khác.

    • Va chạm vật lý (Physical Contact)

    Chỉ số này càng cao cầu thủ càng dễ chiến thắng các pha tranh chấp hơn và không bị mất thăng bằng khi va chạm với cầu thủ đối phương.

    • Chỉ số Nhảy cao (Jump)

    Cho biết cầu thủ có thể nhảy cao đến mức nào.

    • Chỉ số Bền bỉ (Stamina)

    Cho biết mức độ thể lực và sức bền của một cầu thủ.

    • Nhận thức thủ môn (GK Awareness)

    Cho biết khả năng phản ứng với bóng của thủ môn

    • Khả năng bắt bóng (GK Catching)

    Cho biết khả năng bắt bóng của thủ môn. Chỉ số càng cao có nghĩa là thủ môn có thể bắt được nhiều cú sút mạnh hơn.

    • Chỉ số Thủ môn phá bóng (GK Clearing)

    Cho biết khả năng cản phá bóng của thủ môn và tần suất phá bóng đến khu vực an toàn.

    • Chỉ số Phản xạ Thủ môn (GK Reflexes)

    Cho biết khả năng phản xạ nhanh của thủ môn trong việc cứu thua.• Tầm hoạt động của Thủ môn (GK Reach)

    Cho biết phạm vi bao phủ của thủ môn đối với khung thành và kích thước của khu vực mà thủ môn có thể di chuyển để thực hiện cứu thua.

    • Sử dụng chân không thuận (Weak Foot Usage)

    Cho biết tần suất một cầu thủ sẽ sử dụng chân không thuận của mình. Giá trị lớn nhất là 4.

    • Độ chính xác khi dùng chân không thuận (Weak Foot Accuracy)

    Cho biết mức độ chuyền/sút chính xác của một cầu thủ bằng chân yếu hơn của anh ta. Giá trị lớn nhất là 4.

    • Chỉ số Phong độ (Form)

    Cho biết khả năng duy trì phong độ của một cầu thủ theo thời gian. Giá trị lớn nhất là 8.

    • Chỉ số Chống chấn thương (Injury Resistance)

    Cho biết mức độ chống chấn thương của người chơi. Giá trị lớn nhất là 3. Giá trị càng cao khả năng cầu thủ bị chấn thương càng thấp

    Khả năng truyền cảm hứng (Inspire)

    Cầu thủ có thể có thêm điểm Truyền cảm hứng dựa trên các khả năng của anh ta. Khi có bóng, những cầu thủ như vậy truyền cảm hứng cho đồng đội hành động và tăng thêm chỉ số cho đồng đội.

    Có 3 khả năng Truyền cảm hứng khác nhau và người chơi có thể có tối đa 2 sao cho mỗi khả năng.

    • Dribble on the Break

    Sẽ được kích hoạt khi cầu thủ có sẵn kỹ năng rê bóng. Đồng đội sẽ đồng loạt phản ứng tấn công khi cầu thủ này bắt đầu rê bóng đến khung thành đối phương.

    • Chuyền thấp (Low pass)

    Sẽ được kich hoạt khi cầu thủ có sẵn kỹ năng Low pass. Đồng đội xung quanh sẽ di chuyển ngay khi cầu thủ này bắt đầu chuyền

    • Chuyền bổng (Lofted Pass)

    Sẽ được kich hoạt khi cầu thủ có sẵn kỹ năng Lofted Pass . Đồng đội xung quanh sẽ di chuyển ngay khi cầu thủ này bắt đầu chuyền.

    Bạn có thể tìm hiểu kỹ hơn về Khả năng Truyền cảm hứng ở đây.