Nhạc hiện đại tiếng anh là gì năm 2024

Âm nhạc là gia vị không thể thiếu giúp cuộc sống của chúng ta vui vẻ và thêm phần thú vị. Nếu bạn cũng là tip người mê âm nhạc thì chắc hẳn bạn sẽ hứng thú với các thể loại nhạc bằng tiếng Anh mà WISE English gợi ý dưới đây:

Nội dung bài viết

I. Từ vựng về âm nhạc thường gặp trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, từ vựng về âm nhạc rất đa dạng và phong phú, bao gồm nhiều thuật ngữ để mô tả các yếu tố khác nhau trong lĩnh vực này. Các từ vựng thường gặp như “melody” và “harmony” mô tả những phần cơ bản của âm nhạc, trong khi “genre” đề cập đến các thể loại khác nhau như pop, rock, và jazz. Các thuật ngữ như “lyrics” (lời bài hát) và “chorus” (hợp xướng) đề cập đến các phần khác nhau của một bài hát. Ngoài ra, từ vựng như “instrument” (nhạc cụ), “musician” (nhạc sĩ) cũng là những thuật ngữ quan trọng khi nói về âm nhạc và người làm âm nhạc.

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1Harmony/ˈhɑː.mə.ni/Hòa âm2Rhythm/ˈrɪð.əm/Nhịp điệu3Beat/biːt/Nhịp4Lyrics/ˈlɪr.ɪks/Lời bài hát5Chorus/ˈkɔː.rəs/Hợp xướng6Verse/vɜːs/Đoạn nhạc7Tempo/ˈtem.pəʊ/Nhịp độ8Genre/ˈʒɑː.nrə/Thể loại9Album/ˈæl.bəm/Đĩa nhạc10Single/ˈsɪŋ.ɡəl/Bài hát đơn11Artist/ˈɑː.tɪst/Nghệ sĩ12Band/bænd/Ban nhạc13Musician/mjuˈzɪʃ.ən/Nhạc sĩ14Instrument/ˈɪn.strə.mənt/Nhạc cụ15Guitar/ɡɪˈtɑːr/Đàn guitar16Piano/piˈæn.əʊ/Đàn piano17Drum/drʌm/Trống18Vocals/ˈvəʊ.kəlz/Giọng hát19Soundtrack/ˈsaʊnd.træk/Nhạc phim20Stage/steɪdʒ/Sân khấu

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER GIẢM GIÁ

Nhạc hiện đại tiếng anh là gì năm 2024

II. Các dụng cụ âm nhạc bằng tiếng Anh

Dụng cụ âm nhạc là những công cụ quan trọng và đa dạng, góp phần tạo nên cảm xúc và âm nhạc trong cuộc sống. Mỗi loại dụng cụ âm nhạc đều mang trong mình một cái gì đó đặc biệt. Những nhạc cụ này không chỉ là phương tiện để tạo ra âm nhạc, mà còn là nguồn cảm hứng sáng tạo, biểu hiện tâm hồn và truyền tải cảm xúc một cách sâu lắng.

Nhạc hiện đại tiếng anh là gì năm 2024
Các thể loại nhạc bằng tiếng Anh

Xem thêm:

TẤT TẦN TẬT CÁC TỪ VỰNG VỀ DỤNG CỤ ÂM NHẠC TIẾNG ANH
  • Violin (Đàn vi-ô-lông)
  • Drum set (Bộ trống)
  • Flute (Sáo)
  • Bamboo flute (Sáo trúc)
  • Saxophone (Kèn saxophone)
  • Ukulele (Đàn ukulele)
  • Organ (Đàn Organ)
  • Harmonica (Đàn ha mo ni ca)

Nhạc hiện đại tiếng anh là gì năm 2024

II. Từ vựng các thể loại nhạc bằng tiếng Anh

  • Rock – Nhạc Rock
  • Jazz – Nhạc Jazz
  • Blues – Nhạc buồn
  • Hip-hop – Nhạc Hip-hop
  • Rap – Nhạc Rap
  • Country – Nhạc Country
  • Classical – Nhạc Cổ điển
  • R&B – Nhạc R&B (Rhythm and Blues)
  • Electronic – Nhạc Điện tử
  • Indie – Nhạc Indie
  • Folk – Nhạc Dân gian
  • K-pop – Nhạc K-pop
  • Acoustic – Nhạc Acoustic
  • Latin – Nhạc latin
  • Heavy metal – Nhạc rock mạnh
  • Opera – Nhạc thính phòng
    Nhạc hiện đại tiếng anh là gì năm 2024
    Các thể loại nhạc bằng tiếng Anh

III. Từ vựng về âm nhạc – Các loại nhạc lý

  • Note – Ghi chú
  • Scale – Tầm âm
  • Chord – Hợp âm
  • Key – Phím
  • Tempo – Nhịp độ
  • Rhythm – Nhịp điệu
  • Dynamics – Động đoạn
  • Melody – Điệu nhạc
  • Harmony – Hòa âm
  • Meter – Nhịp điệu

