Nerves là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:nerve /nə:v/

*  danh từ
- (giải phẫu) dây thần kinh
- ((thường) số nhiều) thần kinh, trạng thái thần kinh kích động
=to get on someone's nerves, to give someone the nerves
+ chọc tức ai, làm cho ai phát cáu
=to have s fit of nerves
+ bực dọc, nóng nảy
- khí lực, khí phách, dũng khí, can đảm, nghị lực
=a man with iron nerves, a man with nerves of steel
+ con người có khí phách cương cường, con người không gì làm cho xúc động được
=to lose one's nerves
+ mất tinh thần, hoảng sợ
=to strain every nerve
+ rán hết sức
- (thông tục) sự táo gan, sự trơ tráo
=to have the nerve to do something
+ có gan làm gì
- (thực vật học) gân (lá cây)
- (nghĩa bóng) bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não
!not to know what nerves are
- điềm tĩnh, điềm đạm
*  ngoại động từ
- truyền sức mạnh (vật chất, tinh thần), truyền can đảm, truyền nhuệ khí
!to nerve oneself
- rán sức, lấy hết can đảm, tập trung nghị lực
*Chuyên ngành kỹ thuật
-khung ngang
-khung sườn
-tinh thần
*Lĩnh vực: y học
-dây thần kinh
*Lĩnh vực: toán & tin
-thần kinh

Cụm Từ Liên Quan :

abducensnerve //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-thần kinh vận nhãn ngoài

accessorynerve //

* danh từ
- (y học) thần kinh gai sống.

acoustic nerve //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-dây thần kinh thính giác

acoustic nerve tumor //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-u dây thần kinh thính giác

afferent nerve //

*Chuyên ngành kỹ thuật
-dây thần kinh hướng tâm
-dây thần kinh tới

anorexia nervesa //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-biếng ăn tâm thần

arteria comitansnerve ischiadici //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-động mạch của dây thần kinh hông to

auditorynerve //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-thần kinh thính giác

cerebral nerve //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-dây thần kinh sọ

cochleat nerve //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-dây thần kinh ốc tai

cubital nerve //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-dây thần kinh trụ

dental nerve //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-thần kinh răng

depressor nerve //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-dây thần kinh hạ áp

efferent nerve //

*Chuyên ngành kỹ thuật
-dây thần kinh đi ra
-dây thần kinh ly tâm
*Lĩnh vực: y học
-dây thần kinh r,a dây thần kinh ly tâm

facial nerve //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-thần kinh mặt
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-thần kinh mặt

femoral nerve //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-thần kinh đùi
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-thần kinh đùi

flabellinerved //

*flabellinerved
* tính từ
- xẻ gân dạng quạt

glossopharyngeal nerve //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-thần kinh thiệt hầu, thần kinh sọ thứ chín

hypoglosal nerve //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-dây thần kinh hạ nhiệt

hypoglossal nerve //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-dây thần kinh hạ nhiệt

inhibitory nerve //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-dây thần kinh ức chế

lacrimal nerve //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-dây thần kinh lệ
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-dây thần kinh lệ

motor root of spinal nerves //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-rễ bụng của dây thần kinh tủy sống

nerve accommodation //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-điều tiết thần kinh

nerve block //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-phong bế thần kinh

nerve cell //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-tế bần thần kinh

nerve ending //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-mút thần kinh

nerve fibre //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-sợi thần kinh

nerve fussion //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-thủ thuật nối liền dây thần kinh

nerve gas //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-hơi độc thần kinh

nerve impulse //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-xung lực thần kinh

nerve of covering //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: toán & tin
-thần kinh của cái phụ

nerve storm //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-cơn loạn thần kinh

nerve tubes //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: xây dựng
-ống lồng vào nhau

nerve unit //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-nơron

nerve-cell //

*nerve-cell
* danh từ
- tế bào thần kinh

nerve-centre /nə:v,sentə/

*  danh từ
- (giải phẫu) trung khu thần kinh

nerve-knot /nə:vnɔt/

*  danh từ
- (giải phẫu) hạch thần kinh

nerved //

*nerved
* tính từ
- hình thái từ gháp chỉ có trạng thái thần kinh
- có gân lá (cây)

nerveless /nə:vlis/

*  tính từ
- (giải phẫu) không có dây thần kinh
- điềm tĩnh
- không có khí lực, mềm yếu, nhu nhược, hèn
- (thực vật học), (động vật học) không có gân (lá, cánh sâu bọ)
- lòng thòng, yếu ớt (văn)

nervelessly //

*nervelessly
* phó từ
- yếu đuối, mềm yếu

nervelessness /nə:vlisnis/

*  danh từ
- (giải phẫu) sự không có dây thần kinh
- tính điềm tĩnh
- sự không có khí lực, tính mềm yếu, tính nhu nhược, tính hèn
- (thực vật học), (động vật học) sự không có gân (lá, cánh sâu bọ)
- tính lòng thòng, yếu ớt (văn)

nerveous system //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-hệ thần kinh

nuclei of crannial nerves //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-nhân thần kinh sọ

nucleus ot oculomotor nerve //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-nhân dây thần kinh vận nhãn

oculomotor nerve //

*oculomotor nerve [,ɔkjulou'moutə 'nə:v]
*danh từ
-  thần kinh làm mắt vận động
*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-thần kinh vận nhãn

olfactory nerve //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-thần kinh khứu giác

ophthalmic nerve //

*Chuyên ngành kỹ thuật
*Lĩnh vực: y học
-dây thần kinh mắt

palmatinerved //

*palmatinerved
* tính từ
- có gân chân vịt

palminerved //

*palminerved
* tính từ
- có gân chân vịt