Việc theo dõi diễn biến tình trạng bị nhói tim để xem nó có đi kèm với những dấu hiệu nguy hiểm khác hay không sẽ giúp bạn biết khi nào mình nên đến bệnh viện để được bác sĩ chẩn đoán và can thiệp y tế. Điều này cũng có ý nghĩa quan trọng trong việc kịp thời nhận biết và điều trị những bệnh lý nghiêm trọng ở tim trong giai đoạn sớm. Show
Điều trị tình trạng bị nhói timNhồi máu cơ tim là tình trạng cần được chăm sóc y tế khẩn cấp. Bác sĩ có thể sử dụng phương pháp nong động mạch và đặt giá đỡ (đặt stent) để tái lưu thông máu cho động mạch vành – động mạch nuôi tim. Nếu tình trạng tắc nghẽn nghiêm trọng thì phẫu thuật bắc cầu động mạch vành có thể cần thiết. Tuy nhiên, tại những nơi không có trung tâm can thiệp nội mạch, bác sĩ cũng có thể sử dụng thuốc để làm tan cục máu đông trong động mạch nhằm tái lưu thông máu đến mô tim. Để hiệu quả hơn, các loại thuốc này phải được tiêm tĩnh mạch trong vòng 6 tiếng kể từ khi bắt đầu xuất hiện các triệu chứng nhồi máu cơ tim. Ngoài ra, việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ khác cũng cần thiết với thuốc kháng tiểu cầu, ổn định huyết áp, giảm mỡ máu, đường huyết… Ngoài nhồi máu cơ tim, tình trạng thỉnh thoảng đau nhói ở tim vẫn có thể là dấu hiệu cho thấy hệ tim mạch của bạn đang chịu một áp lực hoặc tổn thương nhất định. Lúc này, bạn cần đến bệnh viện để được bác sĩ chẩn đoán chính xác nguyên nhân khiến tim hay bị nhói và đưa ra phương án can thiệp y tế kịp thời. Thông thường, trong quá trình chẩn đoán, bác sĩ sẽ khai thác bệnh sử của người bệnh. Sau đó, bác sĩ tiếp tục tìm hiểu tiền sử bệnh cá nhân, gia đình rồi chỉ định khám lâm sàng và làm một số xét nghiệm cần thiết. Lựa chọn cách điều trị tình trạng bị nhói tim phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Nếu bạn đã được chẩn đoán nguyên nhân chính xác, hãy tuân thủ theo đúng chỉ định điều trị của bác sĩ chuyên khoa. Người bệnh không nên coi thường triệu chứng tự nhiên bị đau nhói tim mà lơ là việc chữa trị trong giai đoạn đầu. Nếu tim đau nhói là triệu chứng của nhồi máu cơ tim, bóc tách động mạch hoặc viêm màng ngoài tim, tính mạng người bệnh có thể bị đe dọa nếu không được điều trị đúng cách và tích cực kịp thời. Đau ngực là dấu hiệu cảnh báo đau tim phổ biến nhất. Nhưng cũng có thể có các triệu chứng khác, chẳng hạn như choáng váng, buồn nôn và khó thở. Các triệu chứng có thể nặng hoặc nhẹ, và thường khác nhau ở mỗi người. Một số người thậm chí có thể không nhận thấy bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nào về cơn đau tim. Một cơn đau tim xảy ra khi dòng máu đến tim bị tắc nghẽn hoặc cắt đứt. Nếu máu giàu oxy không đủ chảy đến tim, nó có thể gây tổn thương cho vùng bị ảnh hưởng. Kết quả là, cơ tim bắt đầu chết. Khi tim của bạn không nhận được máu và oxy cần thiết để hoạt động bình thường, nó có thể khiến bạn có nguy cơ cao bị suy tim và các biến chứng nghiêm trọng khác. Đau tim là một cấp cứu y tế đe dọa tính mạng. Bạn càng có thể được điều trị y tế sớm để khôi phục lưu lượng máu bình thường đến tim, thì cơ hội thành công của bạn càng cao. Triệu chứng thường gặpNhững dấu hiệu và triệu chứng của đau timCác triệu chứng chính của cơn đau tim:
Các triệu chứng khác của cơn đau tim có thể bao gồm mệt mỏi bất thường hoặc không rõ nguyên nhân và buồn nôn hoặc nôn. Phụ nữ có nhiều khả năng mắc các triệu chứng khác này hơn. Không phải tất cả những người bị đau tim đều có các triệu chứng giống nhau hoặc có cùng mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng. Một số người bị đau nhẹ; những người khác bị đau dữ dội hơn. Một số người không có triệu chứng. Đối với những người khác, dấu hiệu đầu tiên có thể là ngừng tim đột ngột. Tuy nhiên, bạn càng có nhiều dấu hiệu và triệu chứng, thì khả năng bạn đang bị đau tim càng lớn. Một số cơn đau tim xảy ra đột ngột, nhưng nhiều người có các dấu hiệu và triệu chứng cảnh báo trước hàng giờ, ngày hoặc tuần. Cảnh báo sớm nhất có thể là đau ngực tái phát hoặc áp lực (đau thắt ngực) do hoạt động gây ra và thuyên giảm khi nghỉ ngơi. Đau thắt ngực là do giảm lưu lượng máu đến tim tạm thời. Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh đau timCác biến chứng thường liên quan đến tổn thương tim của bạn trong cơn đau tim, có thể dẫn đến:
Khi nào cần gặp bác sĩ?Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên xảy ra, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giảm nguy cơ tăng nặng của bệnh và giúp bạn mau chóng hồi phục sức khỏe.
Nguyên nhân gây bệnhNguyên nhân dẫn đến đau timĐau tim xảy ra khi một hoặc nhiều động mạch vành của bạn bị tắc nghẽn. Theo thời gian, sự tích tụ chất béo, bao gồm cholesterol, tạo thành các chất gọi là mảng, có thể thu hẹp động mạch (xơ vữa động mạch). Tình trạng này, được gọi là bệnh động mạch vành, gây ra hầu hết các cơn đau tim. Trong cơn đau tim, mảng bám có thể bị vỡ và cục máu đông hình thành tại vị trí vỡ. Nếu cục máu đông lớn, nó có thể cản trở dòng chảy của máu qua động mạch vành, làm tim thiếu oxy và chất dinh dưỡng (thiếu máu cục bộ). Bạn có thể bị tắc nghẽn hoàn toàn hoặc một phần động mạch vành:
Nguy cơ mắc phảiNhững ai có nguy cơ mắc phải (bị) đau tim?
Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc (bị) đau timCác yếu tố tăng nguy cơ đau tim bao gồm:
Phương pháp chẩn đoán và điều trịPhương pháp xét nghiệm và chẩn đoán đau timPhương pháp xét nghiệm:
Phương pháp điều trị đau tim hiệu quảChăm sóc trước nhập viện: Oxy, aspirin, nitrates và / hoặc opioids để giảm đau, và điều trị tại trung tâm y tế thích hợp. Điều trị bằng thuốc: Thuốc chống ngưng tập tiểu cầu, thuốc chống đau thắt ngực, thuốc chống đông, và trong một số trường hợp cần các thuốc khác.
Phương pháp tái tưới máu: Sử dụng thuốc tiêu sợi huyết hoặc chụp động mạch với can thiệp mạch vành hoặc phẫu thuật bắc cầu động mạch vành. Phục hồi chức năng sau xuất viện và quản lý y tế mãn tính của bệnh động mạch vành. Lưu ý: Các loại thuốc khi dùng phải tuân thủ theo sự hướng dẫn của bác sĩ. Chế độ sinh hoạt và phòng ngừaNhững thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của đau timChế độ sinh hoạt:
Phương pháp phòng ngừa đau tim hiệu quảĐể phòng ngừa bệnh hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:
|