Tìm hiểu thêm:

20 BÀI NHẠC CHILL TIẾNG ANH ĐỂ HỌC TIẾNG ANH HIỆU QUẢ

IV. Các thành ngữ phổ biến về âm nhạc

Ngoài những từ vựng về các thể loại âm nhạc bằng tiếng Anh, thì khi học từ vựng về chủ đề này, bạn cũng cần lưu ý một số thành ngữ đặc biệt để sử dụng linh hoạt trong giao tiếp Những thành ngữ phổ biến dưới đây:

Nhạc hiện đại tiếng anh là gì năm 2024
Các thể loại nhạc bằng tiếng Anh

  • Strike a chord (Đánh trúng dây): Được sử dụng khi một ý tưởng, cảm xúc hoặc hành động gây ra phản ứng mạnh mẽ hoặc thấu đáo với ai đó.
  • Face the music (Đối diện với âm nhạc): Cần chịu trách nhiệm hoặc hậu quả cho hành động của mình, thường là những hậu quả không mong muốn.
  • Call the tune (Gọi điệu nhạc): Điều khiển hoặc kiểm soát tình hình, quyết định những gì sẽ xảy ra.
  • Change one’s tune (Thay đổi điệu nhạc của mình): Thay đổi quan điểm hoặc hành động một cách đáng kể, thường là sau khi gặp phải áp lực hoặc tình huống mới.
  • Toot your own horn (Thổi kèn của mình): Tự hào và tự quảng cáo về thành tựu của bản thân mình.

ĐĂNG KÝ NHẬN MIỄN PHÍ

BỘ SÁCH CẨM NANG TỰ HỌC IELTS TỪ 0 – 7.0+

Nhạc hiện đại tiếng anh là gì năm 2024

Đây không chỉ là MÓN QUÀ TRI THỨC, đây còn là CHÌA KHÓA mở ra cánh cửa thành công trên con đường chinh phục tấm bằng IELTS mà chúng tôi muốn dành tặng MIỄN PHÍ cho bạn. Bộ sách được tổng hợp và biên soạn dựa trên kinh nghiệm và kỹ năng chuyên môn của đội ngũ IELTS 8.0+ tại WISE ENGLISH với người chịu trách nhiệm chính là thầy Lưu Minh Hiển, Thủ khoa Đại học Manchester Anh Quốc.

  • Play it by ear (Chơi theo tai): Thích nghi hoặc quyết định tùy theo tình hình thay đổi, thường là không có kế hoạch cụ thể.
  • March to the beat of your own drum (Đi theo nhịp trống riêng của bạn): Làm theo cách của riêng mình, không bị ảnh hưởng bởi người khác.
  • Face the music (Đối diện với âm nhạc): Chịu trách nhiệm cho hành động của mình, đối mặt với hậu quả.
  • Get in tune with (Hòa âm với): Hiểu rõ, cảm nhận và thích nghi với cảm xúc, ý kiến hoặc mong muốn của người khác.
  • Blow your own trumpet (Thổi kèn của bạn): Tự tin và tự ca ngợi về bản thân mình hoặc thành tựu của mình.

V. Kết luận

Từng chủ đề tiếng Anh là từng mảnh ghép khác nhau để tạo sự cảm hứng cho bạn trong quá trình học tiếng Anh. Chủ đề các thể loại nhạc bằng tiếng Anh cũng không là ngoại lệ. WISE English tin rằng bạn có thể chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng hơn với bộ từ vựng này.

Đừng quên theo dõi các bài viết và follow ngay Fanpage, Group IELTS TIPS-Chiến thuật IELTS 8.0 và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều chiến công giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bång Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé. Chúc các bạn học vui!

Khuông nhạc tiếng Anh là gì?

Khuông nhạc (tiếng Anh: stave, staff) là một tập hợp gồm năm dòng kẻ ngang song song đồng thời cách đều nhau, tạo thành bốn khoảng trống ở giữa gọi là bốn khe nhạc.

Thể loại nhạc rap tiếng Anh là gì?

Rap /ræp/: nhạc rap Rap được viết tắt từ 3 từ Rhythm – And – Poetry là phong cách âm nhạc lâu đời trong văn hóa hip hop có nguồn gốc từ Âu Mỹ. Rap thường được thể thông qua việc nói hoặc hô vang lời bài hát với ca từ được viết một cách có vần điệu, kết hợp với các động tác nhảy nhót, tạo hình.

Nhạc lý trong tiếng Anh là gì?

Nhạc lý (Music theory) là nghiên cứu về việc thực hành (practices) và khả năng (possibilites) của âm nhạc. Nhạc lý (Music theory) thường quan tâm đến việc mô tả cách các nhạc sĩ (musicians) và nhà soạn nhạc (composers) tạo ra âm nhạc.

Nhạc trong tiếng Anh là gì?

MUSIC | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.