Nghiên cứu trong tiếng Anh là gì

Nghiên Cứu Tiếng Anh Là Gì, Nghiên Cứu

Nghiên Cứu Tiếng Anh Là Gì, Nghiên Cứu

Cách thức luận đc áp dụng trong cuộc nghiên giúp của anh ta cũng có lợi trong việc quản trị cuộc nghiên giúp của chúng tôi.
en.wiktionary2016 And 19 bản dịch khác. Thông tin rõ nét đc ẩn để trông ngắn gọn
examine · treat · lớn examine · lớn research · lớn study · survey · con · dig · examinational · explore · handle · learn · learnt · peruse · question · see · seen · studies · do
M. elephantis đã đc nghiên giúp để tìm ra những nhân tố môi trường thiên nhiên ưu ái của nó.
21 Sa-lô-môn nghiên giúp về công lao, nỗi phức tạp and khát vọng của loài người.
Khi nghiên giúp những từ trong Kinh Thánh, bạn cũng cần phải biết văn cảnh của các từ đó. từ đó.
And các gì chúng tôi đang nghiên giúp là, đó là 1 dụng cụ tên Cadwell Model MES10.
The Commission considers that the PSR form và its annexes request all the essential information for the annual evaluation process leading lớn the granting of tư vấn for the following year ted2019 ted2019
Khẩu ca Khẩu ca đầu đã nói về 4 bước Kepler đã triển khai trong các bước ông nghiên giúp .
The intercepts have missing words và garbled lines so lớn explain the decrypts, we have lớn try lớn interpret what we think they re trying lớn do OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3
Thing I don t get is why a guy worth millions would join the military in the first place OpenSubtitles2018.v3 OpenSubtitles2018.v3
Sắc đẹp của băng đã biến mất, and nó đã đc quá muộn để nghiên giúp phía bên dưới.
Có chừng 170 ca thí nghiệm phòng khám nghiên giúp vai trò của tế bào gốc trong bệnh tim.

Xem Ngay: Đóng Dấu Treo Tiếng Anh Là Gì, Hãy Cẩn Thận Không Lại Dịch Sai

Bài Viết: Nghiên giúp tiếng anh là gì

Xem Ngay: Je T Aime Là Gì Phương thức Phát âm Je Taime Trong Tiếng Pháp

Xem Ngay: Đâu là sự khác biệt giữa base on là gì

Song song với Laumon , ông đã giành đc Phần thưởng nghiên giúp Clay vào năm 2004 .
Nghiên giúp and phát triển của Office 2010 bước đầu vào năm 2006, trước khi cho ra đời phiên bản Office 2007. hành phiên bản Office 2007.
It is appropriate lớn provide that, subject lớn the measures in force in the Community relating lớn double checking systems và lớn prior và retrospective Community surveillance of textile products on importation into the Community, binding tariff information issued by the customs authorities of Member States in respect of the classification of goods in the Combined Nomenclature và which is not in accordance with this Regulation, can continue lớn be invoked for a period of # days by the holder, under Article # of Council Regulation (EEC) No #/# of # October # establishing the Community Customs Code QED QED
Nếu nó không hoàn tất trong 12g sắp đến, cuộc nghiên giúp lâu năm trời sẽ bị mất.
Ông Tischendorf tuyên bố kết quả nghiên giúp về bản Codex Ephraemi vào năm 1843 and 1845.
Quy mô máy tính này dựa vào một nhóm nghiên giúp tại trụ sở NASA tại Goddard.
Những em ấy tập trung vào một giáo lý chính yếu bằng phương pháp nghiên giúp thánh thư.
Một số nghiên giúp gần đây ủng hộ mối quan hệ chị-em giữa Calceolariaceae and họ Gesneriaceae.
When more than one measurement basis is used in the financial statements, for example when particular classes of assets are revalued, it is sufficient lớn provide an indication of the categories of assets và liabilities lớn which each measurement basis is applied ted2019 ted2019
Nghiên giúp dùng những quy mô chuột cho cảm nhận KFDV chủ yếu đc tái tạo trong não. trong não.
Tìm 3621 câu trong 59 mili giây. Những câu tới từ nhiều nguồn and chưa đc check.

Xem Ngay: Prism Là Gì

Tác giả

en.wiktionary.org, HeiNER-the-Heidelberg-Named-Entity-, FVDP-English-Vietnamese-Dictionary, GlTrav3, FVDP Vietnamese-English Dictionary, EVBNews, en.wiktionary2016, enwiki-01-2017-defs, LDS, OpenSubtitles2018.v3, jw2019, ted2019, QED, GlosbeMT_RnD, WikiMatrix.
Danh sách truy vấn thông dụng nhất: 1-200, ~1k, ~2k, ~3k, ~4k, ~5k, ~10k, ~20k, ~50k, ~100k, ~200k, ~500k
nghiền nghiến nghiện Nghiện nghiền bằng máy nghiền nghiên giúp Nghiên giúp nghiên giúp cảnh giác nghiên giúp địa chất Nghiên giúp định lượng Nghiên giúp định tính Nghiên giúp khả thi nghiên giúp kỹ lưỡng nghiên giúp lại nghiên giúp mô
Tools Dictionary builderPronunciation recorderAdd translations in batchAdd examples in batchTransliterationTất cả từ điển Giúp sức Ra mắt về GlosbeChính sách quyền riêng tư, Quy tắc dịch vụĐối tácTrợ cứu Giữ liên hệ FacebookTwitterLiên hệ

Thể Loại: Giải bày Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Nghiên Cứu Tiếng Anh Là Gì, Nghiên Cứu

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com Nghiên Cứu Tiếng Anh Là Gì, Nghiên Cứu