Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe. Show Ứng dụng di độngỨng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh Hỗ trợ công việc của chúng tôiHãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord. phi côngphi công
pilot áo đặc chủng cho phi công g suitchứng loạn thần kinh của phi công aeroneurosisphi công tự động autopilotphi công vũ trụ astronautthông báo cho phi công notice to airmenairman pilot hàng hóa phi công nghiệp non-manufactured goods hiệp hội các phi công hàng không Air Line Pilots Association phi công nghiệp hóa deindustrialization phi công nghiệp hóa (của nước bại trận...) deindustrialization sản phẩm phi công nghiệp non-manufactured products xí nghiệp phi công ty unincorporated enterprise Tra câu | Đọc báo tiếng Anh phi công- Người lái máy bay. Phi công vũ trụ. Người điều khiển con tàu bay ngoài khí quyển quả đất. hd. Người lái máy bay. Phi công là người lái, điều khiển máy bay hoặc thiết bị bay bằng lực đẩy động cơ. 1. Phi công tập sự đã bay một mình đầu tiên vào ngày hôm nay. The trainee pilot flew his first solo today. 2. Vị phi công hỏi thăm về tình trạng thời tiết. The pilot inquired about the weather condition. Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh về một số nghề nghiệp liên quan đến ngành hàng không nha! - captain, first officer, pilot (cơ trưởng, cơ phó, phi công) - air traffic controller (kiểm soát viên không lưu) - astronaut (phi hành gia) - flight attendant, chief flight attendant (tiếp viên hàng không, tiếp viên trưởng) phi công trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phi công sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
Từ điển Việt Anh - VNE.
Phi công tiếng Anh là pilot, phiên âm là ˈpaɪ.lət. Phi công là người chuyên thực hiện các công việc điều khiển, lái và vận hành máy bay hoặc các thiết bị có liên quan đến lực động cơ đẩy. Phi công tiếng Anh là pilot, phiên âm là /ˈpaɪ.lət/. Phi công là công việc đòi hỏi cao về các kiến thức chuyên môn, kỹ năng về điều khiển, lái và vận hành máy bay cùng các kỹ năng khác có liên quan trực tiếp đến công việc phi công. Một số từ vựng tiếng Anh về phi công. Traveler /ˈtræv.əl/: Hành khách. Baggage /ˈbæg.ɪdʒ/: Hành lý. Suitcase /ˈsjuːt.keɪs/: Cái va li. Security guard /sɪˈkjʊə.rɪ.tigɑːd/: Bảo vệ. Cockpit /ˈkɒk.pɪt/: Buồng lái của phi công. Pilot /ˈpaɪ.lət/: Phi công. Captain /ˈkæp.tɪn/: Cơ trưởng. Runway /ˈrʌn.weɪ/: Đường bay. Seatbelt /ˈsiːt ˌbelt/: Dây an toàn. Copilot /ˈkəʊˌpaɪ.lət/: Phụ lái. Cabin /ˈkæb.ɪn/: Khoang hành khách. Flight attendant /flaɪtəˈten.dənt/: Tiếp viên hàng không. Một số mẫu câu tiếng Anh về phi công. He earned his pilot's licence in the US. Anh ấy đã lấy được bằng phi công của mình ở Mỹ. The pilot had no recollection of the events leading up to the crash. Phi công không có hồi ức về các sự kiện dẫn đến tai nạn. They commissioned a pilot to test audience reactions. Họ đã ủy nhiệm một phi công để kiểm tra phản ứng của kháng giả. Pakistani Air Force provided pilots to China to assist these tests. Không quân Pakistan đã cử phi công sang Trung Quốc để thực hiện các thử nghiệm. Bài viết phi công tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV. Phi công đọc Tiếng Anh như thế nào?aviator. Phi công nổi tiếng nhất trong Thế Chiến I. Máy bay đọc là gì?Trong Tiếng Anh, máy bay là Airplane, có phiên âm cách đọc là [ˈeəˌpleɪn]. “Máy bay” trong tiếng Anh được gọi là “Airplane” hoặc “Aircraft” hoặc “Plane”. Là một phương tiện giao thông không gian có khả năng bay bằng cách tạo lực nâng thông qua cánh và động cơ. |