Cái hang Tiếng Anh là gì

Việt Đài Đài Việt

Định nghĩa - Khái niệm

cái hàng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ cái hàng trong tiếng Hoa và cách phát âm cái hàng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ cái hàng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

Cái hang Tiếng Anh là gì

cái hàng
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Cái hang Tiếng Anh là gì

Bấm để nghe phát âm
(phát âm có thể chưa chuẩn)


《棺和槨, 泛指棺材。》
《棺材。》
quan tài

Xem thêm từ vựng Việt Đài

  • hướng ngang tiếng Đài Loan là gì?
  • bày trò lừa gạt tiếng Đài Loan là gì?
  • nẫu tiếng Đài Loan là gì?
  • rắn biết bay tiếng Đài Loan là gì?
  • nhân viên chấm công tiếng Đài Loan là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của cái hàng trong tiếng Đài Loan

棺槨 《棺和槨, 泛指棺材。》棺木 《棺材。》xem thêm quan tài

Đây là cách dùng cái hàng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cái hàng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài   Nghĩa Tiếng Việt: 棺槨 《棺和槨, 泛指棺材。》棺木 《棺材。》xem thêm quan tài