Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pheasant trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pheasant tiếng Anh nghĩa là gì. Show
pheasant /'feznt/ Thuật ngữ liên quan tới pheasant
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pheasant trong tiếng Anhpheasant có nghĩa là: pheasant /'feznt/* danh từ- (động vật học) gà lôi đỏ, gà lôi Đây là cách dùng pheasant tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ pheasant tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. gà lôi, chim trĩ, gà lôi đỏ là các bản dịch hàng đầu của "pheasant" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: Fielding wants to have cold pheasant with you on his yacht. ↔ Fielding muốn ăn gà lôi lạnh với anh trên du thuyền của ổng.pheasant noun ngữ pháp A bird of family Phasianidae, often hunted for food. [..] + Thêm bản dịch Thêm pheasant "pheasant" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt
Bản dịch tự động của " pheasant " sang Tiếng Việt
Bản dịch với chính tả thay thế Pheasant + Thêm bản dịch Thêm "Pheasant" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng ViệtHiện tại chúng tôi không có bản dịch cho Pheasant trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp. Hình ảnh có "pheasant"Các cụm từ tương tự như "pheasant" có bản dịch thành Tiếng Việt
xem thêm (+3) Thêm ví dụ Thêm Bản dịch "pheasant" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịchBiến cách Gốc từ No, I want to watch the pheasants. Không, tôi muốn tới đây và nhìn chim lớn lên. OpenSubtitles2018.v3 Well, the first pheasant i see is all yours. Được, con gà lôi đầu tiên anh thấy sẽ hoàn toàn dành cho em. OpenSubtitles2018.v3 The "Peace Pheasant II" program also provided new-built and former USAF F-4Es. Chương trình Peace Pheasant II cũng cung cấp những chiếc máy bay được chế tạo mới và cả những máy bay F-4E cũ của Không quân Mỹ. WikiMatrix What about a quail or a pheasant? Thế có phải chim cút hay gà lôi không? OpenSubtitles2018.v3 I thought Dad would pray for more pheasants, but I was wrong. Tôi nghĩ rằng cha sẽ cầu nguyện cho được thêm chim trĩ, nhưng tôi đã lầm. LDS Pheasant Plucker. Phasant Plucker. OpenSubtitles2018.v3 When I was marooned here, my first meal was a pheasant. Khi tôi dạt vào cái đảo này, miếng thịt đầu tiên tôi ăn là gà lôi đấy. OpenSubtitles2018.v3 Fielding wants to have cold pheasant with you on his yacht. Fielding muốn ăn gà lôi lạnh với anh trên du thuyền của ổng. OpenSubtitles2018.v3 We walked through numerous fields in search of pheasants but saw only a few, and those we missed. Chúng tôi đã đi qua nhiều cánh đồng để tìm chim trĩ nhưng chỉ thấy vài con thôi, và chúng tôi đã không bắn trúng chúng. LDS The point may be held (no movement) or the dog can "creep" along with the bird's movement - especially convenient with birds that run, like the pheasant. Chó Bracco Italia có thể được giữ yên (không có chuyển động) hoặc con chó có thể chuyển động cùng với chuyển động của chim - đặc biệt thuận tiện với các loài chim chạy, giống như gà lôi. WikiMatrix At, let's say, $ 1 a pheasant. Để coi, một đô mỗi con chim trĩ. OpenSubtitles2018.v3 And pheasant. và gà lôi. OpenSubtitles2018.v3 Pheasants. Chim trĩ. OpenSubtitles2018.v3 Listen, we' re not stopping to pick blackberries and hunt pheasant Nghe đây, chúng ta ko thể dừng lại để nhặt quả mâm xôi và săn gà lôi opensubtitles2 In France, the breed is used for hunting in wooded areas for Pheasants, and in swamps for Snipes. Ở Pháp, giống này được sử dụng để săn bắn trong các khu vực rừng với gà lôi và trong đầm lầy đối với chim dẽ giun. WikiMatrix Charles Darwin described hybrids of game birds and domestic fowl in The Variation of Animals and Plants under Domestication: Mr. Hewitt, who has had great experience in crossing tame cock-pheasants with fowls belonging to five breeds, gives as the character of all 'extraordinary wildness' (13/42. Charles Darwin đã miêu tả các lai giống của các loài chim lai và gia cầm trong biến thể của động vật và thực vật dưới hình thức nuôi dưỡng: Ông Hewitt, người đã có kinh nghiệm trong việc vượt qua gà vịt thuần hoá với các con chim thuộc 5 giống, là đặc điểm của 'sự hoang dã phi thường' (13/42. WikiMatrix On 18 December 1913, he shot over a thousand pheasants in six hours at Hall Barn, the home of Lord Burnham, although even George had to acknowledge that "we went a little too far" that day. Ngày 18 tháng 12 năm 1913 ông đã bắn được hơn 1000 con chim trĩ trong sáu giờ tại tư gia của Nam tước Burnham, dù cho ông thậm chí đã thừa nhận vào ngày hôm đó rằng "chúng ta đã đi xa một chút". WikiMatrix Some honeyed pheasant. Làm thịt chim trĩ. OpenSubtitles2018.v3 The turkeys became larger after their ancestors colonized temperate and subtropical North America, where pheasant-sized competitors were absent. Dường như là gà tây đã trở nên to lớn hơn khi tổ tiên của chúng chiếm lĩnh vùng ôn đới và cận nhiệt đới tại Bắc Mỹ, nơi không có những kẻ cạnh tranh kích cỡ như trĩ. WikiMatrix The exact breeds that contributed to the creation of the Redcap are unknown, but Golden Spangled Hamburgs, Dorkings, Old English Pheasant Fowl and Black-Breasted Red Games may have been involved. Các giống chính xác góp phần vào việc tạo ra Redcap là không rõ, nhưng gà Hamburg vàng, Sporkled Hamburgs, gà Dorking, gà Anh cổ xưa (Old English Pheasant Fowl) và gà chọi ức đỏ đen (Black-Breasted Red Games) có thể đã được tham gia vào dòng máu của giống gà hiện tại. WikiMatrix A member of the pheasant family, the peafowl comes in three varieties. Công thuộc họ chim trĩ và có ba loại khác nhau. jw2019 He rose from his seat like a rocketing pheasant. Ngài đã sống lại từ chỗ ngồi của mình giống như một chim trĩ tăng vọt. QED Let's shoot some pheasants. Hãy bắn vài con chim trĩ. OpenSubtitles2018.v3 But for lunch, don't you tear a pheasant with Miss Lamont? Nhưng anh đã làm hòa với cô Lamont chưa? OpenSubtitles2018.v3 Since 2000 it has provided protection for various birds and animals including pheasants, boars, and beavers. Khu được lập ra từ năm 2000 để bảo vệ nhiều loài chim và động vật khác nhau bao gồm gà lôi, lợn rừng, và hải ly. |